Số thứ tự
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
(56)
TỈNH THANH HÓA
40-42
1
BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa
40000
2
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
40001
3
Ban Tổ chức tỉnh ủy
40002
4
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
40003
5
Ban Dân vận tỉnh ủy
40004
6
Ban Nội chính tỉnh ủy
40005
7
Đảng ủy Khối cơ quan
40009
8
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
40010
9
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
40011
10
Báo Thanh Hóa
40016
11
Hội đồng nhân dân
40021
12
Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội
40030
13
Tòa án nhân dân tỉnh
40035
14
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
40036
15
Kiểm toán nhà nước khu vực XI
40037
16
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
40040
17
Sở Công Thương
40041
18
Sở Kế hoạch và Đầu tư
40042
19
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
40043
20
Sở Ngoại vụ
40044
21
Sở Tài chính
40045
22
Sở Thông tin và Truyền thông
40046
23
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
40047
24
Công an tỉnh
40049
25
Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh
40050
26
Sở Nội vụ
40051
27
Sở Tư pháp
40052
28
Sở Giáo dục và Đào tạo
40053
29
Sở Giao thông vận tải
40054
30
Sở Khoa học và Công nghệ
40055
31
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
40056
32
Sở Tài nguyên và Môi trường
40057
33
Sở Xây dựng
40058
34
Sở Y tế
40060
35
Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh
40061
36
Ban Dân tộc
40062
37
Ngân hàng Nhà nước chl nhánh tỉnh
40063
38
Thanh tra tỉnh
40064
39
Trường Chính trị tỉnh
40065
40
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
40066
41
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
40067
42
Bảo hiểm xã hội tỉnh
40070
43
Cục Thuế
40078
44
Cục Hải quan
40079
45
Cục Thống kê
40080
46
Kho bạc Nhà nước tỉnh
40081
47
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
40085
48
Liên hiệp các Tổ chức hữu nghị
40086
49
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
40087
50
Liên đoàn Lao động tỉnh
40088
51
Hội Nông dân tỉnh
40089
52
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
40090
53
Tỉnh đoàn
40091
54
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
40092
55
HỘI Cựu chiến binh tỉnh
40093
(56.1)
THÀNH PHỐ THANH HÓA
401
1
BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa
40100
2
Thành ủy
40101
3
Hội đồng nhân dân
40102
4
Ủy ban nhân dân
40103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40104
6
P. Hàm Rồng
40106
7
P. Tào Xuyên
40107
8
X. Thiệu Dương
40108
9
P. Đông Cương
40109
10
P. Đông Thọ
40110
11
P. Trường Thi
40111
12
P. Nam Ngạn
40112
13
X. Hoằng Long
40113
14
X. Hoằng Anh
40114
15
X. Hoằng Lý
40115
16
X. Thiệu Khánh
40116
17
X. Thiệu Vân
40117
18
X. Đông Lĩnh
40118
19
P. Phú Sơn
40119
20
P. Điện Biên
40120
21
P. Ba Đình
40121
22
P. Ngọc Trạo
40122
23
P. Lam Sơn
40123
24
P. Đông Hương
40124
25
P. Đông Hải
40125
26
X. Hoằng Quang
40126
27
X. Hoằng Đại
40127
28
X. Quảng Hưng
40128
29
P. Đông Sơn
40129
30
P. Đông Vệ
40130
31
P. Quảng Thắng
40131
32
P. Tân Sơn
