Số thứ tự
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
(44)
TỈNH PHÚ THỌ
35
1
BC. Trung tâm tỉnh Phú Thọ
35000
2
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
35001
3
Ban Tổ chức tỉnh ủy
35002
4
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
35003
5
Ban Dân vận tỉnh ủy
35004
6
Ban Nội chính tỉnh ủy
35005
7
Đảng ủy Khối cơ quan
35009
8
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
35010
9
Đảng ủy Khối Doanh nghiệp
35011
10
Báo Phú Thọ
35016
11
Hội đồng nhân dân
35021
12
Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội
35030
13
Tòa án nhân dân tỉnh
35035
14
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
35036
15
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
35040
16
Sở Công Thương
35041
17
Sở Kế hoạch và Đầu tư
35042
18
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
35043
19
Sở Ngoại vụ
35044
20
Sở Tài chính
35045
21
Sở Thông tin và Truyền thông
35046
22
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
35047
23
Công an tỉnh
35049
24
Sở Nội vụ
35051
25
Sở Tư pháp
35052
26
Sở Giáo dục và Đào tạo
35053
27
Sở Giao thông vận tải
35054
28
Sở Khoa học và Công nghệ
35055
29
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
35056
30
Sở Tài nguyên và Môi trường
35057
31
Sở Xây dựng
35058
32
Sở Y tế
35060
33
Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh
35061
34
Ban Dân tộc
35062
35
Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh
35063
36
Thanh tra tỉnh
35064
37
Trường Chính trị tỉnh
35065
38
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
35066
39
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
35067
40
Bảo hiểm xã hội tỉnh
35070
41
Cục Thuế
35078
42
Chi cục Hải quan
35079
43
Cục Thống kê
35080
44
Kho bạc Nhà nước tỉnh
35081
45
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
35085
46
Liên hiệp các Tổ chức hữu nghị
35086
47
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
35087
48
Liên đoàn Lao động tỉnh
35088
49
Hội Nông dân tỉnh
35089
50
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
35090
51
Tỉnh Đoàn
35091
52
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
35092
53
Hội Cựu chiến binh tỉnh
35093
(44.1)
THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ
351
1
BC. Trung tâm thành phố Việt Trì
35100
2
Thành ủy
35101
3
Hội đồng nhân dân
35102
4
Ủy ban nhân dân
35103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35104
6
P. Thọ Sơn
35106
7
P. Thanh Miếu
35107
8
X. Sông Lô
35108
9
X. Trưng Vương
35109
10
P. Dữu Lâu
35110
11
X. Phượng Lâu
35111
12
X. Hùng Lô
35112
13
X. Kim Đức
35113
14
X. Hy Cương
35114
15
X. Chu Hóa
35115
16
X. Thanh Đình
35116
17
X. Thụy Vân
35117
18
P. Vân Phú
35118
19
P. Vân Cơ
35119
20
P. Nông Trang
35120
21
P. Minh Phương
35121
22
X. Tân Đức
35122
23
P. Minh Nông
35123
24
P. Gia Cẩm
35124
25
P. Tân Dân
35125
26
P. Tiên Cát
35126
27
P. Bến Gót
35127
28
P. Bạch Hạc
35128
29
BCP. Việt Trì
35150
30
BC. KHL Phú Thọ
35151
31
BC. Đền Hùng
35152
32
BC. Vân Cơ
35153
33
BC. Nông Trang
35154
34
BC. Tân Dân
35155
35
BC. Ga Việt Trì
35156
36
BC. Bạch Hạc
35157
37
BC. Hệ 1 Phú Thọ
35199
(44.2)
HUYỆN PHÙ NINH
3520-3524
1
BC. Trung tâm huyện Phù Ninh
