Từ vựng tiếng Anh luôn là thử thách đối với những bạn có “não cá vàng” như mình. Tuy nhiên, để cải thiện tình trạng này chỉ có cách là bạn phải có những phương pháp học hiệu quả như kết hợp học từ vựng tiếng Anh qua tranh ảnh, hay xem các chương trình tiếng Anh để học từ vựng tiếng Anh. Anh trai. có thể đi vào não của bạn một cách tự nhiên và từ từ. Nhưng kiến thức cơ bản trong tiếng anh thì rất nhiều, hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn một từ vựng về chủ đề màu sắc hay trong tiếng anh gọi là Color, mời các bạn cùng tìm hiểu.
Danh sách màu sắc trong tiếng Anh
Màu sắc |
màu liên quan |
Có nghĩa |
Màu đỏ |
Đỏ sẫm |
Đỏ sẫm |
đỏ hồng |
Hồng |
|
Murrey |
đỏ tươi |
|
hơi đỏ |
Đỏ nhạt |
|
đỏ tươi |
phấn hồng |
|
Vermeil |
Màu đỏ |
|
hồng hào |
Hoa hồng đỏ |
|
màu tím |
Màu tím |
|
Trắng |
bạc |
Màu trắng bạc |
hoa loa kèn trắng |
hoa loa kèn trắng |
|
Tái nhợt |
Trắng |
|
Bạch Tuyết |
Trắng |
|
sữa trắng |
màu trắng sữa |
|
trắng ngà |
Trắng xám |
|
Đen |
dưới màu đen |
Đen nhạt |
Xanh đậm |
Xanh đậm |
|
bồ hóng |
Màu đen tinh khiết |
|
mực ống |
Tối tăm |
|
Khói |
bóng đèn |
|
Màu xanh da trời |
Xanh đậm |
Xanh đậm |
xanh nhạt |
xanh nhạt |
|
Trời xanh |
Màu xanh da trời |
|
con công xanh |
người khổng lồ xanh |
|
Màu xanh lá |
Màu xanh lá |
|
Hơi xanh |
xanh nhạt |
|
Thảm cỏ xanh |
Màu xanh lá |
|
tỏi tây xanh |
Hành lá |
|
Màu xanh lá cây đậm |
Xanh đậm |
|
táo Xanh |
táo Xanh |
|
Ôliu |
màu xanh ô liu |
|
Màu vàng |
hơi vàng |
vàng nhạt |
Màu vàng |
Màu vàng |
|
Quả cam |
vàng cam |
|
sáp ong |
vàng cam |
|
Màu vàng nhạt |
vàng nhạt |
|
giấc mơ màu vàng |
hạnh nhân vàng |
|
Màu nâu |
màu nâu hạt dẻ |
Màu nâu tối |
màu đồng |
xanh đồng |
|
Màu cà phê |
Màu cà phê |
Hi vọng với tổng hợp hình ảnh và từ vựng trong học tiếng Anh sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh dễ dàng và đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài viết nhé.
Bạn thấy bài viết Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Kiến thức chung
Tóp 10 Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
#Màu #sắc #trong #tiếng #Anh #Danh #sách #các #từ #vựng #màu #sắc #trong #tiếng #Anh
Video Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
Hình Ảnh Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
#Màu #sắc #trong #tiếng #Anh #Danh #sách #các #từ #vựng #màu #sắc #trong #tiếng #Anh
Tin tức Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
#Màu #sắc #trong #tiếng #Anh #Danh #sách #các #từ #vựng #màu #sắc #trong #tiếng #Anh
Review Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
#Màu #sắc #trong #tiếng #Anh #Danh #sách #các #từ #vựng #màu #sắc #trong #tiếng #Anh
Tham khảo Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
#Màu #sắc #trong #tiếng #Anh #Danh #sách #các #từ #vựng #màu #sắc #trong #tiếng #Anh
Mới nhất Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
#Màu #sắc #trong #tiếng #Anh #Danh #sách #các #từ #vựng #màu #sắc #trong #tiếng #Anh
Hướng dẫn Màu sắc trong tiếng Anh – Danh sách các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
#Màu #sắc #trong #tiếng #Anh #Danh #sách #các #từ #vựng #màu #sắc #trong #tiếng #Anh