Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)

Bạn đang xem: Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024) tại vietabinhdinh.edu.vn

Jupiter Yamaha được đánh giá là một trong số “ngựa chiến” hiếm hoi thuộc dòng xe số 115cc sở hữu hệ thống phun xăng điện tử. Nhờ đó giúp tiết kiệm tối đa nhiên liệu cho người sử dụng. Nếu đang muốn tham khảo giá xe Jupiter Yamaha mới nhất hiện nay, bạn đừng bỏ qua thông tin dưới đây nhé.

Bảng giá xe Jupiter Yamaha mới nhất 2024

Xe Jupiter Yamaha được chia thành 4 phiên bản là Jupiter FI bản tiêu chuẩn, Jupiter FI bản màu mới, Jupiter Finn tiêu chuẩn, Jupiter Finn bản cao cấp. Bên cạnh đó sẽ có các tone màu hiện đại đi kèm như màu đỏ, đen, xám, bạc.

BẢNG GIÁ XE JUPITER YAMAHA MỚI NHẤT

PHIÊN BẢN GIÁ ĐỀ XUẤT GIÁ ĐẠI LÝ
Jupiter FI bản tiêu chuẩn Khoảng 30.044.000 đồng Khoảng 28.044.000 đồng
Jupiter FI bản màu mới Khoảng 30.240.000 đồng Khoảng 27.540.000 đồng
Jupiter Finn tiêu chuẩn Khoảng 27.687.000 đồng Khoảng 27.687.000 đồng
Jupiter Finn cao cấp Khoảng 28.178.000 đồng Khoảng 28.178.000 đồng

Theo khảo sát chung, trong tháng 1 thì giá Jupiter hầu như không có nhiều sự thay đổi về giá cả. Giá FI bản tiêu chuẩn đề xuất và bản màu mới khoảng hơn 30 triệu, còn bản Finn tiêu chuẩn hơn 27 triệu, bản Finn cao cấp hơn 28 triệu. Còn giá đại lý với bản FI thấp hơn giá đề xuất khoảng 2 triệu, bản Finn thì ngang bằng.

Giá xe Jupiter Yamaha 2

Giá xe Jupiter Yamaha lăn bánh mới nhất 2024

Ngoài hai mức giá ở trên, nhiều người còn quan tâm đến giá xe Jupiter Yamaha lăn bánh. Đó là tổng hợp của một số khoản phí khác như phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,… Cụ thể hơn:

Giá xe Jupiter Yamaha lăn bánh = Giá đại lý + Phí đăng ký biển số + Phí trước bạ + Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Ví dụ như: giá Jupiter FI bản tiêu chuẩn lăn bánh = 28.044.000 + 560.880 + 100.000 + 66.000 =  28.770.880 đồng.

BẢNG GIÁ XE JUPITER YAMAHA LĂN BÁNH THAM KHẢO

PHIÊN BẢN GIÁ ĐẠI LÝ GIÁ LĂN BÁNH
Jupiter FI bản tiêu chuẩn Khoảng 28.044.000 đồng Khoảng 28.770.880 đồng
Jupiter FI bản màu mới Khoảng 27.540.000 đồng Khoảng 28.256.800 đồng
Jupiter Finn tiêu chuẩn Khoảng 27.687.000 đồng Khoảng 28.406.740 đồng
Jupiter Finn cao cấp Khoảng 28.178.000 đồng Khoảng 28.907.560 đồng

Giá xe Jupiter Yamaha 3

So sánh các chỉ số xe Jupiter FI và Finn

CÁC CHỈ SỐ XE JUPITER FINN XE JUPITER FI
Động cơ 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 113.7 cm3 113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston 50.0 x 57.9 mm 50,0 x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1 9,3:1
Công suất tối đa 6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút 7,4kW/7.750 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút 9,9 N.m (0,99kgf.m)/ 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện và cần đạp Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt, áp suất Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1.0 lít 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4.0 lít 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,64 1,643
Hệ thống đánh lửa TCI (Transistor controlled ignition) T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2900 (58/20)/2.857 (40/14) 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số dạng quay vòng 4 số tròn
Khung xe Ống thép – Cấu trúc kim cương Ống thép – Cấu trúc kim cương
Độ lệch phương trục lái 26°20/73 mm 26,5°/76mm
Phanh trước Đĩa đơn thuỷ lực Đĩa thủy lực
Phanh sau Tang trống Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90-17M/C 38P (có săm) 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90-17M/C 50P (có săm) 80/90 – 17 50P (Lốp có săm)
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng Kiểu ống lồng
Giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Đèn trước 12V 35W/35W Halogen 12V 35W / 35W x 1
Kích thước (dài x rộng x cao) 1940 x 705 x 1095 mm 1.935 x 680 x 1.065mm
Độ cao yên xe 775 mm 765mm
Độ cao gầm xe 155 mm 125mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1235 mm 1.240mm
Trọng lượng 100 kg 103kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7 7
Tiêu hao năng lượng 1,64 lít xăng / 100km 1,55 lít xăng / 100km
Đèn pha Bóng halogen nhưng thiết kế bóng bẩy hơn, nổi bật lẫn ngày và đêm Đèn pha bóng halogen
Chìa khóa Chìa khóa truyền thống Cụm chìa khóa đa năng, mở cốp xe ngay từ ổ khóa chính
Công nghệ phanh Sở hữu công nghệ UBS (Unified Brake System – phanh hợp nhất), sử dụng phanh chân để hỗ trợ cho bánh trước lẫn bánh sau Hệ thống phanh đĩa trước kết hợp phanh tang trống phía sau đảm bảo an toàn cho người dùng khi vận hành

Như vậy, bạn có thể thấy, Jupiter Yamaha thuộc dòng xe số 115cc sở hữu hệ thống phun xăng điện tử. Nhờ đó chỉ số tiêu hao năng lượng chỉ khoảng 1,6 lít/100km. Ngoài ra kết hợp động cơ xilanh đơn SOHC 2 van bền bỉ giúp xe tăng 20% hiệu suất, tiết kiệm được 20% nhiên liệu. Bạn sẽ cảm thấy sự mềm mại, êm ái khi chuyển từ số thấp lên cao.

Giá xe Jupiter Yamaha 4

Giá xe Jupiter Yamaha đã được cập nhật chi tiết ở trên. Mọi người tìm hiểu thêm ở các đại lý và chọn cho mình sản phẩm ưng ý nhất nhé.

Bạn thấy bài viết Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024) có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024) bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024) của website vietabinhdinh.edu.vn

Xem thêm chi tiết về Giá xe Jupiter Yamaha mới nhất (tháng 1 01/2024)
Xem thêm bài viết hay:  Hình ảnh phố đêm tuyệt đẹp

Viết một bình luận