Tên tiếng Nhật cho nam hay nhất 2023

Bạn đang xem: Tên tiếng Nhật cho nam hay nhất 2023 tại vietabinhdinh.edu.vn

Cái tên không chỉ là lời nhắn nhủ, chúc phúc, hi vọng về tương lai của con cái mà còn chứa đựng cả tính cách của con người. Khi đặt tên cho con gái, cha mẹ thường có xu hướng chọn những cái tên nhẹ nhàng, nữ tính. Tuy nhiên, khi đặt tên cho con trai cần đặt những cái tên thể hiện sự mạnh mẽ, nam tính, thông minh và nhạy bén. Nếu bạn đang có ý định đặt tên Nam theo tiếng Nhật thì hãy tham khảo những tên tiếng Nhật hay nhất cho con trai dưới đây nhé.

1. Cách đặt tên trong tiếng Nhật

Do ảnh hưởng từ văn hóa của người hàng xóm Trung Quốc nên cách đặt tên của người Nhật cũng giống của người Việt, thường là theo thứ tự họ + tên. Để phân biệt giới tính, người Nhật thường dựa vào ký tự cuối cùng trong tên. Thông thường, tên nam kết thúc bằng -ro, -shi, -ya hoặc -o.

2. Tên Nam Nhật Bản Hay Nhất

Nếu bạn đang có ý định sang Nhật định cư, làm việc, giao lưu với người bản địa thì một cái tên tiếng Nhật sẽ giúp bạn tạo được thiện cảm với người dân nơi đây. Dưới đây là một số tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cho bạn nam, mời các bạn tham khảo.

  1. Aki (1-秋: mùa thu, 2-明: minh, 3-晶: Tinh) – “Thu” có nghĩa là mùa thu (tên này dùng được cho cả bé trai và bé gái). “Minh” có nghĩa là thông minh, sáng sủa. “Tinh” cũng có nghĩa là sáng sủa.
  2. Akihiko (明彦: minh ngạn) – Thông minh, tài giỏi và hoàn hảo.
  3. Akira (明: thông minh) – Thông minh, sáng sủa
  4. Aoi (1-碧: ngọc bích, 2-葵: quỳ) – “Bích” nghĩa là ngọc xanh, ngọc bích. “Quỳ” là hoa quỳ.
  5. Arata (新: mới) – Mới, tươi mới.
  6. Atsushi (敦: gấp đôi) – Đơn giản, tốt bụng
  7. Đại (大: lớn) – Lớn, lớn
  8. Daisuke (大輔: người cha vĩ đại) – Trợ giúp đắc lực
  9. Fumio (文雄: anh hùng văn) – người con hiền lành, dịu dàng, lễ phép
  10. Hachiro (八郎: bát lang) – Bát lang (ngày xưa người Nhật thường đặt tên con trai có số và đằng sau)
  11. Hajime (肇: triệu, 元: nguyên) – Bắt đầu, bắt đầu.
  12. Haru (1-晴: tình yêu, 2-春: mùa xuân, 3-陽: dương) – “Tình yêu” có nghĩa là thuần khiết. “Xuân” có nghĩa là mùa xuân. “Dương” có nghĩa là mặt trời, mặt trời.
  13. Haruo (春男: chàng trai mùa xuân) – Chàng trai mùa xuân.
  14. Hideaki (秀明: tu ming) – Tốt, xuất sắc và thông minh, sáng dạ
  15. Hideki (秀樹: đại thụ) – Xuất sắc, cứng cáp như một cái cây lớn.
  16. Hideo (英夫: anh rể) – Người đàn ông tài năng
  17. Hikaru (輝: huy) – ánh sáng lấp lánh.
  18. Hiroaki (広朗: Quang lang) – chàng trai hào hoa, hòa đồng.
  19. Hiroshi (浩) – lớn, vĩ đại.
  20. Hisao (寿夫: chồng suốt đời) – người đàn ông trường thọ
  21. Hisashi (久志: chín ý chí) – ý chí bền bỉ
  22. Hisoka (密: mật ong) – Cẩn thận, tỉ mỉ
  23. Ichirou (一郎: Nhất Lang) – Con trai cả (ngày xưa người Nhật thường đặt tên con trai bằng số và đằng sau)
  24. Isamu (勇: dũng cảm) – dũng cảm, dũng cảm
  25. Isao (功: công đức) – có công, có công
  26. Jirou (二郎: người đàn ông thứ hai) – Người đàn ông thứ hai
  27. Jun (順: thuận lợi) – Thuận tiện, thuận lợi.
  28. Junichi (順一: thuận tiện nhất) – Tiện lợi một chiều.

