Xu hướng đặt tên tiếng Anh không chỉ được các bé gái mà các bé trai cũng rất ưa chuộng. Không chỉ tạo cảm giác mới lạ, thân thiện và hòa nhập mà còn mang lại những lợi ích to lớn trong giao tiếp và cuộc sống công việc sau này. Tuy nhiên, việc chọn một cái tên vừa ngắn gọn, vừa ý nghĩa, dễ nhớ lại là điều khiến các đấng mày râu vô cùng bối rối. Nếu bạn đang tìm kiếm một tên tiếng Anh để sử dụng trong công việc, trong cuộc sống, hãy tham khảo ngay những tên tiếng Anh cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa sau đây.
1. Tên tiếng Anh cho Nam theo tính cách, ngoại hình
Ngoài ra bạn cũng có thể đặt tên theo ngoại hình, cũng có thể đặt tên theo tính cách hay cá tính mà bạn muốn hướng đến. Dưới đây là một vài cái tên gợi ý cho bạn.
- Tom: Cách thay thế quen thuộc nhất của Thomas có nghĩa là sinh đôi.
- Lloyd: Tóc bạc
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Vân: Đẹp trai
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Cậu bé tóc đen
- Flynn: Tóc đỏ
- Reid: tóc đỏ
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Bevis: Anh chàng đẹp trai
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Clement: Hào phóng, nhân từ
- Enoch: Tận tụy, tận tụy, kinh nghiệm
- Gregory: Cẩn thận, cẩn thận
- Hubert: Tràn đầy nhiệt huyết
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, thuần khiết
- Dermot: Người không bao giờ ghen
- Phelim: Luôn luôn tốt
- Dante: Trong tiếng Ý, Dante có nghĩa là ‘bền bỉ và kiên định’.
- Paul: Cái tên ngắn và ngọt ngào này có nghĩa là khiêm tốn.
2. Tên tiếng Anh của Nam mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn và thịnh vượng
Mong ước lớn nhất trong cuộc đời có lẽ là may mắn và hạnh phúc, vậy tại sao bạn không thử đặt cho con mình một cái tên ý nghĩa này nhỉ. Nếu chưa nghĩ ra tên, bạn có thể tham khảo một trong những cái tên sau.
- Alan: Hài hòa
- Asher: Người được ban phước
- David: Người yêu dấu
- Darius: Người sở hữu của cải
- Edgar: Giàu có, Thịnh vượng
- Edric: Người thống trị vận may
- Boniface: Có số may mắn.
- Bênêđictô: Chân phước
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và hung dữ (công bằng và hung dữ)
- Phaolô: Nhỏ bé, khiêm nhường
- Chiến thắng
- Edward: Người bảo vệ của cải
3. Tên tiếng Anh cho nam có nghĩa là cao quý, thông thái, nổi tiếng, giàu có
Bạn muốn một cái tên vừa đẳng cấp vừa mạnh mẽ. Mời các bạn tham khảo những tên cho nam dưới đây mang ý nghĩa quyền quý, trí tuệ, danh vọng, phú quý.
- Robert: Một người nổi tiếng thông minh.
- húng quế: Hoàng gia
- Darius: Giàu có, người kiểm soát an ninh
- Edsel: Cao quý
- Albert: Cao quý, tươi sáng
- Elmer: Cao quý, nổi tiếng
- Tiêu đề: Danh dự.
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Frederick: Người cai trị hòa bình
- Maximilian: Người vĩ đại nhất, nổi bật nhất
- Nolan: Dòng dõi quý giá và nổi tiếng
- Otis: giàu có
- Eric: Vua vĩnh cửu
- Patrick: Người đàn ông cao quý
- Eugene: Nguồn gốc quý giá
- Galvin: Tỏa sáng, dưới ánh đèn
- Henry/Harry: Người cai trị quốc gia
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Roy: Vua (từ gốc tiếng Pháp “roi”)
- Đại: Tỏa sáng
- Roy: Vua (gốc từ tiếng Pháp “Roi”).
- Gwyn: May mắn
- Jethro: Xuất sắc
- Magnus: Tuyệt vời
- Maximus: Vĩ đại nhất, vĩ đại nhất
- Stephen: Vương miện
4. Tên tiếng Anh của Male có nghĩa là chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm
Là đàn ông phải mạnh mẽ và dũng cảm như những chiến binh ngày xưa. Nếu bạn muốn con mình hoặc bản thân có những đức tính trên, hãy tham khảo ngay những cái tên sau.