35200
2
Huyện ủy
35201
3
Hội đồng nhân dân
35202
4
Ủy ban nhân dân
35203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35204
6
TT. Phong Châu
35206
7
X. Phú Nham
35207
8
X. Tiên Du
35208
9
X. Gia Thanh
35209
10
X. Hạ Giáp
35210
11
X. Bảo Thanh
35211
12
X. Trị Quận
35212
13
X. Lệ Mỹ
35213
14
X. Phú Mỹ
35214
15
X. Liên Hoa
35215
16
X. Trạm Thản
35216
17
X. Tiên Phú
35217
18
X. Trung Giáp
35218
19
X. Phú Lộc
35219
20
X. Phù Ninh
35220
21
X. An Đạo
35221
22
X. Bình Bộ
35222
23
X. Tử Đà
35223
24
X. Vĩnh Phú
35224
25
BCP. Phù Ninh
35230
26
BC. Phú Lộc
35231
(44.3)
HUYỆN LÂM THAO
3525-3529
1
BC. Trung tâm huyện Lâm Thao
35250
2
Huyện ủy
35251
3
Hội đồng nhân dân
35252
4
Ủy ban nhân dân
35253
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35254
6
TT. Lâm Thao
35256
7
X. Thạch Sơn
35257
8
TT. Hùng Sơn
35258
9
X. Tiên Kiên
35259
10
X. Xuân Lũng
35260
11
X. Xuân Huy
35261
12
X. Hợp Hải
35262
13
X. Kinh Kệ
35263
14
X. Sơn Dương
35264
15
X. Tứ Xã
35265
16
X. Bản Nguyên
35266
17
X. Vĩnh Lại
35267
18
X. Cao Xá
35268
19
X. Sơn Vi
35269
20
BCP. Lâm Thao
35275
21
BC. Tiên Kiên
35276
(44.4)
HUYỆN ĐOAN HÙNG
353
1
BC. Trung tâm huyện Đoan Hùng
35300
2
Huyện ủy
35301
3
Hội đồng nhân dân
35302
4
Ủy ban nhân dân
35303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35304
6
TT. Đoan Hùng
35306
7
X. Hữu Đô
35307
8
X. Chí Đám
35308
9
X. Vân Du
35309
10
X. Hùng Quan
35310
11
X. Nghinh Xuyên
35311
12
X. Đông Khê
35312
13
X. Bằng Luân
35313
14
X. Minh Lương
35314
15
X. Bằng Doãn
35315
16
X. Quế Lâm
35316
17
X. Phương Trung
35317
18
X. Phong Phú
35318
19
X. Tây Cốc
35319
20
X. Phúc Lai
35320
21
X. Ca Đình
35321
22
X. Ngọc Quan
35322
23
X. Sóc Đăng
35323
24
X. Đại Nghĩa
35324
25
X. Phú Thứ
35325
26
X. Hùng Long
35326
27
X. Vân Đồn
35327
28
X. Yên Kiện
35328
29
X. Tiêu Sơn
35329
30
X. Minh Tiến
35330
31
X. Chân Mộng
35331
32
X. Minh Phú
35332
33
X. Vụ Quang
35333
34
BCP. Đoan Hùng
35350
35
BC. Tây Cốc
35351
36
BC. Câu Hai
35352
(44.5)
HUYỆN HẠ HÒA
354
1
BC. Trung tâm huyện Hạ Hòa
35400
2
Huyện ủy
35401
3
Hội đồng nhân dân
35402
4
Ủy ban nhân dân
35403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35404
6
TT. Hạ Hòa
35406
7
X. Ấm Hạ
35407
8
X. Gia Điền
35408
9
X. Hà Lương
35409
10
X. Đại Phạm
35410
12
X. Đan Hà
35411
13
X. Hậu Bổng
35412
14
X. Liên Phương
35413
15
X. Đan Thượng
35414
16
X.Lệnh Khanh
35415
17
X. Phụ Khánh
35416
18
X. Y Sơn
35417
19
X. Lâm Lợi
35418
20
X. Động Lâm
35419
21
X. Hiền Lương
35420
22
X. Quân Khê
35421
23
X. Xuân Áng
35422
24
X. Chuế Lưu
35423
25
X. Bằng Giã
35424
26
X. Vô Tranh
35425
27
X. Văn Lang
35426
28
X. Minh Côi
35427
29
X. Mai Tùng
35428
30
X. Vĩnh Chân
35429
31
X. Vụ Cầu
35430
32
X. Yên Luật
35431
33
X. Lang Sơn
35432
34
X. Minh Hạc
35433
35
X. Hương Xạ
35434
36
X. Chính Công
35435
37
X. Yên Kỳ
35436
38
X. Cáo Điến
35437
39
X. Phương Viên
35438
40
BCP. Hạ Hòa
35450
41
BC. Xuân Áng
35451
(44.6)
HUYỆN YÊN LẬP
3550-3554
1
BC. Trung tâm huyện Yên Lập
35500
2
Huyện ủy
35501
3
Hội đồng nhân dân
35502
4
Ủy ban nhân dân
35503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35504
6
TT. Yên Lập
35506
7
X. Hưng Long
35507
8
X. Xuân Thủy
35508
9