40132
33
X. Đông Tân
40133
34
P. An Hoạch
40134
35
X. Đông Hưng
40135
36
X. Đông Vinh
40136
37
X. Quảng Thịnh
40137
38
X. Quảng Thành
40138
39
X. Quảng Đông
40139
40
X. Quảng Phú
40140
41
X. Quảng Tâm
40141
42
X. Quảng Cát
40142
43
BCP. Thanh Hóa 1
40150
44
BCP. Thanh Hóa 2
40151
45
BCP. Thanh Hóa 3
40152
46
BC. Ba Voi
40153
47
BC. Cầu Tào
40154
48
BC. Chợ Môi
40155
49
BC. Đội Cung
40156
50
BC. Đông Vệ
40157
51
BC. Ga Thanh Hóa
40158
52
BC. Hàm Rồng
40159
53
BC. Hàng Đồng
40160
54
BC. Kinh doanh tiếp thị 1
40161
55
BC. Kinh doanh tiếp thị 2
40162
56
BC. Lai Thành
40163
57
BC. Phú Sơn
40164
58
BC. Hệ 1 Thanh Hoá
40199
(56.2)
THÀNH PHỐ SẦM SƠN
402
1
BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn
40200
2
Thành ủy
40201
3
Hội đồng nhân dân
40202
4
Ủy ban nhân dân
40203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40204
6
P. Trường Sơn
40206
7
P. Bắc Sơn
40207
8
P. Trung Sơn
40208
9
P. Quảng Cư
40209
10
P. Quảng Tiến
40210
11
P. Quảng Châu
40211
12
P. Quảng Thọ
40212
13
P. Quảng Vinh
40213
14
X. Quảng Đại
40214
15
X. Quảng Hùng
40215
16
X. Quảng Minh
40216
17
BCP. Sầm Sơn
40250
18
BC. Quảng Tiến
40251
(56.3)
HUYỆN HOẰNG HÓA
403
1
BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa
40300
2
Huyện ủy
40301
3
Hội đồng nhân dân
40302
4
Ủy ban nhân dân
40303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40304
6
TT. Bút Sơn
40306
7
X. Hoằng Đạo
40307
8
X. Hoằng Ngọc
40308
9
X. Hoằng Đông
40309
10
X. Hoằng Phụ
40310
11
X. Hoằng Thanh
40311
12
X. Hoằng Tiến
40312
13
X. Hoằng Hải
40313
14
X. Hoằng Trường
40314
15
X. Hoằng Yến
40315
16
X. Hoằng Hà
40316
17
X. Hoằng Phúc
40317
18
X. Hoằng Đạt
40318
19
X. Hoằng Xuyên
40319
20
X. Hoằng Đức
40320
21
X. Hoằng Khê
40321
22
X. Hoằng Quý
40322
23
X. Hoằng Sơn
40323
24
X. Hoằng Lương
40324
25
X. Hoằng Trinh
40325
26
X. Hoằng Trung
40326
27
X. Hoằng Kim
40327
28
X. Hoằng Khánh
40328
29
X. Hoằng Xuân
40329
30
X. Hoằng Phượng
40330
31
X. Hoằng Phú
40331
32
X. Hoằng Giang
40332
33
X. Hoằng Hợp
40333
34
X. Hoằng Quỳ
40334
35
X. Hoằng Cát
40335
36
X. Hoằng Minh
40336
37
X. Hoằng Vinh
40337
38
X. Hoằng Đồng
40338
39
X. Hoằng Thịnh
40339
40
X. Hoằng Lộc
40340
41
X. Hoằng Thái
40341
42
X. Hoằng Thắng
40342
43
X. Hoằng Lưu
40343
44
X. Hoằng Thành
40344
45
X. Hoằng Trạch
40345
46
X. Hoằng Phong
40346
47
X. Hoằng Tân
40347
48
X. Hoằng Châu
40348
49
BCP. Hoằng Hóa
40375
50
BCP.Chợ Vực
40376
51
BC. Hoằng Châu
40377
52
BC. Nghĩa Trang
40378
(56.4)
HUYỆN HẬU LỘC
404
1
BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc
40400
2
Huyện ủy
40401
3
Hội đồng nhân dân
40402
4
Ủy ban nhân dân
40403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40404
6
TT. Hậu Lộc
40406
7
X. Xuân Lộc
40407
8
X. Hòa Lộc
40408
9
X. Hải Lộc
40409
10
X. Minh Lộc
40410
11
X. Phú Lộc
40411
12
X. Thịnh Lộc
40412
13
X. Hoa Lộc
40413
14
X. Ngư Lộc
40414
15
X. Đa Lộc
40415
16
X. Hưng Lộc
40416
17
X. Liên Lộc
40417
18
X. Quang Lộc
40418
19
X. Tuy Lộc
40419
20
X. Phong Lộc
40420
21
X. Cầu Lộc
40421
22
X. Thành Lộc
40422
23
X. Đổng Lộc
40423
24
X. Đại Lộc
40424
25
X. Châu Lộc
40425
26
X. Triệu Lộc
40426
27
X. Tiến Lộc
40427
