Ca sĩ, diễn viên Hàn Quốc không còn xa lạ với giới trẻ Việt Nam. Nhiều người trong số họ đã, đang và sẽ trở thành thần tượng của Việt Nam. Cũng vì thế mà việc đặt tên ở nhà cho con gái bằng tiếng Hàn trở nên phổ biến và được nhiều người yêu thích. Nếu bạn vẫn chưa chọn được tên cho mình thì hãy tham khảo những tên tiếng Hàn cho nữ hay và ý nghĩa sau đây nhé.
I. Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho con gái phần 1
- Ara: Xinh đẹp và tốt bụng
- Areum: Tên tiếng Hàn này có nghĩa là xinh đẹp
- A Young: Cô gái mong manh
- Ae-Cha/ Aera: Đáng yêu
- Ah-In: Cô gái tốt bụng
- Ahnjong: Yên tĩnh, thanh bình
- Bae: Nguồn cảm hứng
- Bada: Ocean – Mong em luôn ra biển lớn
- Tạm biệt: Ngôi sao
- Baram: Ngọn gió mang đến sự mát mẻ cho mọi người
- Bon-Hwa: Có nghĩa là vinh quang trong tiếng Hàn
- Bong Cha: Cô Gái Cuối Cùng
- Bitna: Luôn tỏa sáng em yêu
- Bờm: Mùa xuân tươi đẹp
- Chan-mi: Tên tiếng Hàn của cô gái này có nghĩa là khen ngợi
- Chaewon: Khởi đầu tốt
- Cho: Có nghĩa là đẹp
- Cho-Hee: Niềm vui tươi đẹp
- Choon Hee: Cô gái sinh vào mùa xuân
- Chija: Một bông hoa đẹp
- Chin Sun: Sự thật và lòng tốt. Nếu muốn con gái chứa đựng những giá trị tốt đẹp thì không nên bỏ qua cái tên này.
- Chul: Sự săn chắc, dẻo dai
- Chung Cha: Cao quý, con gái quý tộc
- Da-eun: Tên tiếng Hàn của cô gái này có nghĩa là Kind One
- Da: Đạt được hoặc giành chiến thắng
- Dae: Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là tuyệt vời
- Deiji: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa cúc
- Eui: Người luôn công bằng
- Eun: Có nghĩa là bạc. Tôi hy vọng bạn có một cuộc sống tốt
- Eun Ae: Tên tiếng Hàn của cô gái này có nghĩa là Tình yêu
- Eunji: Lòng tốt, trí tuệ và lòng thương xót
- Eunjoo: Bông hoa nhỏ quyến rũ
- Iseul: Giọt sương
- Gi: Cô gái dũng cảm
- Goo: Tôi hy vọng bạn luôn hoàn thành công việc
- Ga Eun: Moong muốn bạn xinh đẹp và tử tế
- Guleum: Tên nữ Hàn Quốc này có nghĩa là Mây. Mong bạn được tự do như những đám mây trên bầu trời.
- Gyeonghui: Một người phụ nữ xinh đẹp và đáng kính
- Gyunghui: Tên này có nghĩa là vẻ đẹp, danh dự và tôn trọng
- Hae: Tên tiếng Hàn ngắn này có nghĩa là Đại dương
- Hana: Người yêu dấu
- Ha Eun: “Ha” có nghĩa là mùa hè, tuyệt vời hoặc tài năng và Eun có nghĩa là lòng tốt hoặc lòng thương xót. Đặt tên này cho con gái với mong muốn con sẽ trở thành người tài giỏi, nhân hậu
- Hayoon: Sunlight, tên tiếng Hàn dễ thương cho con gái
- Haebaragi: Cái tên lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương.
- Haneul: Thiên đường hay bầu trời tươi đẹp
- Haru: Ngày
- Heejin: Đá quý
- Hei-Ran: Phong lan xinh đẹp
- Ho-Sook: Tên tiếng Hàn của cô gái này có nghĩa là hồ nước trong vắt.
- Hee-Young: Niềm vui và Thịnh vượng
II. Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho con gái Phần 2
- hihi: hào hứng
- Hỷ: Có hiếu
- Hyo-joo: Tên của cô gái này có nghĩa là ngoan ngoãn và thương hại
- Hyejin: Cô gái thông minh và tươi sáng
- Hye: Cô gái thông minh
- Hyeon/Hyun: Cô gái có đức hạnh
- Hyuk: Tỏa sáng, luôn tỏa sáng
- Hyun: Thông minh, sáng sủa
- Hwa Young/ Haw: Đóa hoa trẻ đẹp
- Jae: Tên tiếng Hàn ngắn này có nghĩa là “tôn trọng”
- Jang-Mi: Bông hồng xinh đẹp
- Ji: Tên tiếng Hàn ngắn này có nghĩa là Trí tuệ. Tôi hy vọng bạn có thể hiểu mọi thứ trong cuộc sống.
