Tên tiếng Anh cho con Trai hay, mạnh mẽ và ý nghĩa nhất

Bạn đang xem: Tên tiếng Anh cho con Trai hay, mạnh mẽ và ý nghĩa nhất tại vietabinhdinh.edu.vn

Bạn không biết chọn tên tiếng Anh nào để đặt tên cho con trai mình? Bạn muốn đặt cho con trai yêu của mình một cái tên tiếng Anh hay, mạnh mẽ và ý nghĩa nhất? Vậy thì hãy tham khảo những tên tiếng Anh cho con trai ngay dưới đây nhé.

Dưới đây là tổng hợp những tên tiếng Anh cho con trai hay, mạnh và ý nghĩa nhất, bố mẹ có thể tham khảo và đặt tên cho con trai mình.

Tên tiếng Anh cho con trai được sử dụng nhiều nhất

  • Alexander/Alex: hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại đế.
  • Arlo: sống có tình bạn, cực kỳ dũng cảm và có chút hài hước (tên Arlo trong phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
  • Atticus: sức mạnh và hạnh phúc
  • Beckham: tên của một cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành cái tên đại diện cho những ai yêu thể thao, đặc biệt là bóng đá.
  • Bernie: cái tên tượng trưng cho tham vọng.
  • Clinton: cái tên tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
  • Corbin: cái tên mang ý nghĩa cổ vũ, vui vẻ đặt tên cho những bé trai năng động, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  • Elias: đại diện cho sức mạnh, nam tính và sự độc đáo.
  • Finn: quý ông.
  • Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh

Rory đây có thể là một cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là

  • Rory: đây có thể là một cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “vị vua đỏ”.
  • Saint: có nghĩa là “ánh sáng”, ngoài ra còn có nghĩa là “thánh”
  • Silas: là tên đại diện cho sự khao khát tự do. Thích hợp cho những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu những điều mới.
  • Zane: cái tên thể hiện cá tính “không giống ai” của một ngôi sao nhạc Pop.

Tên tiếng Anh cho con trai theo ngoại hình

  • Bellamy – “anh chàng đẹp trai”
  • Bevis – “anh chàng đẹp trai”
  • Boniface – “có số may mắn”
  • Caradoc – “đáng yêu”
  • Duane – “cậu bé tóc đen”
  • Flynn – “tóc đỏ”
  • Kieran – “cậu bé tóc đen”
  • Lloyd – “tóc bạc”
  • Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
  • Venn – “đẹp trai”

Tên tiếng Anh cho con trai theo tính cách

  • Clement – ​​“rộng lượng, nhân từ”
  • Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
  • Dermot – “(mọi người) không bao giờ đặt câu hỏi”
  • Enoch – “tận tâm, tận tụy” “có kinh nghiệm”
  • Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, thuần khiết”
  • Gregory – “thận trọng, thận trọng”
  • Hubert – “đầy nhiệt huyết”
  • Phelim – “luôn tốt”

Tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa khôn ngoan, cao thượng

  • Albert – “cao quý, tươi sáng”
  • Donald – “kẻ thống trị thế giới”

  • Eric – “vua mãi mãi”
  • Frederick – “người cai trị hòa bình”
  • Henry – “người cai trị đất nước”
  • Harry – “người cai trị đất nước”
  • Maximus – “vĩ đại nhất, vĩ đại nhất”
  • Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn”
  • Robert – “người nổi tiếng sáng giá”
  • Roy – “vua” (từ tiếng Pháp “roi”)
  • Stephen – “vương miện”
  • Tít – “uy tín”

Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng

  • Alan – “sự hài hòa”
  • Asher – “người may mắn”
  • Bênêđictô – “may mắn”
  • Darius – “bậc thầy của sự giàu có”
  • David – “người yêu dấu”
  • Edgar – “giàu có, thịnh vượng”
  • Edric – “người cai trị tài sản”
  • Edward – “người bảo vệ của cải”
  • Felix – “hạnh phúc, may mắn”
  • Kenneth – “đẹp trai và hung dữ” (công bằng và hung dữ)
  • Paul – “nhỏ”, “phục tùng”
  • Victor – “chiến thắng”

Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm

  • Andrew – “hùng mạnh, mạnh mẽ”