28
X. Lộc Sơn
40428
29
X. Lộc Tân
40429
30
X. Mỹ Lộc
40430
31
X. Văn Lộc
40431
32
X. Thuần Lộc
40432
33
BCP. Hậu Lộc
40450
34
BC. Đại Lộc
40451
35
BC. Hoa Lộc
40452
36
BC. Minh Lộc
40453
(56.5)
HUYỆN NGA SƠN
405
1
BC. Trung tâm huyện Nga Sơn
40500
2
Huyện ủy
40501
3
Hội đồng nhân dân
40502
4
Ủy ban nhân dân
40503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40504
6
TT. Nga Sơn
40506
7
X. Nga Yên
40507
8
X. Nga Hải
40508
9
X. Nga Liên
40509
10
X. Nga Thành
40510
11
X. Nga An
40511
12
X. Nga Thái
40512
13
X. Nga Phú
40513
14
X. Nga Điên
40514
15
X. Nga Giáp
40515
16
X. Nga Thiện
40516
17
X. Nga Trường
40517
18
X. Nga Vịnh
40518
19
X. Ba Đình
40519
20
X. Nga Tiến
40520
21
X. Nga Văn
40521
22
X. Nga Thắng
40522
23
X. Nga Mỹ
40523
24
X. Nga Lĩnh
40524
25
X. Nga Thạch
40525
26
X. Nga Nhân
40526
27
X. Nga Bạch
40527
28
X. Nga Trung
40528
29
X. Nga Hưng
40529
30
X. Nga Thanh
40530
31
X. Nga Thủy
40531
32
X. Nga Tân
40532
33
BCP. Nga Sơn
40550
34
BC. Hói Đào
40551
35
BC. Mai An Tiêm
40552
36
BC. Nga Nhân
40553
(56.6)
HUYỆN HÀ TRUNG
406
1
BC. Trung tâm huyện Hà Trung
40600
2
Huyện ủy
40601
3
Hội đồng nhân dân
40602
4
Ủy ban nhân dân
40603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40604
6
TT. Hà Trung
40606
7
X. Hà Lai
40607
8
X. Hà Châu
40608
9
X. Hà Vinh
40609
10
X. Hà Thanh
40610
11
X. Hà Vân
40611
12
X. Hà Dương
40612
13
X. Hà Yên
40613
14
X. Hà Bình
40614
15
X. Hà Ninh
40615
16
X. Hà Thái
40616
17
X. Hà Lâm
40617
18
X. Hà Phú
40618
19
X. Hà Hải
40619
20
X. Hà Ngọc
40620
21
X. Hà Phong
40621
22
X. Hà Bắc
40622
23
X. Hà Long
40623
24
X. Hà Giang
40624
25
X. Hà Tiến
40625
26
X. Hà Tân
40626
27
X. Hà Lĩnh
40627
28
X. Hà Đông
40628
29
X. Hà Sơn
40629
30
X. Hà Toại
40630
34
BCP. Hà Trung
40650
31
BC. Cầu Cừ
40651
32
BC. Chợ Gũ
40652
33
BC. Đò Lèn
40653
(56.7)
THỊ XÃ BỈM SƠN
407
1
BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn
40700
2
Thị ủy
40701
3
Hội đồng nhân dân
40702
4
Ủy ban nhân dân
40703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40704
6
P. Ba Đình
40706
7
P. Lam Sơn
40707
8
P. Đông Sơn
40708
9
X. Hà Lan
40709
10
X. Quang Trung
40710
11
P. Phú Sơn
40711
12
P. Ngọc Trạo
40712
13
P. Bắc Sơn
40713
14
BCP. Bỉm Sơn
40750
15
BC. Bắc Sơn
40751
16
BC. Lam Sơn
40752
(56.8)
HUYỆN ĐÔNG SƠN
408
1
BC. Trung tâm huyện Đông Sơn
40800
2
Huyện ủy
40801
3
Hội đồng nhân dân
40802
4
Ủy ban nhân dân
40803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40804
6
TT. Rừng Thông
40806
7
X. Đông Tiến
40807
8
X. Đông Thanh
40808
9
X. Đông Khê
40809
10
X. Đông Hoàng
40810
11
X. Đông Ninh
40811
12
X. Đông Anh
40812
13
X. Đông Minh
40813
14
X. Đông Thịnh
40814
15
X. Đông Hòa
40815
16
X. Đông Yên
40816
17
X. Đông Văn
40817
18
X. Đông Phú
40818
19
X. Đông Quang
40819
20
X. Đông Nam
40820
21
BCP. Đông Sơn
40850
(56.9)
HUYỆN THIỆU HÓA
409
1
BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa
40900
2
Huyện ủy
40901
3
Hội đồng nhân dân
40902
4
Ủy ban nhân dân
40903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
40904
6
TT. Vạn Hà
40906
7
X. Thiệu Nguyên
40907
8
X. Thiệu Tân
40908
9
X. Thiệu Hợp
40909
10
X. Thiệu Thịnh