Tên tiếng Nhật hay nhất cho nam 2

  1. Jurou (十郎: mười con sói) – Cậu bé thứ mười.
  2. Kaede (楓: maple) – Phong (cây đẹp, lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu, nở hoa vào mùa xuân như một quả bóng)
  3. Katashi (堅: kiên định) – Bền bỉ, kiên cường
  4. Katsu (勝: win) – Chiến thắng
  5. Katsuo (勝雄: anh hùng chiến thắng) – Người chiến thắng.
  6. Kazuhiko (和彦) – Hòa hợp, bao gồm cả đức và tài.
  7. Kazuo (和夫: phối ngẫu) – Quý ông, dịu dàng.
  8. Kei (恵: trí tuệ) – Trí tuệ, sự thông minh
  9. Ken (健: kiện) – khỏe mạnh
  10. Ken’ichi (健一: mạnh nhất) – sức khỏe đứng đầu
  11. Kenta (健太: succubus) – mạnh mẽ và cao lớn.
  12. Kichirou (吉郎) – Chàng trai tốt, may mắn.
  13. Kin (欽: kham.) – Thuộc về vua chúa, báu vật.
  14. Kioshi/ Kiyoshi (淳) – trong sáng, giản dị, trung thành
  15. Kohaku (琥珀: hổ phách) – một loại hổ phách màu vàng óng ánh, trong veo tuyệt đẹp.
  16. Koichi (光一: sáng nhất) – tươi sáng, tỏa sáng
  17. Khẩu (1-幸: Hanh, 2-光: Quang, 3-康: Khang.) – “Hạnh” có nghĩa là hạnh phúc. “quang” là ánh sáng mặt trời. “Khang” có nghĩa là mạnh mẽ và khỏe mạnh.
  18. Kunio (國男: Quốc Nam) – Quốc Nam, người con lập quốc.
  19. Kurou (九郎: Nine Wolf) – Cậu bé thứ chín
  20. Makoto (誠: thành trì) – Trung thực.
  21. Mamoru (守: phòng thủ) – Bảo vệ.
  22. Manabu (学: học) – Học hành -> Ý nghĩa: thành danh trên con đường học vấn.
  23. Masa (正: chính) – Chính trực, ngay thẳng.
  24. Masaaki (真明: Chính trực) – Thẳng thắn và thông minh
  25. Masahiko (正彦: chánh ngân) – chính trực, công đức và đức hạnh.
  26. Masanori (正則: canonical) – Tấm gương chính trực, ngay thẳng
  27. Masao (正男: người ngay thẳng) – Người chính trực, ngay thẳng.
  28. Masaru (勝: win) – Chiến thắng
  29. Masashi (雅: tao nhã) – tao nhã, tao nhã
  30. Masato (正人: người ngay thẳng) – Người ngay thẳng.
  31. Masumi (真澄: vẻ đẹp chân chính) – Thuần khiết, trung thực.
  32. Mikio (美樹夫: mỹ nữ) – Một người đàn ông đẹp như cây.
  33. Minori/Minoru (里: li) – Tổ quốc, quê hương -> Ý nghĩa: Dù đi đâu cũng nhớ về quê hương.
  34. Mitsuo (光子: photon) – Đứa bé thuần khiết, trong sáng như ánh mặt trời

