Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng anh thường dùng nhất

Bạn đang xem: Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng anh thường dùng nhất tại vietabinhdinh.edu.vn

Tổng hợp các tính từ ghép thông dụng nhất trong tiếng Anh

Nếu muốn diễn tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc, hiện tượng thì trong tiếng Anh chúng ta sẽ sử dụng tính từ. Nhưng để cải thiện ngữ pháp cũng như điểm số của bạn nhiều hơn, mẹo ở đây là bạn nên sử dụng các tính từ ghép. Nhưng bạn có hiểu làm thế nào để sử dụng nó? Làm thế nào để áp dụng nó vào câu một cách chính xác.

Tinh-tu-ghep-trong-tieng-engTính từ ghép thông dụng

Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng Anh ngay nhé! Nào, chúng ta bắt đầu học thôi.

“”

Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ghép là những tính từ ghép được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau. Các từ ghép sẽ tạo nghĩa dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu và được nối với nhau bằng dấu gạch ngang để bớt nhầm lẫn.

Tinh-tu-gep-la-giTính từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Chúng được chia thành 2 loại từ ghép cơ bản là từ ghép chính và từ ghép phụ, trong đó:

  • Từ ghép là sự kết hợp của các từ chính và từ phụ với nhau để bổ sung nghĩa cho từ chính.
  • Từ ghép phụ: không cần tách từ chính ra khỏi từ phụ. Các từ đều bình đẳng

Ôn tập về tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

– Tiếng Anh – nói: sử dụng tiếng Anh, ngôn ngữ tiếng Anh

– Next – door: Bên cạnh

– lạnh như băng: lạnh như băng

– sự sống: sự sống

– Broken – Hearted: chia tay, chia tay

– time – saving: tiết kiệm thời gian tối đa

Xem thêm vị trí của tính từ trong câu

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh đơn giản nhất

Cách 1: Đặt danh từ + tính từ

– Accident -property: dễ bị tai nạn

– Air-sick: say máy bay

– Smoke-free: cấm hút thuốc

– Oil-free: không dầu mỡ

– Brand-new: nhãn hiệu mới

– Home-sick: nhớ nhà

– World-nổi tiếng: nổi tiếng nhất thế giới

– Lightening-fast: nhanh nhẹn, chớp nhoáng.

– Sea-sick: bị say sóng

– Snow-white: trắng như tuyết

– Top-most: cao nhất

– World-nổi tiếng: nổi tiếng khắp thế giới

– Toàn thế giới: khắp nơi trên thế giới

– Fat-free: không béo

– Sugar-free: không đường

Cách 2: dùng danh từ + danh từ kết thúc bằng ed

– Lion-heart: can đảm, dũng cảm

– Newborn: em bé sơ sinh

– Well-dressed: ăn mặc tươm tất, tươm tất

– Olive-skinned: da nâu

– Nổi tiếng: nổi tiếng

– Hình trái tim: hình trái tim

– Wellededed: có nền tảng tốt, được giáo dục tốt

Cách 3: dùng danh từ + động từ Ving

– Tiết kiệm thời gian: tiết kiệm thời gian tối đa

– Face-save: giữ gìn hình ảnh, sắc đẹp, thể diện

– Trái tim tan vỡ: cảm động

– Dựng tóc gáy: ớn lạnh dựng hết tóc gáy

– Đứng đầu: đứng đầu

– Kiếm tiền: kiếm tiền

– Nerve- wracking: cực kỳ căng thẳng, thần kinh căng thẳng

– Record-break: phá vỡ, phá kỷ lục

Cách 4: dùng tính từ + Ving

“”