40910
11
X. Thiệu Quang
40911
12
X. Thiệu Duy
40912
13
X. Thiệu Giang
40913
14
X. Thiệu Long
40914
15
X. Thiệu Phú
40915
16
X. Thiệu Phúc
40916
17
X. Thiệu Công
40917
18
X. Thiệu Thành
40918
19
X. Thiệu Ngọc
40919
20
X. Thiệu Vũ
40920
21
X. Thiệu Tiến
40921
22
X. Thiệu Toán
40922
23
X. Thiệu Minh
40923
24
X. Thiệu Chính
40924
25
X. Thiệu Hòa
40925
26
X. Thiệu Tâm
40926
27
X. Thiệu Viên
40927
28
X. Thiệu Vận
40928
29
X. Thiệu Đô
40929
30
X. Thiệu Lý
40930
31
X. Thiệu Trung
40931
32
X. Thiệu Châu
40932
33
X. Thiệu Giao
40933
34
BCP. Thiệu Hóa
40950
35
BC. Ba Chè
40951
(56.10)
HUYỆN YÊN ĐỊNH
410
1
BC. Trung tâm huyện Yên Định
41000
2
Huyện ủy
41001
3
Hội đồng nhân dân
41002
4
Ủy ban nhân dân
41003
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41004
6
TT. Quán Lào
41006
7
X. Định Long
41007
8
X. Định Hưng
41008
9
X. Định Tân
41009
10
X. Định Hải
41010
11
X. Định Liên
41011
12
X. Định Tăng
41012
13
X. Định Tường
41013
14
X. Định Bình
41014
15
X. Định Hòa
41015
16
X. Định Tiến
41016
17
X. Định Thành
41017
18
X. Định Công
41018
19
X. Yên Thái
41019
20
X. Yên Ninh
41020
21
X. Yên Lạc
41021
22
X. Yên Thịnh
41022
23
X. Yên Hùng
41023
24
X. Yên Phong
41024
25
X. Yên Trường
41025
26
X. Yên Bái
41026
27
X. Yên Phú
41027
28
X. Yên Giang
41028
29
X. Yên Tâm
41029
30
X. Yên Trung
41030
31
X. Yên Thọ
41031
32
X. Quý Lộc
41032
33
X. Yên Lâm
41033
34
TT. Thống Nhất
41034
35
BCP. Yên Định
41050
36
BC. Kiểu
41051
37
BC. Thống Nhất
41052
(56.11)
HUYỆN VĨNH LỘC
411
1
BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc
41100
2
Huyện ủy
41101
3
Hội đồng nhân dân
41102
4
Ủy ban nhân dân
41103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41104
6
TT. Vĩnh Lộc
41106
7
X. Vĩnh Phúc
41107
8
X. Vĩnh Hưng
41108
9
X. Vĩnh Long
41109
10
X. Vĩnh Quang
41110
11
X. Vĩnh Yên
41111
12
X. Vĩnh Tiến
41112
13
X. Vĩnh Thành
41113
14
X. Vĩnh Ninh
41114
15
X. Vĩnh Khang
41115
16
X. Vĩnh Hòa
41116
17
X. Vĩnh Hùng
41117
18
X. Vĩnh Tân
41118
19
X. Vĩnh Thịnh
41119
20
X. Vĩnh Minh
41120
21
X. Vĩnh An
41121
23
BCP. Vĩnh Lộc
41150
22
BC. Bồng Trung
41151
(56.12)
HUYỆN THẠCH THÀNH
412
1
BC. Trung tâm huyện Thạch Thành
41200
2
Huyện ủy
41201
3
Hội đồng nhân dân
41202
4
Ủy ban nhân dân
41203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41204
6
TT. Kim Tân
41206
7
TT. Vân Du
41207
8
X. Thành Vân
41208
9
X. Thành Tân
41209
10
X. Thành Trực
41210
11
X. Thành Công
41211
12
X. Thành Minh
41212
13
X. Thành Vinh
41213
14
X. Thành Yên
41214
15
X. Thành Mỹ
41215
16
X. Thạch Lâm
41216
17
X. Thạch Tượng
41217
18
X. Thạch Quảng
41218
19
X. Thạch Cẩm
41219
20
X. Thạch Sơn
41220
21
X. Thạch Bình
41221
22
X. Thạch Định
41222
23
X. Thạch Đồng
41223
24
X. Thạch Long
41224
25
X. Thành Hưng
41225
26
X. Thành Kim
41226
27
X. Thạch Tân
41227
28
X. Thành Tiến
41228
29
X. Thành Thọ
41229
30
X. Thành Tâm
41230
31
X. Thành An
41231
32
X. Thành Long
41232
33
X. Ngọc Trạo
41233
34
BCP. Thạch Thành
41250
35
BC. Thạch Quảng
41251
36
BC. Vân Du
41252
(56.13)
HUYỆN CẨM THỦY
413
1
BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy
41300
2
Huyện ủy
41301
3
Hội đồng nhân dân
41302
4
