Câu hỏi: Hoàn thành các PTHH sau:
HCOONa + AgNO3 + SMALL3 + FRIENDS2O → Ag + Na2CO3 + (SMALL4)2CO3
Trả lời:
18HCOONa + 4AgNO3 + 14 NHỎ3 + 6 NGÔI NHÀ → 4Ag + 9Na2CO3 + 9(NHL4)2CO3
Cùng Đại học Kinh doanh & Công nghệ Hà Nội mở rộng kiến thức về HCOONa và AgNO3 nhé!
A. HCOONa
I. Định nghĩa
– Định nghĩa: Natri fomat là muối natri của axit fomic. Nó tồn tại dưới dạng bột trắng mục nát.
– Công thức phân tử: HCOONa
– Công thức cấu tạo: HCOONa
– Tên
Danh pháp quốc tế: Natri axetat
Tên hệ thống: Natri metan
II. Thuộc tính vật lý và nhận thức
– Natri fomat tồn tại dưới dạng bột thối màu trắng.
III. Tính chất hóa học
1. Phản ứng phân hủy
2. Phản ứng với dung dịch bazơ
3. Phản ứng với axit
IV. điều chế
Natri fomat có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách trung hòa axit fomic với natri cacbonat. Nó cũng có thể được tạo ra khi chloroform được xử lý trong dung dịch kiềm.
CHCl3 + 4NaOH → HCOONa + 3NaCl + 2H2O
hoặc phản ứng giữa natri hydroxit và clorua.
CŨ2HCl3(OH)2 + NaOH → CHCl3 + HCOONa + HOW2O
Nói chung, phương pháp thứ hai được ưu tiên hơn vì dung dịch CHCl3 loãng giúp dễ dàng tách nó ra khỏi dung dịch natri formate bằng cách kết tinh phân đoạn hơn là với NaCl.
Về mặt thương mại, natri format được điều chế bằng cách hấp thụ CO dưới áp suất cao trong NaOH rắn ở 160°C.
CO + NaOH → HCOONa
Một cách khác là điều chế natri fomat thông qua phản ứng halofom giữa etanol và natri hypoclorit trong môi trường bazơ.
V. Ứng dụng
Natri formate được sử dụng trong nhiều quy trình in và nhuộm.
Nó cũng được sử dụng làm chất đệm cho axit mạnh để tăng độ pH và làm chất phụ gia thực phẩm (E237).
Nó đóng một vai trò trong tổng hợp axit formic.
Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một chất làm tan băng.
B.AgNO3
I. AgNO3 là gì?
AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat. Đây là hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric, có nhiều tên gọi khác nhau như bạc đơn sắc, muối axit nitric(I), v.v.
Hóa chất này được biết đến là dạng tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. AgNO3. dung dịch3 chứa một lượng lớn ion bạc nên có tính oxi hóa và ăn mòn mạnh.
Đây là loại hóa chất được sử dụng phổ biến hiện nay để xi mạ bạc, phản quang, in ấn, y học, nhuộm tóc…
II. Tính chất vật lý
Tồn tại ở trạng thái kết tinh không màu.
+ Tan trong nước và amoniac nhưng ít tan trong etanol khan và hầu như không tan trong axit nitric đậm đặc.
+ Dung dịch AgNO3 có tính ăn mòn nhất định do chứa nhiều ion bạc.
+ Tỷ trọng: 5.35 g/cm3
+ Nhiệt độ sôi: 444oC (717 K, 831oF)
+ Điểm nóng chảy: 212oC (485 K, 414oF)
+ Độ tan trong nước: 1220 g/l ở 0oC, 4400 g/l ở 60oC và 7330 g/l ở 100oCŨ
+ Nhận biết AgNO3 bằng cách: cho muối NaCl phản ứng, xuất hiện kết tủa trắng
AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3
III. Tính chất hóa học
1. Phản ứng oxi hóa khử
Bạc nitrat là một chất oxy hóa mạnh trung bình, có thể bị khử thành bạc nguyên tố bởi nhiều chất khử trung bình hoặc mạnh. Ví dụ, FEMALE2H4 và axit photphoric đều có thể khử bạc kim loại AgNO3.
– AgNO3. oxi hóa khử PTPU3
NỮ2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + NỮ2 + 4HNO3
H3PO3 + 2AgNO3 + BẠN2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3
2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag
2. Phản ứng phân hủy
PTPƯ: AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
3. Phản ứng với NH3
2 AgNO3 + 2NHS3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (một lượng nhỏ amoniac)
AgNO3 + 3NHS3 · H2O → Ag(NHỎ)3)2OH + NHỎ4NO3 + 2 HOUSE2O (amoniac dư)
4. AgNO3 phản ứng với axit
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3
5. AgNO3 phản ứng với NaOH
2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O
6. Phản ứng với khí clo
Cl2 + BẠN2O → HCl + HClO
HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
IV. Điều chế bạc nitrat
Bạc nitrat được điều chế như sau, tùy thuộc vào nồng độ axit nitric mà các sản phẩm phụ khác nhau:
3Ag + 4HNO3(lạnh và loãng) → 3AgNO3 + 2 HOUSE2O + NO
3Ag + 6HNO3(đặc, nóng) → 3AgNO3 + 3H2O + 3NO2
Quá trình này phải được thực hiện trong điều kiện có tủ hút độc hại do các oxit nitơ độc hại được tạo ra trong phản ứng.
Đăng bởi: Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Chuyên mục: Lớp 12 , Hóa học 12
Nhớ để nguồn bài viết này: Hoàn thành PTHH sau: HCOONa + AgNO3 + NH3 + H2O → Ag + Na2CO3 + (NH4)2CO3 của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục