Dù bạn là người đang làm việc trong lĩnh vực Hàng không, hay bạn là hành khách sử dụng các dịch vụ trong lĩnh vực này, tham gia vào các chuyến bay, thì bạn cũng cần trang bị cho mình một số loại, từ vựng tiếng Anh hàng không cơ bản tối thiểu nhất có thể, vì có thể bạn chưa biết. , Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng cho tất cả các sân bay trên thế giới. Để có thể tự tin giao tiếp tại sân bay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây nhé!
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không
1. Từ vựng chuyên ngành sử dụng trong ngành hàng không tại đại lý/phòng vé bằng tiếng Anh
Tại các phòng vé và đại lý bán vé, thường sẽ có những cuộc trò chuyện giữa nhân viên và khách hàng trong ngành hơn là các lĩnh vực khác của bộ phận. Nhưng thực ra, những đoạn hội thoại ngắn này thường sẽ chứa những từ vựng thông dụng, đơn giản, dễ sử dụng cũng như rất thông dụng. Do đó, khi mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không, chúng ta có thể bắt đầu học những cụm từ có thể liên quan đến quá trình đặt vé máy bay dưới đây.
Reservation/ Đặt chỗ /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt phòng/ giữ chỗ
Hạng đặt chỗ /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt trước
Business class /bɪz.nɪs ˌklæs/: Hạng thương gia (dành cho người có nhiều tiền)
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/: Hạng phổ thông (hạng thường)
Fare /fer/: Giá vé
Tax /tæks/: Tiền thuế
One way /ˌwʌnˈweɪ/: Một lượt
Advance buy /ədˈvæns pɜrʧəs/: Điều kiện là phải mua vé trước
Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl /dɛstəˈneɪʃən/: Nơi đến, nơi đến
Cancel/ hủy bỏ /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən/: Hủy chuyến đi
Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/: Điều kiện hủy vé
Dung lượng giới hạn /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng hành khách (hoặc hành lý) được mang trên cùng một chuyến bay
Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn/: Hãng hàng không (ví dụ: Vietjet, BamBoo Airway,…)
Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi chi tiết trên vé (có thể là ngày giờ bay)
Circle trip /sɜrkəl trɪp/: Hành trình khép kín (đối với vé khứ hồi)
Departure/ origin /dɪˈpɑrʧər /ˈɔrəʤən/: Điểm khởi hành, điểm xuất phát
Hàm mở kép /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình của vòng lặp mở/ kép
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/: Hạng phổ thông (thường chỉ hạng ghế trên máy bay)
Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn dùng để tính Phí (Fee)
Fuel charge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí xăng dầu (thường là xăng)
Go show /goʊ ʃoʊ/: Hành khách đi gấp tại sân bay (không đặt trước hoặc không bàn bạc, chuẩn bị trước)
High season/ Peak season /haɪ ˈsizən/ pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm (mùa nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tăng cao như nghỉ hè, tết, cuối năm)
Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay về nước (dùng để chỉ chuyến bay về)
Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni /aɪˈtɪnəˌrɛri/: Hành trình/ lịch trình chuyến bay
Mileage /maɪ.lɪdʒ/: Số dặm (chỉ độ dài của chuyến bay)
Nâng cấp số dặm /maɪləʤ pˈgreɪd/ : Nâng cấp lên số dặm trước đó
No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: No-show/ Cancellation (hủy chuyến hoặc hủy chuyến mà không báo trước với hãng hàng không)
Giá vé một chiều /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé một chiều (chỉ đi và về)
Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất, đổi vé không đúng trình tự chuyến bay
Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (để chỉ một chuyến đi)
Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/: Hành khách trên chuyến bay (người mua và sử dụng dịch vụ trên máy bay)
Penalty /ˈpen.əl.ti/: Điều kiện áp dụng hình phạt
Flight application /flaɪt pləˈkeɪʃən/: Điều kiện để chuyến bay được phép hoặc hạn chế (không được phép) áp dụng
Giá vé khuyến mại/ giá vé đặc biệt /prəˈmoʊʃənəl fɛr /spɛʃəl fɛr/: Áp dụng giá vé khuyến mãi
Re-book/ đặt lại: Đặt lại vé máy bay khác
Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn tiền vé
Reroute/ định tuyến lại /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình/ lịch trình đã đặt trước đó
Giá vé khứ hồi/ Giá vé khứ hồi /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : giá vé khứ hồi
Void /vɔɪd/: Hủy vé (làm mất hiệu lực của vé và giá trị thực của nó)
Flight application /flaɪt pləˈkeɪʃən/: Các điều kiện theo đó chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế (không được phép) áp dụng
Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé đã đặt
Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực của vé
Giá vé khứ hồi/ Giá vé khứ hồi /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər /mɪd ˈsizən/ : Giữa mùa cao điểm và thấp điểm
Hàm mở đơn /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình của vòng mở đơn
Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phụ phí (không bao gồm trong giá vé đã mua)
Terminal/ gate /tɜrmənəl /geɪt/: Cổng sân bay hoặc nơi trú ẩn để khởi hành hoặc đến sân bay
Ticket endance /tɪkət nˈdɔrsmənt/: Điều kiện để có thể chuyển nhượng vé
Ticket re-issue/ Exchange /tɪkət re-issue /ksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé khác
Từ vựng chuyên ngành sử dụng trong ngành hàng không tại đại lý/phòng vé
2. Từ vựng chuyên ngành Hàng không sử dụng tại quầy làm thủ tục bằng tiếng Anh
Một nơi quan trọng khác để sử dụng tiếng Anh là tại quầy làm thủ tục. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh hàng không ngay tại quầy làm thủ tục sẽ giúp bạn khéo léo trong giao tiếp ứng xử:
Code /koʊd/: mã (mã dùng để đặt chỗ)
Helpdesk: Trợ giúp/Hỗ trợ
Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục (vừa đến sân bay phải làm trước giờ bay)
Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục (ví dụ: thủ tục lên máy bay, thủ tục nhập cảnh, thủ tục xuất cảnh,…)
Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của ĐSQ, công văn của Lãnh sự quán
Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Thẻ lên máy bay (nơi hiển thị các thông tin như số vé, tên hành khách, chuyến bay, giá vé và thuế)
Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng / điểm đến / trung chuyển trong hành trình, trong chuyến đi trên 24 giờ)
Transfer/ Điểm trung gian /trnsfər /ntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Địa điểm/ Điểm trung chuyển
Transit /træn.zɪt/: Vị trí/ Điểm quá cảnh (không quá 24 giờ)
Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/: Thời hạn của vé
Ví dụ:
Một ngày dừng chân ở Hàn Quốc.