Ủy ban nhân dân
41303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41304
6
TT. Cẩm Thủy
41306
7
X. Cẩm Phong
41307
8
X. Cẩm Giang
41308
9
X. Cẩm Tú
41309
10
X. Cẩm Quý
41310
11
X. Cẩm Lương
41311
12
X. Cẩm Thành
41312
13
X. Cẩm Liên
41313
14
X. Cẩm Thạch
41314
15
X. Cẩm Bình
41315
16
X. Cẩm Châu
41316
17
X. Cẩm Sơn
41317
18
X. Cẩm Ngọc
41318
19
X. Cẩm Long
41319
20
X. Phúc Do
41320
21
X. Cẩm Yên
41321
22
X. Cẩm Tâm
41322
23
X. Cẩm Tân
41323
24
X. Cẩm Phú
41324
25
X. Cẩm Vân
41325
26
BCP. Cẩm Thủy
41350
27
BC. Phố Vạc
41351
28
BC. Phúc Do
41352
(56.14)
HUYỆN BÁ THƯỚC
414
1
BC. Trung tâm huyện Bá Thước
41400
2
Huyện ủy
41401
3
Hội đồng nhân dân
41402
4
Ủy ban nhân dân
41403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41404
6
TT. Bá Thước
41406
7
X. Lương Ngoại
41407
8
X. Lương Nội
41408
9
X. Hạ Trung
41409
10
X. Tân Lập
41410
11
X. Ban Công
41411
12
X. Cổ Lũng
41412
13
X. Lũng Cao
41413
14
X. Thành Sơn
41414
15
X. Lũng Niêm
41415
16
X. Thành Lâm
41416
17
X. Lâm Sa
41417
18
X. Ái Thượng
41418
19
X. Điền Lư
41419
20
X. Lương Trung
41420
21
X. Điền Trung
41421
22
X. Điền Hạ
41422
23
X. Điền Thượng
41423
24
X. Điền Quang
41424
25
X. Thiết Ống
41425
26
X. Thiết Kế
41426
27
X. Kỳ Tân
41427
28
X. Văn Nho
41428
29
BCP. Bá Thước
41450
30
BC. Điên Lư
41451
31
BC. Đồng Tâm
41452
(56.15)
HUYỆN TRIỆU SƠN
415
1
BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn
41500
2
Huyện ủy
41501
3
Hội đồng nhân dân
41502
4
Ủy ban nhân dân
41503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41504
6
TT. Triệu Sơn
41506
7
X. Minh Châu
41507
8
X. Dân Lý
41508
9
X. Minh Dân
41509
10
X. Dân Quyền
41510
11
X. Dân Lực
41511
12
X. Thọ Thế
41512
13
X. Thọ Phú
41513
14
X. Thọ Vực
41514
15
X. Xuân Thịnh
41515
16
X. Xuân Lộc
41516
17
X. Thọ Dân
41517
18
X. Xuân Thọ
41518
19
X. Thọ Ngọc
41519
20
X. Thọ Cường
41520
21
X. Thọ Sơn
41521
22
X. Thọ Tiến
41522
23
X. Bình Sơn
41523
24
X. Thọ Bình
41524
25
X. Hợp Lý
41525
26
X. Hợp Tiến
41526
27
X. Triệu Thành
41527
28
X. Hợp Thành
41528
29
X. Thọ Tân
41529
30
X. Hợp Thắng
41530
31
X. Minh Sơn
41531
32
X. An Nông
41532
33
X. Văn Sơn
41533
34
X. Nông Trường
41534
35
X. Tiến Nông
41535
36
X. Thái Hòa
41536
37
X. Tân Ninh
41537
38
X. Khuyến Nông
41538
39
X. Đồng Lợi
41539
40
X. Đồng Tiến
41540
41
X. Đồng Thắng
41541
42
BCP. Triệu Sơn
41550
43
BC. Chợ Đà
41551
44
BC. Chợ Nưa
41552
45
BC. Chợ Sim
41553
(56.16)
HUYỆN THỌ XUÂN
416
1
BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân
41600
2
Huyện ủy
41601
3
Hội đồng nhân dân
41602
4
Ủy ban nhân dân
41603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41604
6
TT. Thọ Xuân
41606
7
X. Hạnh Phúc
41607
8
X. Xuân Thành
41608
9
X. Xuân Tân
41609
10
X. Xuân Lai
41610
11
X. Xuân Yên
41611
12
X. Xuân Trường
41612
13
X. Xuân Hòa
41613
14
X. Thọ Hải
41614
15
X. Phú Yên
41615
16
X. Xuân Lập
41616
17
X. Xuân Minh
41617
18
X. Thọ Thắng
41618
19
X. Quảng Phú
41619
20
X. Xuân Tín
41620
21
X. Thọ Lập
41621
22
X. Xuân Châu
41622
23
X. Thọ Minh
41623
24
X. Xuân Thiên
41624
25
X. Xuân Lam
41625
26
X. Thọ Diên
41626
27
X. Thọ Lâm
41627
28
TT. Lam Sơn
41628
29
TT. Sao Vàng
41629
