Tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái: Hiragana, Katakana, Kanji; Bạn muốn học bảng chữ cái katakana nhưng không biết bảng chữ cái katakana chuẩn để học. Vậy hãy tham khảo bài viết dưới đây để có những kiến thức tốt nhất giúp việc học bảng chữ cái Katakana trở nên dễ dàng hơn.
Dưới đây là bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất 2023, bao gồm bảng chữ cái Katakana cơ bản, dấu nhấn, âm ghép, ngắt và trường âm Katakana, mời các bạn cùng tham khảo và học hỏi.
1. Tìm hiểu về chữ Katakana trong tiếng Nhật
Katakana (片仮名) được tạo thành từ các nét thẳng, cong và gấp khúc nên thường được gọi là bảng chữ cứng, đây là kiểu chữ đơn giản nhất trong hệ thống chữ Hán Việt. Katakana được sử dụng trong nhiều tình huống:
- Katakana thường được sử dụng để phiên âm các từ có nguồn gốc nước ngoài (gọi là gairaigo), ví dụ “tavi” được viết là “テレビ” (terebi).
- Katakana cũng thường được sử dụng để viết tên của một quốc gia, người hoặc địa điểm nước ngoài. Ví dụ: “Việt Nam” được viết là “ベトナム” (Betonamu).
- Katakana được sử dụng để viết từ tượng thanh, từ để đại diện cho một âm thanh. Ví dụ, chuông cửa “ding-dong” sẽ được viết là “ピンポン” (pinpon).
- Ngoài ra, các từ trong khoa học kỹ thuật như tên động vật, thực vật, tên các sản phẩm thông thường cũng được viết bằng chữ Katakana.
- Katakana cũng được sử dụng để viết tên công ty ở Nhật Bản. Ví dụ: Sony được viết là “ソニ” hay Toyota là “トヨタ”.
- Sử dụng chữ Katakana để nhấn mạnh, đặc biệt là cho các bảng hiệu, quảng cáo và áp phích.
Bảng chữ cái Katakana có hai cách sắp xếp thứ tự phổ biến: cách sắp xếp iroha cổ (伊呂波) và cách sắp xếp gojūon (五十音) thường được sử dụng.
2. Bảng chữ cái Katakana cơ bản
Bảng chữ cái Katakana cơ bản bao gồm 46 chữ cái được chia thành 5 cột: a, i, u, e, o.
3. Bảng âm đục trong Katakana
Các âm câm trong Katakana được đánh dấu bằng dakuten (”) và handakuten (o) ở đầu các chữ cái.
4. Bảng chữ cái Katakana
Các âm tiết Katakana được tạo thành từ hai âm tiết đơn trong bảng chữ cái Katakana đơn giản.
5. Âm thanh bị ngắt quãng
Chữ Katakana khi phát âm sẽ có dấu ngắt và chữ cái được viết xuống
6. Trường âm thanh
Trường âm của Katakana, bạn chỉ cần thêm ‘―’
Ví dụ:
コーヒー [koohii] Cà phê
インターネット [intaanetto] Internet
Như vậy, bài viết đã chia sẻ đến các bạn bảng chữ cái Katakana chuẩn và đầy đủ nhất, hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và học bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật. Chúc may mắn!
Bạn thấy bài viết Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023 có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023 bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023 của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Kiến thức chung
Tóp 10 Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
Video Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
Hình Ảnh Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
Tin tức Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
Review Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
Tham khảo Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
Mới nhất Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn
Hướng dẫn Bảng chữ cái Katakana chuẩn 2023
#Bảng #chữ #cái #Katakana #chuẩn