  • Alexander – “người giám hộ”, “người giám hộ”
  • Arnold – “người cai trị đại bàng”
  • Brian – “sức mạnh, sức mạnh”
  • Chad – “chiến trường, chiến binh”
  • Drake – “rồng”
  • Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
  • Harvey – “trận chiến xứng đáng”
  • Leon – “sư tử”
  • Leonard – “sư tử mạnh mẽ”
  • Louis – “chiến binh nổi tiếng” (tên tiếng Pháp dựa trên một từ tiếng Đức cổ)
  • Marcus – được đặt theo tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard – “dũng cảm”
  • Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, sứ giả”
  • Charles – “quân đội, chiến binh”
  • Vincent – “chinh phục”
  • Walter – “chỉ huy quân đội”
  • William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 từ “wil – ước” và “helm – bảo vệ”)

Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa quyền quý, danh vọng, may mắn và phú quý

  • Anselm – “được Chúa bảo vệ”
  • Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
  • Húng quế – “hoàng gia”
  • Bênêđictô – “có phúc”
  • Clitus – “vinh quang”
  • Cuthbert – “nổi tiếng”
  • Carwyn – “yêu dấu, may mắn”
  • Đại – “tỏa sáng”

  • Đaminh – “chúa tể”
  • Darius – “giàu có, bảo vệ”
  • Edsel – “cao quý”
  • Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene – “xuất thân cao quý”
  • Galvin – “sáng bóng, rõ ràng”
  • Gwyn – “may mắn”
  • Jethro – “xuất sắc”
  • Magnus – “tuyệt vời”
  • Maximilian – “vĩ đại nhất, kiệt xuất nhất”
  • Nolan – “dòng dõi quý tộc”, “nổi tiếng”
  • Orborne – “nổi tiếng như một vị thần
  • Otis – “giàu có”
  • Patrick – “người đàn ông cao quý”

Tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với thiên nhiên

  • Aidan – “lửa”
  • Anatole – “bình minh”
  • Conal – “sói, mạnh mẽ”
  • Dalziel – “nơi ngập tràn ánh nắng”
  • Douglas – “sông/suối đen”
  • Dylan – “biển”
  • Egan – “lửa”
  • Enda – “chim”
  • Farley – “đồng cỏ xinh đẹp”
  • Hơn nữa – “sắt”
  • Lagan – “lửa”
  • Leighton – “Vườn thuốc”
  • Lionel – “sư tử con”
  • Lovell – “sói con”
  • Neil – “mây”, “vô địch”, “tràn đầy nhiệt huyết”
  • Phelan – “sói”
  • Radley – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – “rừng”
  • Samson – “con trai của mặt trời”
  • Uri – “ánh sáng”
  • Wolfgang – “sói biết đi”

Tên tiếng Anh cho con trai mang ý nghĩa tôn giáo

  • Áp-ra-ham – “cha của các quốc gia”
  • Daniel – “Chúa là thẩm phán”
  • Ê-li – “Chúa là Yah/Giê-hô-va” (Giê-hô-va là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel/Manuel – “Chúa ở cùng chúng ta”
  • Gabriel – “Chúa tể hùng mạnh”

  • Isaac – “Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob – “Chúa bảo vệ”
  • Joel – “Yah is God” (Giê-hô-va là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John – “Chúa của lòng thương xót”
  • Joshua – “Chúa cứu rỗi các linh hồn”
  • Jonathan – “Chúa phù hộ”
  • Matthew – “Món quà của Chúa”
  • Nathan – “món quà”, “Chúa đã ban”
  • Michael – “ai giống Chúa?”
  • Raphael – “Chúa chữa lành”
  • Samuel – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
  • Theodore – “món quà của Chúa”
  • Ti-mô-thê – “thờ phượng Chúa”
  • Zachary – “Đức Giê-hô-va ghi nhớ”

Chúc bạn sớm chọn được tên tiếng Anh hay để đặt tên cho con trai!

Bạn thấy bài viết Tên tiếng Anh cho con Trai hay, mạnh mẽ và ý nghĩa nhất có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Tên tiếng Anh cho con Trai hay, mạnh mẽ và ý nghĩa nhất bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Tên tiếng Anh cho con Trai hay, mạnh mẽ và ý nghĩa nhất của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Kiến thức chung

Xem thêm chi tiết về Tên tiếng Anh cho con Trai hay, mạnh mẽ và ý nghĩa nhất
Xem thêm bài viết hay:  30 Tin nhắn chúc ngủ ngon cực hay dành cho người yêu

Viết một bình luận