KNO3 có kết tủa hay không

– KNO3 Tinh thể hình thoi trong suốt không màu hoặc tinh thể kim cương hoặc bột trắng, không mùi, không độc, vị mặn, tính mát.

Nó hấp thụ độ ẩm nhỏ trong không khí và khó kết tủa.

Dễ tan trong nước và độ tan tăng nhanh khi nhiệt độ tăng. Hòa tan trong amoniac và glycerin lỏng, không hòa tan trong ethanol và ether tuyệt đối.

1. KNO3 – Kali nitrat là gì?

– KNO3 là công thức hóa học của hợp chất hóa học có tên là Kali Nitrat hay còn gọi là Kali Nitrat. Đây là muối ion của ion kali K.+ với ion nitrat NO3–.

Chỉ một lượng nhỏ kali nitrat được tìm thấy trong tự nhiên, nó được coi là một loại thạch khoáng và là nguồn nitơ rắn tự nhiên.

KNO3 có kết tủa không?

2. Tính chất vật lý của KNO3

Đó là tinh thể hình thoi trong suốt không màu hoặc tinh thể kim cương hoặc bột trắng, không mùi, không độc, vị mặn và cảm giác mát lạnh.

Nó hấp thụ độ ẩm nhỏ trong không khí và khó kết tủa.

– Mật độ tương đối là 2,019 (16°C).

– Điểm nóng chảy là 334°C.

Điểm sôi: 400°C.

Độ hòa tan: 35g/100ml

Dễ tan trong nước và độ tan tăng nhanh khi nhiệt độ tăng. Hòa tan trong amoniac và glycerin lỏng, không hòa tan trong ethanol và ether tuyệt đối.

– Công thức hóa học: KNO3.

[CHUẨN NHẤT] KNO3 có kết tủa không (ảnh 2)

3. Tính chất hóa học của kali nitrat

Nó có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học như phản ứng oxi hóa khử, phản ứng với axit, oxit, phản ứng phân hủy, v.v.

Xem thêm bài viết hay:  Phân tử rARN làm nhiệm vụ – Sinh 10

Phản ứng oxi hóa khử của KNO3

S + 2KNO3 + 3C → CZK2S + NỮ2 + 3CO2

Nó còn được gọi là bột đen phản ứng, lưu huỳnh và kali nitrat là một chất oxy hóa.

– Phản ứng oxi hóa trong môi trường axit: ở trạng thái nóng chảy KNO3 là chất oxi hóa mạnh

6FeSO4 + 2KNO3 (đậm đặc) + 4 GIỜ2SO4 → CZK2SO4 + 3Fe2(SO)4)3 + 2NO + 4H2O

– Phản ứng phân hủy tạo ra oxi

KNO3 → KNO2 + O2

4. Bón kali nitrat

một. Ứng dụng của KNO3 trong nông nghiệp

KNO3 là loại phân bón cung cấp các chất dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng.

Chúng cũng là một nguồn kali tuyệt vời, cần thiết cho sự phát triển của cây và hoạt động bình thường của mô. Cation Kali (K+) góp phần quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất trong tế bào, giúp điều hòa và tham gia một số quá trình quản lý cấp nước của cây trồng.

Bên cạnh đó, nó còn giúp cây khỏe mạnh và cho năng suất cây trồng tốt hơn.

– Sau khi bón vào đất sẽ giúp đất giảm độ mặn, cải thiện khả năng sử dụng nước và giúp tiết kiệm nước khi trồng cây.

– KNO3 Đây cũng là thành phần chính không thể thiếu trong dinh dưỡng thủy canh, quyết định rất lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng. Thiếu kali hoặc nitrat sẽ gây cháy mép lá, đốm đen hoặc vàng lá.

Chúng cũng giúp chống lại vi khuẩn, nấm gây bệnh, côn trùng và virus.

Xem thêm bài viết hay:  Phân biệt attendant và attendee trong tiếng Anh chính xác, chi tiết nhất

– Làm giảm đáng kể sự hấp thụ Cl của cây trồng, giúp chống lại tác hại của natri.

b. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nổ

– Không thể không kể đến KNO3 giúp tạo ra thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO310% S và 15% C. Khi kích nổ tạo ra kali sunfua, khí nitơ và khí CO2 với công thức như sau:

2KNO3 + 3C + 5S → CZK2S + NỮ2 + 3CO2

Ngoài ra, nó còn được dùng để làm pháo hoa.

c. Trong ngành công nghiệp

– Là phụ gia thực phẩm (E252), đây là một trong những cách bảo quản thịt chống ôi thiu.

đ. Vai trò quan trọng trong dược phẩm

KNO3 Được sử dụng trong một số loại kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm.

Không chỉ vậy, chúng được dùng để hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn và viêm khớp hiệu quả.

5. Cách điều chế KNO3

Kali nitrat có thể được tạo ra bằng cách kết hợp amoni nitrat và kali hydroxit.

NHỎ4NO3 (aq) + KOH(aq) → NHỎ3 (g) + KNO3 (aq) + FRIENDS2O (l)

Một cách khác để sản xuất kali nitrat mà không có sản phẩm phụ là amoniac là kết hợp amoni nitrat, có trong túi nước đá và kali clorua, dễ dàng thu được để thay thế natri.

NHỎ4NO3 (aq) + KCl(aq) → NHỎ4Cl(aq) + KNO3 (aq)

Kali nitrat cũng có thể được sản xuất bằng cách trung hòa axit nitric với kali hydroxit. Phản ứng này rất tỏa nhiệt.

KOH(aq) + HNO3 → KNO3 (aq) + FRIENDS2O (l)

Xem thêm bài viết hay:  Toàn bộ cấu trúc the last time: ý nghĩa, cách dùng, bài tập

Ở quy mô công nghiệp, nó được điều chế bằng phản ứng chuyển đôi giữa natri nitrat và kali clorua.

NaNO3 (aq) + KCl(aq) → NaCl(aq) + KNO3 (aq)

– Phương pháp điều chế KNO3 trong phòng thí nghiệm

– Có thể dùng ion canxi và magie để điều chế kali nitrat theo các phương trình phản ứng sau:

MgNO₃ + K₂CO₃ = 2KNO₃ + MgCO₃

CaNO₃ + K₂SO = 2KNO₃ + CaSO₄

CaNO₃ + K₂CO₃ = 2KNO₃ + CaCO₃

Đăng bởi: https://vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Lớp 12 , Hóa học 12

Nhớ để nguồn bài viết này: KNO3 có kết tủa hay không của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Giáo dục

Viết một bình luận