30
X. Thọ Xương
41630
31
X. Xuân Bái
41631
32
X. Xuân Phú
41632
33
X. Xuân Thắng
41633
34
X. Xuân Hưng
41634
35
X. Xuân Sơn
41635
36
X. Xuân Giang
41636
37
X. Xuân Quang
41637
38
X. Tây Hồ
41638
39
X. Nam Giang
41639
40
X. Thọ Lộc
41640
41
X. Bắc Lương
41641
42
X. Thọ Nguyên
41642
43
X. Xuân Phong
41643
44
X. Xuân Khánh
41644
45
X. Thọ Trường
41645
46
X. Xuân Vinh
41646
47
BCP. Thọ Xuân
41675
48
BC. Chợ Sánh
41676
49
BC. Mục Sơn
41677
50
BC. Sao Vàng
41678
51
BC. Tứ Trụ
41679
52
BC. Xuân Lai
41680
(56.17)
HUYỆN NGỌC LẶC
417
1
BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc
41700
2
Huyện ủy
41701
3
Hội đồng nhân dân
41702
4
Ủy ban nhân dân
41703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41704
6
TT. Ngọc Lặc
41706
7
X. Cao Ngọc
41718
8
X. Cao Thịnh
41710
9
X. Đồng Thịnh
41713
10
X. Kiên Thọ
41727
11
X. Lam Sơn
41721
12
X. Lộc Thịnh
41711
13
X. Minh Sơn
41720
14
X. Minh Tiến
41722
15
X. Mỹ Tân
41717
16
X. Ngọc Khê
41707
17
X. Ngọc Liên
41712
18
X. Ngọc Sơn
41708
19
X. Ngọc Trung
41709
20
X. Nguyệt Ấn
41723
21
X. Phúc Thịnh
41726
22
X. Phùng Giáo
41724
23
X. Phùng Minh
41725
24
X. Quang Trung
41714
25
X. Thạch Lập
41716
26
X. Thúy Sơn
41715
27
X. Vân Âm
41719
28
BCP. Ngọc Lặc
41750
29
BC. Phố Xi
41751
30
BC. Minh Tiến
41752
31
BC. Phố 1
41753
(56.18)
HUYỆN LANG CHÁNH
418
1
BC. Trung tâm huyện Lang Chánh
41800
2
Huyện ủy
41801
3
Hội đồng nhân dân
41802
4
Ủy ban nhân dân
41803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41804
6
TT. Lang Chánh
41806
7
X. Đổng Lương
41807
8
X. Quang Hiến
41808
9
X. Tân Phúc
41809
10
X. Tam Văn
41810
11
X. Lâm Phú
41811
12
X. Yên Khương
41812
13
X. Yên Thắng
41813
14
X. Trí Nang
41814
15
X. Giao An
41815
16
X. Giao Thiện
41816
17
BCP. Lang Chánh
41850
(56.19)
HUYỆN QUAN HÓA
419
1
BC. Trung tâm huyện Quan Hóa
41900
2
Huyện ủy
41901
3
Hội đồng nhân dân
41902
4
Ủy ban nhân dân
41903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
41904
6
TT. Quan Hóa
41906
7
X. Xuân Phú
41907
8
X. Phú Nghiêm
41908
9
X. Hồi Xuân
41909
10
X. Nam Xuân
41910
11
X. Nam Động
41911
12
X. Thiên Phủ
41912
13
X. Hiên Kiệt
41913
14
X. Hiền Chung
41914
15
X. Nam Tiến
41915
16
X. Thanh Xuân
41916
17
X. Phú Xuân
41917
18
X. Phú Lệ
41918
19
X. Phú Sơn
41919
20
X. Phú Thanh
41920
21
X. Trung Thành
41921
22
X. Thành Sơn
41922
23
X. Trung Sơn
41923
24
BCP. Quan Hóa
41950
(56.20)
HUYỆN QUAN SƠN
420
1
BC. Trung tâm huyện Quan Sơn
42000
2
Huyện ủy
42001
3
Hội đồng nhân dân
42002
4
Ủy ban nhân dân
42003
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42004
6
TT. Quan Sơn
42006
7
X. Trung Thượng
42007
8
X. Trung Tiến
42008
9
X. Trung Hạ
42009
10
X. Trung Xuân
42010
11
X. Sơn Lư
42011
12
X. Tam Lư
42012
13
X. Sơn Hà
42013
14
X. Tam Thanh
42014
15
X. Sơn Điện
42015
16
X. Mường Mìn
42016
17
X. Na Mèo
42017
18
X. Sơn Thủy
42018
19
BCP. Quan Sơn
42050
20
BC. Na Mèo
42051
(56.21)
HUYỆN MƯỜNG LÁT
421
1
BC. Trung tâm huyện Mường Lát
42100
2
Huyện ủy
42101
3
Hội đồng nhân dân
42102
4
Ủy ban nhân dân
42103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42104
6
TT. Mường Lát
42106
7
X. Trung Lý
42107
8
X. Mường Lý