– Sweet-smell: mùi ngọt ngào

– Gìn giữ hòa bình: gìn giữ hòa bình, thế giới

– Trường tồn: triều đình trường tồn

– Đẹp trai: đẹp trai, đẹp trai, ưa nhìn

– Far-reaching: tiến xa

– Dễ đi: dễ đi

Cách 5: dùng danh từ + quá khứ phân từ

– Wind-powered: sử dụng điện năng, năng lượng từ gió

– Sun-drying: phơi nắng

– Sun-baked: nướng bằng ánh nắng mặt trời

– Child- Want: trẻ muốn gì

– Trung niên: tuổi trung niên

– Home-made: sản phẩm tự làm, tự chế biến

– Wind-blown: gió thổi

– Tongue-tied: bị trói lưỡi

– Máy lạnh: gió, gió từ máy lạnh

– Mass-made: sản xuất hàng loạt

– Mạ bạc: mạ bạc

– Panic-stricken: cảm thấy sợ hãi

Cách 6: Sử dụng tính từ + danh từ kết thúc bằng ed

– Strong-mind: có ý chí bền bỉ, kiên định

– Chậm hiểu: chậm tiếp thu, chậm hiểu

– Right-angled: góc vuông

– Một mắt: một mắt

– Tinh thần sa sút: buồn bã, chán chường

Hiền lành: bản chất hiền lành, tốt bụng

– Tóc bạc: tóc bạc, tuổi già

– Good-tempered: trong sáng

Cách 7: Sử dụng tính từ + danh từ

cach-su-dung-tinh-tu-va-danh-tuCách sử dụng tính từ và danh từ

– All-star: ngôi sao

– Deep-sea: dưới đáy biển sâu

– Full-length: toàn thân, toàn thân

– Half-price: nửa giá, giảm 50%

– Long-range: tầm nhìn xa

– Hiện tại: bây giờ, bây giờ, hiện tại

– Red-thảm: thảm đỏ, thể hiện sự trang trọng

– Second-hand: cũ, đã qua sử dụng lần thứ hai

Cách 8: tính từ + danh từ kết thúc bằng ed

– Strong-mind: có quyết tâm, ý chí

– Slow-witted: chậm hiểu

– Right-angled: vuông góc

– Một mắt: một mắt, một mắt

– Tinh thần thấp: buồn chán

Nhân từ: hiền lành, nhân từ, tốt bụng

– Tóc bạc: dấu hiệu của tuổi già

– Good-tempered: trong sáng

Ôn tập cách phân biệt tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ ghép trong tiếng Anh được sử dụng không theo quy tắc

– All-out: kiệt sức, kiệt sức

– Nghe nhìn: hình ảnh sắc nét

– Burnt-up: đốt thành tro bụi

– Cast-off: bỏ đi, không dùng nữa, bị bỏ rơi

– Cross-country: băng đồng, chạy việt dã

– Dead- forward: thẳng tiến

– Free and easy: cảm giác thoải mái, dễ chịu

– Hard-up: hết tiền, hết tiền

– Hit and miss: may mắn hay xui xẻo

– Trúng hoặc bỏ lỡ: ngẫu nhiên

– Lệch nhịp: không bình thường

– Run-down: cạn kiệt

– So-so: cảm thấy bình thường

– Stuck-up: vênh váo, vênh váo

– Chạm và đi: không chắc chắn

– Well-off: khá giả

– Worn-out: bị ăn mòn, cạn kiệt

Tham khảo nhiều bí quyết học tiếng Anh hay của Trung Tâm Đào Tạo Việt Á

Một số từ ghép thông dụng

– Màu tro: xám như khói

– Clean- cạo râu: râu nhẵn nhụi

– Clear-Sight: sáng suốt, lưu loát

– Mắt đen: có đôi mắt màu tối

– Good – looking: ưa nhìn, ưa nhìn

– Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay

– Chăm chỉ: làm việc chăm chỉ, siêng năng

– Heart-break: tan vỡ, tan vỡ

– Giữ nhà: giữ nhà, chăm sóc nhà cửa

– Horse-drawn: do ngựa kéo

– Lion-heart: gan dạ, dũng cảm

– Viễn thị (viễn thị): viễn thị hoặc viễn thị

– Sơ sinh: em bé sơ sinh

tóc ngắn: để tóc ngắn

– Môi mỏng: có đôi môi mỏng

– Well-lit: sáng sủa, chói lọi

– White- wash: tẩy trắng

– Hard-up hết tiền

– Hàng ngày hàng ngày

– Tất cả ra tất cả ra

– Khá giả khá giả, khá giả

– Như vậy là không tốt lắm

– Bình quân đầu người

– Hit-or-miss ngẫu nhiên

– Chạm và đi không chắc chắn

Bài tập ứng dụng tính từ ghép trong tiếng Anh

bai-tap-tinh-tu-trong-tieng-anhbài tập ứng dụng

“”