X. Xuân Viên
35509
10
X. Xuân An
35510
11
X. Lương Sơn
35511
12
X. Mỹ Lương
35512
13
X. Mỹ Lung
35513
14
X. Trung Sơn
35514
15
X. Nga Hoàng
35515
16
X. Thượng Long
35516
17
X. Đổng Thịnh
35517
18
X. Phúc Khánh
35518
19
X. Ngọc Lập
35519
20
X. Ngọc Đổng
35520
21
X. Minh Hòa
35521
22
X. Đồng Lạc
35522
23
BCP. Yên Lập
35530
(44.7)
HUYỆN TÂN SƠN
3555-3559
1
BC. Trung tâm huyện Tân Sơn
35550
2
Huyện ủy
35551
3
Hội đồng nhân dân
35552
4
Ủy ban nhân dân
35553
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35554
6
X. Tân Phú
35556
7
X. Thu Ngạc
35557
8
X. Thạch Kiệt
35558
9
X. Thu Cúc
35559
10
X. Đổng Sơn
35560
11
X. Lai Đồng
35561
12
X. Kiệt Sơn
35562
13
X. Tân Sơn
35563
14
X. Xuân Đài
35564
15
X. Xuân Sơn
35565
16
X. Kim Thượng
35566
17
X. Vinh Tiền
35567
18
X. Tam Thanh
35568
19
X. Long Cốc
35569
20
X. Văn Luông
35570
21
X. Minh Đài
35571
22
X. Mỹ Thuận
35572
23
BCP. Tân Sơn
35580
(44.8)
HUYỆN CẨM KHÊ
356
1
BC. Trung tâm huyện cẩm Khê
35600
2
Huyện ủy
35601
3
Hội đồng nhân dân
35602
4
Ủy ban nhân dân
35603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35604
6
TT. Sông Thao
35606
7
X. Sai Nga
35607
8
X. Sơn Nga
35608
9
X. Phùng Xá
35609
10
X. Phương Xá
35610
11
X. Đồng Cam
35611
12
X. Tuy Lộc
35612
13
X. Ngô Xá
35613
14
X. Tiên Lương
35614
15
X. Phượng Vĩ
35615
16
X. Thụy Liễu
35616
17
X. Tam Sơn
35617
18
X. Văn Bán
35618
19
X. Tùng Khê
35619
20
X. Cấp Dẫn
35620
21
X. xương Thịnh
35621
22
X. Thanh Nga
35622
23
X. Phú Khê
35623
24
X. Sơn Tình
35624
25
X. Hương Lung
35625
26
X. Tạ Xá
35626
27
X. Chương Xá
35627
28
X. Văn Khúc
35628
29
X. Yên Dưỡng
35629
30
X. Đồng Lương
35630
31
X. Điêu Lương
35631
32
X. Cát Trù
35632
33
X. Hiền Đa
35633
34
X. Tình Cương
35634
35
X. Phú Lạc
35635
36
X. Yên Tập
35636
37
BCP. Cẩm Khê
35650
38
BC. Phương Xá
35651
39
BC. Phú Lạc
35652
(44.9)
HUYỆN THANH BA
357
1
BC. Trung tâm huyện Thanh Ba
35700
2
Huyện ủy
35701
3
Hội đồng nhân dân
35702
4
Ủy ban nhân dân
35703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35704
6
TT. Thanh Ba
35706
7
X. Thái Ninh
35707
8
X. Đại An
35708
9
X. Đông Lĩnh
35709
10
X. Thanh Vân
35710
11
X. Hanh Cù
35711
12
X. Vân Lình
35712
13
X. Đồng Xuân
35713
14
X. Yen Khê
35714
15
X. Yên Nội
35715
16
X. Phương Lĩnh
35716
17
X. Vũ Yen
35717
18
X. Mạn Lạn
35718
19
X. Thanh Xá
35719
20
X. Hoàng Cương
35720
21
X. Chí Tiên
35721
22
X. Sơn Cương
35722
23
X. Thanh Hà
35723
24
X. Đỗ Sơn
35724
25
X. Đỗ Xuyên
35725
26
X.Lương Lỗ
35726
27
X. Đông Thành
35727
28
X. Võ Lao
35728
29
X. Khải Xuân
35729
30
X. Năng Yên
35730
31
X. Quảng Nạp
35731
32
X. Ninh Dân
35732
33
BCP. Thanh Ba
35750
(44.10)
HUYỆN THANH SƠN
3580-3584
1
BC. Trung tâm huyện Thanh Sơn
35800
2
Huyện ủy
35801
3
Hội đồng nhân dân
35802
4
Ủy ban nhân dân
35803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35804
6
TT. Thanh Sơn
35806
7
X. Sơn Hùng
35807
8
X. Thục Luyện
35808
9
X. Địch Quả
35809
10
X. Võ Miếu
35810
11
X. Cự Thắng
35811
12
X. Văn Miếu
35812
13
X. Tân Minh
35813
14
X. Khả Cửu
35814
15
X. Đông Cửu
35815
16
X. Thượng Cửu
35816
17
X. Tân Lập
35817
18
X. Yên Lương
35818
19
X. Yên Sơn
35819
20
X. Tinh Nhuệ
35820
21
X. Lương Nha
35821
22
X. Yên Lãng
35822