- Andrew: Dũng cảm, mạnh mẽ
- Alexander: Người bảo vệ, người bảo vệ
- Drake: Rồng
- Đaminh: Thiên Chúa
- Vincent: Chinh phục
- Archibald: Thực sự dũng cảm
- Orson: Đứa con của gấu
- Walter: Chỉ huy quân đội
- Arnold: Kẻ thống trị đại bàng
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- sư tử: sư tử
- Leonard: Sư tử dũng cảm
- Marcus: Dựa theo tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Can đảm
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, sứ giả
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Louis: Chiến binh lừng danh (tên tiếng Pháp dựa trên một từ tiếng Đức cổ)
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Trận chiến xứng đáng
- William: Mong muốn bảo vệ (kết hợp từ “wil: ước muốn” và “helm: bảo vệ”)
- Elias: Cái tên thể hiện sự nam tính
- Gunn: Một biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther có nghĩa là chiến binh.
5. Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa tôn giáo
Ở các nước phương Tây, đại đa số theo đạo Cơ đốc, tín ngưỡng thờ Chúa. Đối với họ, Chúa là tất cả, có khả năng mang lại may mắn, phước lành và sự cứu rỗi cho những linh hồn đang bị tha hóa. Vì vậy, một cái tên có ý nghĩa tôn giáo mạnh mẽ sẽ là một lựa chọn tốt cho những người theo đạo.
- Isaac: Chúa cười, tiếng cười
- Áp-ra-ham: Cha của các quốc gia
- Jonathan: Chúa phù hộ
- Nathan: Món quà, Chúa ban
- Michael: Ai có thể giống như Chúa?
- Gioan: Thiên Chúa giàu lòng thương xót
- Raphael: Chúa chữa lành
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa lắng nghe
- Daniel: Chúa là thẩm phán
- Matthew/Theodore: Món quà của Chúa
- Ti-mô-thê: Thờ phượng Đức Chúa Trời
- Zachary: Đức Giê-hô-va nhớ đến
- Ê-li: Đức Chúa Trời là Yah/Jehovah (Giê-hô-va là “Chúa” trong tiếng Hê-bơ-rơ)
- Eli: Eli là một cái tên trong Kinh thánh với vô số năng lượng và tinh thần
- Emmanuel/Manuel: Thiên Chúa ở cùng chúng ta
- Gabriel: Chúa quyền năng
- Jacob: Thiên Chúa bảo vệ
- Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Joshua: Chúa cứu các linh hồn
- Giêrônimô: Đấng Mang Danh Thánh
- David: Tên này có nguồn gốc từ thuật ngữ Do Thái Dawid, có nghĩa là ‘người yêu dấu’. Là một tên trong Kinh thánh, David sẽ là một lựa chọn tốt cho các bậc cha mẹ tôn giáo.
6. Tên tiếng Anh cho nam gắn liền với thiên nhiên
Tính chất ly kỳ bí ẩn, vừa dữ dội, mạnh mẽ vừa nhẹ nhàng, nhiệt tình. Dưới đây là một số từ tiếng Anh chỉ thiên nhiên có thể dùng để đặt tên cho nam giới.
- Dark: Bóng tối, dành cho những người thích sự huyền bí
- Gió: Gió, tự do và tự do
- Cáo: Tên được lấy cảm hứng từ một con vật có nghĩa là thợ săn hoặc người bắt.
- Gavin: Chim Ưng Trắng
- Knox: Từ những ngọn đồi.
- Lee: Đồng cỏ. Một cái tên nhẹ nhàng chủ yếu được sử dụng làm họ hoặc tên đệm.
- Orion: Tên của chòm sao dễ nhận biết nhất trên thế giới được lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp có nghĩa là bay vút lên bầu trời.
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Phelan: Sói
- gâu gâu
- Lovell: Sói con
- Wolfgang: Sói Đi Bộ
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Farley: Đồng cỏ xinh đẹp
- Radley: Đồng cỏ đỏ
- Silas: Rừng
- Douglas: sông/suối đen
- Dalziel: Nơi đầy nắng
- Lionel: Sư tử con
- Samson: Con trai của mặt trời
- Uri: Ánh sáng
- Neil: Cloud, nhà vô địch, tràn đầy nhiệt huyết
- Dylan: Biển
- Egan: Lửa
- Enda: Con chim
- Xa hơn: Sắt
- Gấu: Cái tên này sẽ khiến bạn liên tưởng đến một loài động vật mạnh mẽ, vạm vỡ.