42108
9
X. Tam Chung
42109
10
X. Tén Tằn
42110
11
X. Nhi Sơn
42111
12
X. Pù Nhi
42112
13
X. Quang Chiểu
42113
14
X. Mường Chanh
42114
15
BCP. Mường Lát
42150
(56.22)
HUYỆN THƯỜNG XUÂN
422
1
BC. Trung tâm huyện Thường Xuân
42200
2
Huyện ủy
42201
3
Hội đồng nhân dân
42202
4
Ủy ban nhân dân
42203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42204
6
TT. Thường Xuân
42206
7
X. Xuân Dương
42207
8
X. Ngọc Phụng
42208
9
X. Xuân Cẩm
42209
10
X. Lương Sơn
42210
11
X. Yên Nhân
42211
12
X. Bát Mọt
42212
13
X. Vạn Xuân
42213
14
X. Thọ Thanh
42214
15
X. Xuân Cao
42215
16
X. Xuân Lẹ
42216
17
X. Xuân Chinh
42217
18
X. Xuân Lộc
42218
19
X. Luận Khê
42219
20
X. Luận Thành
42220
21
X. Tân Thành
42221
22
X. Xuân Thắng
42222
23
BCP. Thường Xuân
42250
24
BC. Cửa Đặt
42251
(56.23)
HUYỆN NÔNG CỐNG
423
1
BC. Trung tâm huyện Nông cống
42300
2
Huyện ủy
42301
3
Hội đồng nhân dân
42302
4
Ủy ban nhân dân
42303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42304
6
TT. Nông Cống
42306
7
X. Vạn Thiện
42307
8
X. Trường Minh
42308
9
X. Trường Trung
42309
10
X. Minh Khôi
42310
11
X. Minh Nghĩa
42311
12
X. Vạn Hòa
42312
13
X. Tế Lợi
42313
14
X. Tế Nông
42314
15
X. Tế Tân
42315
16
X. Trung Ý
42316
17
X. Hoàng Giang
42317
18
X. Hoàng Sơn
42318
19
X. Tân Phúc
42319
20
X. Tân Thọ
42320
21
X. Tân Khang
42321
22
X. Trung Thành
42322
23
X. Tế Thắng
42323
24
X. Trung Chính
42324
25
X. Vạn Thắng
42325
26
X. Thăng Long
42326
27
X. Thăng Thọ
42327
28
X. Thăng Bình
42328
29
X. Trường Sơn
42329
30
X. Trường Giang
42330
31
X. Tượng Văn
42331
32
X. Tượng Lĩnh
42332
33
X. Tượng Sơn
42333
34
X. Công Liêm
42334
35
X. Công Chính
42335
36
X. Công Bình
42336
37
X. Yên Mỹ
42337
38
BCP. Nông Cống
42350
39
BC. Câu Quan
42351
40
BC. Trường Sơn
42352
41
BĐVHX Lê Đình Chinh
42353
(56.24)
HUYỆN NHƯ THANH
424
1
BC. Trung tâm huyện Như Thanh
42400
2
Huyện ủy
42401
3
Hội đồng nhân dân
42402
4
Ủy ban nhân dân
42403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42404
6
TT. Bến Sung
42406
7
X. Phú Nhuận
42407
8
X. Mậu Lâm
42408
9
X. Phượng Nghi
42409
10
X. Xuân Du
42410
11
X. Cán Khê
42411
12
X. Xuân Thọ
42412
13
X. Xuân Khang
42413
14
X. Hải Long
42414
15
X. Hải Vân
42415
16
X. Xuân Thái
42416
17
X. Xuân Phúc
42417
18
X. Yên Thọ
42418
19
X. Yên Lạc
42419
20
X. Phúc Đường
42420
21
X. Thanh Tân
42421
22
X. Thanh Kỳ
42422
23
BCP. Như Thanh
42450
24
BĐVHX Thanh Tân 2
42451
(56.25)
HUYỆN NHƯ XUÂN
425
1
BC. Trung tâm huyện Như Xuân
42500
2
Huyện ủy
42501
3
Hội đồng nhân dân
42502
4
Ủy ban nhân dân
42503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42504
6
TT. Yên Cát
42506
7
X. Tân Bình
42507
8
X. Yên Lễ
42508
9
X. Thượng Ninh
42509
10
X. Cát Tân
42510
11
X. Hóa Quỳ
42511
12
X. Cát Vân
42512
13
X. Thanh Xuân
42513
14
X. Thanh Sơn
42514
15
X. Thanh Quân
42515
16
X. Thanh Phong
42516
17
X. Thanh Lâm
42517
18
X. Thanh Hòa
42518
19
X. Xuân Quỳ
42519
20
X. Bình Lương
42520
21
X. Xuân Hòa
42521
22
X. Xuân Bình
42522
23
X. Bãi Trành
42523
24
BCP. Như Xuân
42550
(56.26)
HUYỆN QUẢNG XƯƠNG
426
1
BC. Trung tâm huyện Quảng Xương
42600
2
Huyện ủy
42601
3
Hội đồng nhân dân
42602
4
Ủy ban nhân dân