23
X. Hương Cần
35823
24
X. Thắng Sơn
35824
25
X. Cự Đổng
35825
26
X. Tất Thắng
35826
27
X. Thạch Khoán
35827
28
X. Giáp Lai
35828
29
BCP. Thanh Sơn
35835
(44.11)
HUYỆN THANH THỦY
3585-3589
1
BC. Trung tâm huyện Thanh Thủy
35850
2
Huyện ủy
35851
3
Hội đồng nhân dân
35852
4
Ủy ban nhân dân
35853
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35854
6
TT. Thanh Thủy
35856
7
X. Tân Phương
35857
8
X. Thạch Đồng
35858
9
X. Xuân Lộc
35859
10
X. Đào Xá
35860
11
X. Sơn Thủy
35861
12
X. Hoàng Xá
35862
13
X. Trung Thịnh
35863
14
X. Trung Nghĩa
35864
15
X. Phượng Mao
35865
16
X. Yến Mao
35866
17
X. Tu Vũ
35867
18
X. Đồng Luận
35868
19
X. Đoan Hạ
35869
20
X. Bảo Yên
35870
21
BCP. Thanh Thủy
35880
22
BC. Hoàng Xá
35881
(44.12)
THỊ XÃ PHÚ THỌ
3590-3594
1
BC. Trung tâm thị xã Phú Thọ
35900
2
Thị ủy
35901
3
Hội đồng nhân dân
35902
4
Ủy ban nhân dân
35903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35904
6
P. Âu Cơ
35906
7
P. Phong Châu
35907
8
X. Hà Thạch
35908
9
X. Phú Hộ
35909
10
X. Hà Lộc
35910
11
X. Văn Lung
35911
12
P. Thanh Vinh
35912
13
P. Trường Thịnh
35913
14
P. Hùng Vương
35914
15
X. Thanh Minh
35915
16
BCP. Phú Thọ
35925
17
BC. Hùng Vương
35926
18
BC. Phú Hộ
35927
19
BC. Thanh Vinh
35928
(44.13)
HUYỆN TAM NÔNG
3595-3599
1
BC. Trung tâm huyện Tam Nông
35950
2
Huyện ủy
35951
3
Hội đồng nhân dân
35952
4
Ủy ban nhân dân
35953
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
35954
6
TT. Hưng Hóa
35956
7
X. Hương Nộn
35957
8
X. Cổ Tiết
35958
9
X. Tam Cường
35959
10
X. Văn Lương
35960
11
X. Thanh Uyên
35961
12
X. Hiên Quan
35962
13
X. Vực Trường
35963
14
X. Hương Nha
35964
15
X. Xuân Quang
35965
16
X. Tứ Mỹ
35966
17
X. Hùng Đô
35967
18
X. Phương Thịnh
35968
19
X. Quang Húc
35969
20
X. Tề Lễ
35970
21
X. Thọ Văn
35971
22
X. Dị Nậu
35972
23
X. Dậu Dương
35973
24
X. Thượng Nông
35974
25
X. Hổng Đà
35975
26
BCP. Tam Nông
35980
27
BC. Cổ Tiết
35981
28
BĐVHX Thọ Văn 2
35982
Bạn thấy bài viết Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Kiến thức chung
Tóp 10 Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
#Mã #bưu #điện #Phú #Thọ #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Phú #Thọ
Video Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
Hình Ảnh Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
#Mã #bưu #điện #Phú #Thọ #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Phú #Thọ
Tin tức Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
#Mã #bưu #điện #Phú #Thọ #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Phú #Thọ
Review Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
#Mã #bưu #điện #Phú #Thọ #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Phú #Thọ
Tham khảo Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
#Mã #bưu #điện #Phú #Thọ #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Phú #Thọ
Mới nhất Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
#Mã #bưu #điện #Phú #Thọ #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Phú #Thọ
Hướng dẫn Mã bưu điện Phú Thọ – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Phú Thọ
#Mã #bưu #điện #Phú #Thọ #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Phú #Thọ