Dịch: Một ngày dừng chân tại Hàn Quốc
Mã của vé là trên chính vé.
Mã vé nằm ngay trên vé.
Từ vựng chuyên ngành hàng không sử dụng tại quầy làm thủ tục
3. Từ vựng chuyên ngành sử dụng trong ngành hàng không tại quầy làm thủ tục an ninh bằng tiếng Anh
Ngay tại quầy làm thủ tục an ninh, dù thông thường không nhất thiết phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp nhưng vẫn sẽ có một vài từ tiếng Anh chuyên ngành trong ngành hàng không cần lưu ý dưới đây:
Luggage/ Hành lý /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý (hành khách mang theo khi tham gia chuyến bay)
Con đi kèm /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng hành khách là người lớn
Em bé đi kèm /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/: Trẻ sơ sinh đi cùng hành khách là người lớn
Safety rule /seɪfti rɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn khi hành khách tham gia chuyến bay
Ví dụ:
Kiểm tra hành lý của bạn tại quầy lễ tân.
Vui lòng tiến hành kiểm tra hành lý của bạn ngay tại bàn làm việc.
Những quy định an toàn khi đi máy bay cần nắm rõ.
Những quy định an toàn khi đi máy bay cần nắm rõ.
Từ vựng chuyên ngành hàng không sử dụng tại quầy làm thủ tục an ninh
4. Từ vựng chuyên ngành sử dụng trong ngành hàng không trên máy bay bằng tiếng Anh
Phần cuối của phần này sẽ là về tiếng Anh hàng không trên máy bay, khi chúng ta nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trên máy bay sẽ giúp chúng ta đảm bảo quyền được bay và cũng như có thể đọc hiểu trên máy bay. các thông điệp, hướng dẫn một cách an toàn nhất từ biển hiệu và nhân viên của hãng hàng không. Một số từ mà chúng ta có thể tham khảo như sau:
Aisle seat /aɪl sit/: Chỗ ngồi gần cửa ra vào
Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/: Thay thế (thay cái gì bằng cái gì)
Bữa ăn kiêng /daɪət mil/: Bữa ăn dành cho người ăn kiêng
Chiết khấu /dɪs.kaʊnt/: Chiết khấu tiền mặt
Vegetarian dinner /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Bữa ăn chay
Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Chỗ ngồi gần vị trí cửa sổ
Ví dụ:
Bạn có muốn một chỗ ngồi cạnh lối đi không? Hay chỗ ngồi bên cửa sổ?
Bạn có muốn một chỗ ngồi gần lối đi không? Hay chỗ ngồi bên cửa sổ?
Bữa ăn kiêng được giảm giá 50% ngay hôm nay.
Các bữa ăn kiêng giảm giá 50% hôm nay.
Từ vựng về suất ăn trên máy bay
Hi vọng bài viết trên có thể cung cấp cho các bạn một nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cơ bản và hữu ích nhất cho các bạn. Nếu còn băn khoăn không biết làm cách nào để học thêm và nâng cao vốn từ vựng hiệu quả để tiết kiệm thời gian nhất có thể, hãy đồng hành cùng chúng tôi và khám phá những phương pháp học hiệu quả nhé. Điều tốt nhất cho chính bạn. Chúc bạn học tốt!
Bạn thấy bài viết Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục
Tóp 10 Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
#Một #số #từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #dụng #trong #ngành #hàng #không
Video Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
Hình Ảnh Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
#Một #số #từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #dụng #trong #ngành #hàng #không
Tin tức Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
#Một #số #từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #dụng #trong #ngành #hàng #không
Review Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
#Một #số #từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #dụng #trong #ngành #hàng #không
Tham khảo Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
#Một #số #từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #dụng #trong #ngành #hàng #không
Mới nhất Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
#Một #số #từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #dụng #trong #ngành #hàng #không
Hướng dẫn Một số từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong ngành hàng không
#Một #số #từ #vựng #tiếng #Anh #chuyên #dụng #trong #ngành #hàng #không