- Ji Ah: Cái tên tiếng Hàn này được rất nhiều bé gái yêu thích và có nghĩa là “Thông minh”
- Ji Yoo: Thấu hiểu
- Jia: Tên tiếng Hàn này có thể được hiểu theo hai cách: Tử tế và xinh đẹp
- Jieun: Bí ẩn, bí ẩn
- Jin-Ae: Sự thật, tình yêu, kho báu
- Jimin: Tên tiếng Hàn này khá thông dụng, nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh.
- Jee: Cô gái khôn ngoan
- Jeong/Jung: Hòa bình
- Jiwoo: Giàu lòng thương xót
- Jiyoung: Victory, tên tiếng Hàn cho con gái với mong muốn con luôn chiến thắng
- Joon: Cô gái tài năng
- Jung: Một cái tên phổ biến trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, có nghĩa là sự thuần khiết
- Kaneis Yeon: Hoa cẩm chướng
- Kamou: Tình yêu hay mùa xuân
- Ki: Cái tên này có nghĩa là “người đã trỗi dậy”. Nếu bạn là fan của bộ phim Hoàng hậu Ki thì không thể bỏ qua cái tên này.
- Kyung: Tôn trọng
- Kyung Mi: Danh dự
- Kyung Soon: Tên tiếng Hàn của cô gái này khá ý nghĩa
- Kyung-soon: Danh dự và hòa bình
- Kyung-Hu: Một cô gái ở thủ đô
- Kiaraa: Bạn là món quà quý giá của Chúa
- Konnie: Cô gái kiên định
- Kwan: Cô gái mạnh mẽ
- Mee: Cô gái xinh đẹp
- Mi Cha: Cô gái xinh đẹp
- Mi Young: Tên tiếng Hàn của cô gái này có nghĩa là Vẻ đẹp vĩnh cửu, không bao giờ cũ.
- Mi-Sun: Vẻ đẹp và lòng tốt
- Min: Xuất sắc và thông minh
- Mindeulle: Bồ công anh đẹp dịu dàng
- Mikyung: Sắc bén
- Minji: Cô gái thông minh, sắc sảo
- Minsuh: Một người đàng hoàng
- Molan: hoa mẫu đơn
- Moon: Trong tiếng Hàn, tên moon có nghĩa là người thông minh
- Myung-Hee: Niềm vui, niềm vui
- Myeong/ Myung: Tên tiếng Hàn này rất phù hợp cho các bé gái, mang ý nghĩa trong sáng.
- Tiên tri: Con bướm xinh
- Nari: Hoa loa kèn
III. Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho con gái Phần 3
- Ora: Màu tím chung thủy
- Oung: Người kế vị
- Sae: Bạn là một món quà tuyệt vời từ Chúa
- Sarang: Tình yêu. Bạn có thể dùng tên này để gọi các bé gái ở nhà.
- Sang-Hee: Cô gái tốt bụng
- Seol-hee: Đứa trẻ
- Seo Ah: Đẹp quá
- Sena: Vẻ đẹp của thế giới
- Seo: Mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
- Seohyun: Lòng tốt và đức hạnh
- Seo Yeon: Quyến rũ
- Seung: Tên nữ Hàn Quốc có nghĩa là chiến thắng
- Vì vậy: Hãy mỉm cười
- Soo-A: Một bông hoa sen hoàn hảo
- Soo Ah: Thanh lịch
- Soomin: Thông minh, xuất sắc
- So-hee: Tên tiếng Hàn của cô gái này có nghĩa là trắng, sáng
- Soo-Gook: Cẩm tú cầu
- Soomin: Thông minh và xuất sắc
- Sora: Em là bầu trời của anh
- Sun Hee: Niềm vui và lòng tốt
- Sun Jung: Tốt bụng và cao thượng
- Ca khúc: Chiến thắng
- Seonhwa: Hoa thuỷ tiên vàng
- Taeyang: Có nghĩa là mặt trời
- Tullib: hoa tulip
- Tiếng Anh: Trong tiếng Hàn, tên này có nghĩa là “mặt trời mọc”
- Yang-gwi bi: Anh túc
- Yeon: Nữ hoàng xinh đẹp
- Yun Hee: Niềm vui
- Yona: Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bồ câu” hoặc “gấu”.
