Tên tiếng Anh cho con Gái hay, dễ thương và ý nghĩa nhất

Bạn đang xem: Tên tiếng Anh cho con Gái hay, dễ thương và ý nghĩa nhất tại vietabinhdinh.edu.vn

Ngày nay, việc đặt tên hay biệt danh bằng tiếng Anh cho con ngày càng phổ biến. Bạn cũng muốn tìm cho con gái yêu của mình một cái tên tiếng Anh đẹp và ý nghĩa. Nếu bạn còn đang đắn đo chọn cho mình một cái tên tiếng Anh hay thì hãy tham khảo những tên tiếng Anh hay dưới đây nhé.

Tổng hợp những tên tiếng Anh cho con gái đẹp, dễ thương và ý nghĩa nhất để bố mẹ thoải mái lựa chọn đặt tên cho con gái yêu của mình.

Tên tiếng Anh cho con gái theo ngoại hình

Amabel / Amanda – “đáng yêu”

Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”

Annabella – “xinh đẹp”

Aurelia – “tóc vàng”

Brenna – “người đẹp tóc đen”

Calliope – “khuôn mặt đẹp”

Ceridwen – “đẹp như một bài thơ”

Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”

Christabel – “Người Công giáo xinh đẹp”

Delwyn – “xinh đẹp, may mắn”

Doris – “đẹp”

Drusilla – “đôi mắt long lanh như sương”

Dulcie – “ngọt ngào”

Eirian/Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”

Fidelma – “vẻ đẹp”

Fiona – “trắng”

Hebe – “tuổi trẻ”

Isolde – “đẹp”

Kaylin – “đẹp và mảnh mai”

Keisha – “mắt đen”

Keva – “vẻ đẹp”, “sự duyên dáng”

Kiera – “cô gái tóc đen”

Mabel – “đáng yêu”

Miranda – “dễ thương, đáng yêu”

Rowan – “cô gái tóc đỏ”

Tên tiếng Anh cho con gái theo cảm xúc, tính cách con người

Agatha – “tốt”

Agnes – “tinh khiết”

Alma – “tử tế, tử tế”

Bianca/Blanche – “trong sáng, thánh thiện”

Cosima – “đều đặn, hài hòa, đẹp đẽ”

Dilys – “chân thành, chính trực”

Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”

Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”

Glenda – “tinh khiết, thánh thiện, tốt lành”

Guinevere – “trắng và mềm”

Halcyon – “bình tĩnh, bình tĩnh”

Giê-sa-bên – “tinh khiết”

Keelin – “thuần khiết và thanh mảnh”

Laelia – “hạnh phúc”

Latifah – “nhẹ nhàng”, “vui vẻ”

Sophronia – “cẩn thận”, “nhạy cảm”

Tryphena – “duyên dáng, thanh lịch, thanh tao, tinh tế”

Xenia – “hiếu khách”

Tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa khôn ngoan, quý phái

Adelaide – “người phụ nữ có nguồn gốc cao quý”

Alice – “người phụ nữ cao quý”

Bertha – “khôn ngoan, nổi tiếng”

Clara – “sáng sủa, trong trẻo, trong sáng, thuần khiết”

Freya – “quý cô” (tên nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

Gloria – “vinh quang”

Martha – “quý bà, quý bà”

Phoebe – “sáng, tỏa sáng, tinh khiết”

Regina – “nữ hoàng”

Sarah -

Sarah – “công chúa, tiểu thư”

Sophie – “trí tuệ”

Tên tiếng Anh cho bé gái gắn liền với thiên nhiên

Azure – “bầu trời xanh”

Esther – “ngôi sao” (có thể bắt nguồn từ tên của nữ thần Ishtar)

Iris – “iris”, “cầu vồng”

Hoa nhài – “hoa lài”

Layla – “đêm”

Roxana – (nghe tên) – “ánh sáng”, “bình minh”

Stella – (nghe tên) – “ngôi sao, ngôi sao”

Sterling – (nghe tên) – “ngôi sao nhỏ”

Daisy – (nghe tên) – “hoa cúc dại”

Flora – (nghe tên) – “hoa, hoa, hoa”

Lily – (nghe tên) – “lily”

Rosa – (nghe tên) – “hoa hồng”;

Rosabella – (nghe tên) – “bông hồng xinh đẹp”;

Selena – (nghe tên) – “mặt trăng, mặt trăng”

Violet – (nghe phát âm) – “violet”, “purple”

Alida – “con chim nhỏ”

Anthea – “như một bông hoa”

Aurora – “bình minh”

Azura – “bầu trời xanh”

Calantha – “hoa nở”

Ciara – “đêm tối”

Edana – “lửa, ngọn lửa”

Eira – “tuyết”

Eirlys – “hạt tuyết”

Elain – “trẻ về hưu”

Heulwen – “ánh nắng”

Iolanthe – “hoa tím”

Jena – “con chim nhỏ”

Jocasta – “ánh trăng”

Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”

Maris – “ngôi sao của biển cả”

Muriel – “biển sáng”

Oriana – “bình minh”

Phedra – “ánh sáng”

Selina -

Selina – “mặt trăng”