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để câu có nghĩa đúng

  1. Tấm pin mặt trời này dài như tờ giấy. Đây là một tấm pin mặt trời _______.
  2. Kế hoạch này được cho là để giúp tôi kiếm tiền. Đó là một kế hoạch _______.
  3. Chương trình đó kéo dài trong ba tuần. Đó là một chương trình _______.
  4. Bức tranh này có từ thế kỷ thứ mười tám. Đó là một bức tranh _______.
  5. Tin tức đó đã phá vỡ trái tim tôi. Đây là tin tức _______.
  6. Thuốc này kéo dài một thời gian ngắn. Đây là thuốc _______.
  7. Người đàn ông này có một ý chí mạnh mẽ. Anh là một người đàn ông.
  8. Con búp bê này được làm bằng tay. Đây là một con búp bê _______.
  9. Album này đã phá kỷ lục về số lượng album bán ra nhiều nhất trong một năm. Đây là một album _______.
  10. Hoạt động này tiêu tốn rất nhiều thời gian. Đây là một hoạt động _______.

Trả lời

  1. giấy dài
  2. kiếm tiền
  3. hai tháng
  4. thế kỷ 18
  5. đau lòng
  6. lâu dài
  7. ý chí mạnh mẽ
  8. thủ công
  9. phá kỷ lục
  10. mất thời gian

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc đúng

  1. Khóa học cấp bằng của Jimmy mất bốn năm để hoàn thành.

=> Đó là một _______________________________________

  1. Mất mười phút lái xe từ nhà anh ấy đến chỗ làm.

=> Đó là một _______________________________________

  1. Con mèo của tôi có đôi chân ngắn.

=> Đó là một _______________________________________

  1. Chỉ những thành viên mang thẻ của chúng tôi mới được phép vào bên trong.

=> Chỉ _________________________________

  1. Người đàn ông đó luôn trông khá hạnh phúc.

=> Anh ấy khá là _____________________________

  1. Người phụ nữ đó ăn mặc lôi thôi.

=> Cô ấy là một _______________________________________

  1. Đứa trẻ cư xử tốt.

=> Anh ấy là _________________________________

  1. Jimmy và Tom đã lên kế hoạch tấn công một cách rất thông minh.

=> Đó là một _______________________________________

  1. Ngôi sao điện ảnh này rất ý thức về hình ảnh của mình.

=> Ngôi sao điện ảnh này là _____________________________

  1. Tên của loại nước hoa đó có mùi kinh khủng là gì?

=> Tên của ______________________ đó là gì?

Trả lời

khóa học 4 năm

mười phút lái xe từ nhà anh ấy đến nơi làm việc

chó chân ngắn

thành viên mang thẻ được phép vào bên trong

người đàn ông trông giận dữ

người đàn ông ăn mặc lôi thôi

đứa trẻ ngoan

kế hoạch tấn công khéo léo

rất ý thức về hình ảnh

có mùi kinh khủng

Bài viết trên là tổng hợp kiến ​​thức về tính từ ghép trong tiếng Anh. Học tiếng Anh đòi hỏi bạn phải có một quá trình siêng năng, chăm chỉ thì mới có thể nhớ hết ngữ pháp và từ vựng của nó. Sau khi học được một điểm ngữ pháp hay từ vựng nào đó, hãy nhớ vận dụng và áp dụng ngay vào bài tập, lý thuyết cũng như giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu hơn nhé!. Hi vọng các bạn sẽ tìm được cho mình một phương pháp học khoa học và hợp lý! Chúc bạn học tốt cùng Trung Tâm Đào Tạo Việt Á

Bạn thấy bài viết Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng anh thường dùng nhất có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng anh thường dùng nhất bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng anh thường dùng nhất của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Giáo dục

Xem thêm chi tiết về Tổng hợp các tính từ ghép trong tiếng anh thường dùng nhất
Xem thêm bài viết hay:  NaClO ra cl2 – Phương trình HH NaClO ra Cl2

Viết một bình luận