7. Những tên tiếng anh hay cho con trai ngắn gọn, ý nghĩa thông dụng nhất
Sau đây là những tên tiếng Anh hay cho con trai được sử dụng phổ biến trên thế giới. Mời các bạn tham khảo.
- Abe: Cái tên này nghe siêu dễ thương và hiện đại hơn tên Abraham. Nó được liên kết với cựu tổng thống Hoa Kỳ Abraham Abe Lincoln. Nghĩa của Abe là: “cha của nhiều”.
- Alan: Nếu bạn tự tin mình đẹp trai thì cái tên này sẽ là gợi ý lý tưởng dành cho bạn.
- Arlo: Một người sống có tình bạn, cực kỳ dũng cảm và có khiếu hài hước (cũng là tên một nhân vật trong The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
- Atticus: Thể hiện sức mạnh và sức chịu đựng.
- Alexander/Alex: Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại đế, có nghĩa là những chiến binh.
- Alfie/Alfred: Có nghĩa là ‘nhà hiền triết’ hoặc ‘khôn ngoan’, Alfie là lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ đang tìm kiếm sự bí ẩn.
- Beckham: Tên cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
- Bernie: Một cái tên tượng trưng cho tham vọng.
- Corbin: Cái tên mang ý nghĩa cổ vũ, vui vẻ được đặt cho những chàng trai năng động, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Carlos: Cái tên này có nghĩa là bạn là một người “trưởng thành” và rất “manly”.
- Clinton: Cái tên tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực (đây cũng là tên của tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
- Duke: Có nghĩa là thủ lĩnh.
- Eric: Có nghĩa là “luôn luôn” hoặc “người cai trị”. Tên này phù hợp với nam giới trong vai trò lãnh đạo, trưởng nhóm hoặc chủ doanh nghiệp.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, nam tính và sự độc đáo.
- Ethan: Cái tên này có nghĩa là kiên định, bền bỉ.
- Finn: Quý ông.
- Jack: Tên này tượng trưng cho sự dũng cảm, táo bạo, vẻ đẹp và chủ nghĩa cổ điển. Jack có nghĩa là ‘người thay thế’.
- Justin: Thể hiện một người trung thực, đáng tin cậy.
- Jesse: Ý nghĩa của một món quà trong tiếng Do Thái.
- Maverick: Cái tên có nghĩa là độc lập.
- Matthew: Đó là một món quà từ Chúa.
- Levi: Có nghĩa là tham gia, gắn bó trong tiếng Do Thái.
- Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có nghĩa là mong muốn. Đây cũng là tên phổ biến nhất dành cho bé trai sinh năm 2017 tại Mỹ.
- Rory: Cái tên này khá phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “vị vua đỏ”.
- Silas: Cái tên thể hiện khát vọng tự do, thích hợp với người thích du lịch, thích tìm hiểu điều mới.
- Zane: Cái tên phản ánh tính cách “không giống ai” của một ngôi sao nhạc pop.
Trên đây là 100+ tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn ý nghĩa 2023. Hi vọng với những tên mà ThuThuatPhanMem giới thiệu trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn cho mình một cái tên ưng ý. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn có một ngày làm việc vui vẻ và hiệu quả.
Bạn thấy bài viết 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023 có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023 bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023 của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Kiến thức chung
Tóp 10 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
#Tên #tiếng #Anh #hay #cho #Nam #ngắn #gọn #và #nghĩa
Video 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
Hình Ảnh 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
#Tên #tiếng #Anh #hay #cho #Nam #ngắn #gọn #và #nghĩa
Tin tức 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
#Tên #tiếng #Anh #hay #cho #Nam #ngắn #gọn #và #nghĩa
Review 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
#Tên #tiếng #Anh #hay #cho #Nam #ngắn #gọn #và #nghĩa
Tham khảo 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
#Tên #tiếng #Anh #hay #cho #Nam #ngắn #gọn #và #nghĩa
Mới nhất 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
#Tên #tiếng #Anh #hay #cho #Nam #ngắn #gọn #và #nghĩa
Hướng dẫn 100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2023
#Tên #tiếng #Anh #hay #cho #Nam #ngắn #gọn #và #nghĩa