- Yeona: Cô gái có trái tim vàng nhân hậu
- Yeong: Tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa dũng cảm
- Yon: Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “mãi mãi” và “dũng cảm”.
- Young Soo: Mãi mãi giàu có
- Yo-jin: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “ngoan ngoãn” và “thực sự”.
- Yoon-suh: Tuổi trẻ vĩnh cửu hay tuổi trẻ vĩnh cửu
- Yoonah: Em là ánh sáng của Chúa
- Yong: dũng cảm
- Young-hee: Cô gái xinh đẹp và dũng cảm
- Young-mi: Cô gái xinh đẹp
- Yumi: Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn”.
- Yepa: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “công chúa mùa đông”
- Yena: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “yên bình”
- Young Jae: Thịnh vượng mãi mãi
- Whan: Luôn phát triển
- Wook: Bình minh
- Woong: Cô gái tuyệt vời và xinh đẹp
IV. Một số tên tiếng Hàn cho con gái thường được chuyển từ tên tiếng Việt
Bạn muốn đặt tên tiếng Việt hay cho con, muốn biết tên con chuyển sang tiếng Hàn là gì, hãy tham khảo một số tên tiếng Hàn hay chuyển từ tên tiếng Việt dưới đây.
Ái: Ae (애) |
Hoa: Hwa (화) |
Mai: Mã (매) |
Thảo: Cho (초) |
An: Ahn (안) |
Hoài: Hòe (회) |
Mỹ, Mỹ, Mỹ: Mi (미) |
Thy: Si (시) |
Anh, Anh: Yeong (영) |
Hồng: Hồng (홍) |
Na: Na (나) |
Thứ hai: Su (수) |
Bích: Pyeong (평) |
Huế, Huế: Hye (혜) |
Nga: À (아) |
Thu, Thủy, Thủy, Thủy: Seo (서) |
Cam: Geum/Keum (금) |
Hằng: Heung (흥) |
Ngân: Eun (은) |
Shu: Sook/ Sil (실) |
Châu: Joo (주) |
Nước hoa: Hyung (형) |
Ngọc: Được rồi (억) |
Người yêu dấu: Người yêu dấu (상) |
Chung: Jong(종) |
Khuê: Kyu (규) |
Mặt trăng: Wol (월) |
Thủy: Shi (시) |
Điệp: Yeop (옆) |
Kiều: Kyo (교) |
Nhi: Yi (이) |
Trà: Ja (자) |
Diệp: Deop (덮) |
Lan: Ran (란) |
Như: Eu (으) |
Trang: Jang (장) |
Dương: Dương (양) |
Lê, Lê: Ryeo려) |
Oanh: Aeng (앵) |
Trúc: Juk (즉) |
Hà: Hà (하) |
Liên: Ryeon (련) |
Phương: Bằng (방) |
Văn học: Woon (윤) |
Hàn: Heun (흔) |
Liễu: Ryu (류) |
Quyên: Kyeon (견) |
Vi, Vy: Wi (위) |
Hạnh: Haeng (행) |
Lý, Lý: Lee (리) |
Trái tim: Sim (심) |
Yên: Yên (연) |
Trên đây ThuThuatPhanMem vừa giới thiệu đến các bạn một số tên tiếng Hàn cho nữ hay và ý nghĩa. Hy vọng sau khi xem xong, bạn có thể chọn cho mình và con gái của mình một cái tên thật hay và ý nghĩa. Chúc bạn luôn vui vẻ, hạnh phúc.
Bạn thấy bài viết Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Kiến thức chung
Tóp 10 Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
#Những #tên #tiếng #Hàn #hay #và #nghĩa #cho #nữ
Video Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
Hình Ảnh Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
#Những #tên #tiếng #Hàn #hay #và #nghĩa #cho #nữ
Tin tức Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
#Những #tên #tiếng #Hàn #hay #và #nghĩa #cho #nữ
Review Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
#Những #tên #tiếng #Hàn #hay #và #nghĩa #cho #nữ
Tham khảo Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
#Những #tên #tiếng #Hàn #hay #và #nghĩa #cho #nữ
Mới nhất Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
#Những #tên #tiếng #Hàn #hay #và #nghĩa #cho #nữ
Hướng dẫn Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ
#Những #tên #tiếng #Hàn #hay #và #nghĩa #cho #nữ