Stella – “tại sao”

Tên tiếng Anh cho con gái ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

Alexandra – (nghe tên) – “người giám hộ”, “người giám hộ”

Edith – (nghe phát âm tên) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”

Hilda – (nghe tên) – “chiến trường”

Louisa – (nghe tên phát âm) – “chiến binh lừng danh”

Matilda – (nghe tên) – “pháo đài trên chiến trường”

Bridget – (nghe tên) – “sức mạnh, uy quyền”

Andrea – (nghe tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”

Valerie – (nghe tên) – “mạnh mẽ, khỏe mạnh”

Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Amanda – (nghe tên) – “được yêu, được yêu”

Beatrix – (nghe tên phát âm) – “hạnh phúc, may mắn”

Helen – (nghe tên phát âm) – “mặt trời, người tỏa sáng”

Hilary – (nghe tên) – “hạnh phúc”

Irene – (nghe tên) – “bình yên”

Gwen – (nghe phát âm) – “may mắn”

Serena – (nghe tên) – “yên tĩnh, thanh bình”

Victoria – (nghe tên được phát âm) – “chiến thắng”

Vivian – (nghe tên phát âm) – “thú vị”

Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa tôn giáo

Ariel – (nghe tên) – “Sư tử của Chúa”

Dorothy – (nghe phát âm tên) – “món quà của Chúa”

Elizabeth – (nghe tên) – “God's Oath/Chúa đã thề”

Elizabeth – (nghe tên) – “God’s Oath/Chúa đã thề”

Emmanuel – (nghe tên) – “Chúa luôn ở cùng chúng ta”

Jesse – (nghe tên) – “Yah’s Gift”

Tên tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý

Diamond – (nghe cái tên) – “diamond” (nghĩa gốc là “bất khả chiến bại”, “không thể thuần hóa”)

Jade – (nghe tên) – “đá ngọc bích”,

Kiera – (nghe tên) – “cô gái tóc đen”

Gemma – (nghe tên) – “viên ngọc quý”;

Melanie – (nghe tên) – “đen”

Margaret – (nghe tên) – “ngọc trai”;

Pearl – (nghe tên) – “ngọc trai”;

Hồng ngọc – (nghe) – “đỏ”, “hồng ngọc”

Scarlet – (nghe tên phát âm) – “đỏ tươi”

Sienna – (nghe tên phát âm) – “đỏ”

Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa quyền quý, danh vọng, may mắn và phú quý

Adele/Adele – “quý phái”

Adelaide/Adelia – “người phụ nữ có nguồn gốc cao quý”

Almira – “công chúa”

Alva – “quý tộc, cao quý”

Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”

Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

Donna – “quý cô”

Elfleda – “vẻ đẹp quý phái”

Elysia – “may mắn/may mắn”

Florence – “nở rộ, thịnh vượng”

Genevieve – “quý bà, quý bà của nhân dân”

Gladys – “công chúa”

Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”

Felicity – “may mắn”

Helga – “may mắn”

Hypatia – “cao nhất (quý giá nhất)”

Ladonna – “quý cô”

Martha – “quý bà, quý bà”

Martha – “quý bà, quý bà”

Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, tốt hơn, v.v.”

Milcah – “nữ hoàng”

Mirabel – “tuyệt vời”

Odette / Odile – “sự giàu có”

Olwen – “dấu chân may mắn” (nghĩa là mang may mắn và thịnh vượng đến đó)

Orla – “công chúa tóc vàng”

Pandora – “may mắn (phước lành) toàn diện”

Phoebe – “tỏa sáng”

Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”

Xavia – “tỏa sáng”

Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hy vọng, tình bạn và tình yêu

Alethea – “sự thật”

Amity – “tình bạn”

Edna – “niềm vui”

Ermintrude – “được yêu trọn vẹn”

Esperanza – “hy vọng”

Farah – “niềm vui, sự phấn khích”

Fidelia – “niềm tin”

Giselle – “lời thề”

Grainne – “tình yêu”

Kerenza – “tình yêu, tình cảm”

Letitia – “niềm vui”

Oralie – “ánh sáng của đời tôi”

Philomena – “được nhiều người yêu thích”

Vera – “niềm tin”

Verity – “sự thật”

Viva / Vivian – “cuộc sống, cuộc sống”

Winifred – “niềm vui và sự bình yên”

Zelda – “hạnh phúc”

Chúc bạn tìm được tên tiếng Anh hay, dễ thương và ý nghĩa cho con gái yêu của mình nhé!

Bạn thấy bài viết Tên tiếng Anh cho con Gái hay, dễ thương và ý nghĩa nhất có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Tên tiếng Anh cho con Gái hay, dễ thương và ý nghĩa nhất bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Tên tiếng Anh cho con Gái hay, dễ thương và ý nghĩa nhất của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Kiến thức chung

Xem thêm chi tiết về Tên tiếng Anh cho con Gái hay, dễ thương và ý nghĩa nhất
Xem thêm bài viết hay:  Bạch tuộc hấp với gì ngon nhất? Top 6 món bạch tuộc hấp ngon hiện nay

Viết một bình luận