42603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42604
6
TT. Quảng Xương
42606
7
X. Quảng Đức
42607
8
X. Quảng Giao
42608
9
X. Quảng Định
42609
10
X. Quảng Tân
42610
11
X. Quảng Trạch
42611
12
X. Quảng Phong
42612
13
X. Quảng Hòa
42613
14
X. Quảng Yên
42614
15
X. Quảng Long
42615
16
X. Quảng Hợp
42616
17
X. Quảng Ninh
42617
18
X. Quảng Nhân
42618
19
X. Quảng Hải
42619
20
X. Quảng Lưu
42620
21
X. Quảng Bình
42621
22
X. Quảng Văn
42622
23
X. Quảng Ngọc
42623
24
X. Quảng Phúc
42624
25
X. Quảng Vọng
42625
26
X. Quảng Trường
42626
27
X. Quảng Lĩnh
42627
28
X. Quảng Lộc
42628
29
X. Quảng Thái
42629
30
X. Quảng Lợi
42630
31
X. Quảng Khê
42631
32
X. Quảng Thạch
42632
33
X. Quảng Chính
42633
34
X. Quảng Trung
42634
35
X. Quảng Nham
42635
36
BCP. Quảng Xương
42650
37
BC. Chợ Ghép
42651
38
BC. Vân Trinh
42652
(56.27)
HUYỆN TĨNH GIA
427
1
BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia
42700
2
Huyện ủy
42701
3
Hội đồng nhân dân
42702
4
Ủy ban nhân dân
42703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
42704
6
TT. Tĩnh Gia
42706
7
X. Hải Hòa
42707
8
X. Ninh Hải
42708
9
X. Hải Nhân
42709
10
X. Định Hải
42710
11
X. Hải Lĩnh
42711
12
X. Tân Dân
42712
13
X. Hải An
42713
14
X. Triêu Dương
42714
15
X. Hải Ninh
42715
16
X. Hải Châu
42716
17
X. Thanh Thủy
42717
18
X. Thanh Sơn
42718
19
X. Ngọc Lĩnh
42719
20
X. Anh Sơn
42720
21
X. Hùng Sơn
42721
22
X. Các Sơn
42722
23
X. Phú Sơn
42723
24
X. Nguyên Bình
42724
25
X. Bình Minh
42725
26
X. Hải Thanh
42726
27
X. Hải Bình
42727
28
X. Xuân Lâm
42728
29
X. Phú Lâm
42729
30
X. Trúc Lâm
42730
31
X. Tùng Lâm
42731
32
X. Tân Trường
42732
33
X. Mai Lâm
42733
34
X. Tĩnh Hải
42734
35
X. Hải Yến
42735
36
X. Trường Lâm
42736
37
X. Hải Thượng
42737
38
X. Hải Hà
42738
39
X. Nghi Sơn
42739
43
BCP. Tĩnh Gia
42750
40
BC. Chợ Kho
42751
41
BC. Mai Lâm
42752
42
BC. Nghi Sơn
42753
Bạn thấy bài viết Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Hình Ảnh Đẹp
Tóp 10 Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
#Mã #bưu #điện #Thanh #Hóa #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Thanh #Hóa
Video Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
Hình Ảnh Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
#Mã #bưu #điện #Thanh #Hóa #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Thanh #Hóa
Tin tức Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
#Mã #bưu #điện #Thanh #Hóa #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Thanh #Hóa
Review Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
#Mã #bưu #điện #Thanh #Hóa #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Thanh #Hóa
Tham khảo Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
#Mã #bưu #điện #Thanh #Hóa #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Thanh #Hóa
Mới nhất Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
#Mã #bưu #điện #Thanh #Hóa #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Thanh #Hóa
Hướng dẫn Mã bưu điện Thanh Hóa – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa
#Mã #bưu #điện #Thanh #Hóa #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Thanh #Hóa