Tên con trai Nhật Bản hay nhất 3

  1. Nao (直: đãi) – Thẳng thắn.
  2. Naoki (直樹: thước) – Thẳng như cây.
  3. Orochi (大蛇: đại rắn) – rắn lớn.
  4. Rokuro (六朗: sói xanh) – Cậu bé thứ 6.
  5. Ryo (亮: âm lượng) – âm cao
  6. Ryota (亮太: quan) – the (“thái” có nghĩa là rất)
  7. Ryuu (竜: dài) – rồng
  8. Saburo (三郎: tam lang) – Chàng trai thứ ba.
  9. Sadao (貞雄: trinh nữ) – Người đàn ông trung thành.
  10. Satoru (智: trí tuệ) – Trí tuệ, trí tuệ.
  11. Satoshi (聡: cây thông) – Sâu
  12. Shichiro (七郎: bảy con sói) – Cậu bé thứ bảy.
  13. Shigeo (重夫: chồng) – Một người đàn ông đáng kính.
  14. Shigeru (茂: mậu dịch) – Thịnh vượng, tốt đẹp
  15. Shin (1-心: tâm, 2-慎: thận, 3-新: Tân, 4-進: Tân, 5-真: Trí) – “Min” có nghĩa là “trái tim”. “Caution” có nghĩa là “thận trọng, cẩn thận”. “Tân” có nghĩa là “mới, tươi”. “Forward” có nghĩa là “về phía trước, về phía trước”.
  16. Shin’ichi (真一: đạo đức nhất) – “True” có nghĩa là “chính nghĩa.” Tính toàn vẹn đến trước.
  17. Shiro (四郎: bốn con sói) – Cậu bé thứ tư.
  18. Sora (空: không) – Bầu trời
  19. Susumu (進: Forward) – Tiến lên, tiến lên
  20. Tadao (忠夫: trung nhân) – Người đàn ông trung thành, hết lòng.
  21. Tadashi (1-忠: giữa, 2-正: chính). “Trung” nghĩa là “trung thành, hết lòng”. “Ngay” có nghĩa là “thẳng thắn, thẳng thắn”.
  22. Takahiro (貴浩: quý tộc) – Sang trọng và uy nghiêm.
  23. Takao (孝雄: hiếu thảo) – Cậu bé hiếu thảo.
  24. Takashi (隆: dài) – Thịnh vượng
  25. Takayuki (隆行: rồng đi bộ)
  26. Takeshi (武: vũ) – mạnh mẽ, võ thuật
  27. Takumi (巧: xảo quyệt) – tài năng.
  28. Khoai sọ (太郎: Thái Lang) – Cao, to.
  29. Tomio (富: giàu có) – Giàu có, giàu có
  30. Toru (徹: triệt để) – Rõ ràng, xuyên thấu.
  31. Toshi (慧: trí tuệ) – Thông minh
  32. Toshio (俊夫: anh chàng đẹp trai) – Một người đàn ông đẹp trai, đẹp trai
  33. Tsutomu (努: nỗ lực) – Cố gắng
  34. Tsuyoshi (剛: cứng rắn) – Kiên quyết, kiên quyết, kiên quyết, kiên quyết, vững chắc, mạnh mẽ
  35. Yasuo (康夫: kang phu) – Người đàn ông khỏe mạnh
  36. Yasushi (靖: tĩnh lặng) – Bình tĩnh, yên bình
  37. Yoshi (1-義: nghĩa, 2-吉: cát, 3-良: lương) – “Nghĩa” có nghĩa là “phù hợp với đạo đức”. “Cát” có nghĩa là “điềm lành, tốt lành”. “Lương” có nghĩa là “tốt đẹp”.
  38. Yoshio (良夫: chồng) – người đàn ông tốt
  39. Yoshito (義人: người chính trực) – Người chính trực, người chính trực.
  40. Yuki (1-幸: hạnh phúc, 2-雪: tuyết). “Hạnh” có nghĩa là đức hạnh, hạnh phúc. “Snow” là bông tuyết.
  41. Yutaka裕: ví dụ) – giàu có, dư thừa
  42. Yuu (優: xuất sắc) – xuất sắc, xuất sắc

Trên đây là danh sách tên tiếng Nhật cho con trai hay nhất năm 2023 do ThuThuatPhanMem sưu tầm và tổng hợp. Hy vọng với danh sách trên bạn sẽ chọn được cho mình một cái tên thật phù hợp và ý nghĩa. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, chúc các bạn một ngày làm việc và học tập hiệu quả.

Bạn thấy bài viết Tên tiếng Nhật cho nam hay nhất 2023 có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Tên tiếng Nhật cho nam hay nhất 2023 bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Tên tiếng Nhật cho nam hay nhất 2023 của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Kiến thức chung

Xem thêm chi tiết về Tên tiếng Nhật cho nam hay nhất 2023
Xem thêm bài viết hay:  Quên mật khẩu Apple ID, cách lấy lại mật khẩu Apple ID nhanh chóng

Viết một bình luận