Mã bưu điện Nghệ An – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Nghệ An

Bạn đang xem: Mã bưu điện Nghệ An – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Nghệ An tại vietabinhdinh.edu.vn

Số thứ tự

Đối tượng gán mã

Mã bưu chính

(41)

TỈNH NGHỆ AN

43-44

1

BC. Trung tâm tỉnh Nghệ An

43000

2

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy

43001

3

Ban Tổ chức tỉnh ủy

43002

4

Ban Tuyên giáo tỉnh ủy

43003

5

Ban Dân vận tỉnh ủy

43004

6

Ban Nội chính tình ủy

43005

7

Đảng ủy Khối cơ quan

43009

8

Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy

43010

9

Đảng ủy Khối Doanh nghiệp

43011

10

Báo Nghệ An

43016

11

Hội đồng nhân dân

43021

12

Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội

43030

13

Tòa án nhân dân tỉnh

43035

14

Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh

43036

15

Kiểm toán nhà nước khu vực II

43037

16

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân

43040

17

Sở Công Thương

43041

18

Sở Kế hoạch và Đầu tư

43042

19

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

43043

20

Sở Ngoại vụ

43044

21

Sở Tài chính

43045

22

Sở Thông tin và Truyền thông

43046

23

Sở Văn hóa và Thể thao

43047

24

Sở Du lịch

43048

25

Công an tỉnh

43049

26

Cảnh sát phòng cháy chữa cháy

43050

27

Sở Nội vụ

43051

28

Sở Tư pháp

43052

29

Sở Giáo dục và Đào tạo

43053

30

Sở Giao thông vận tảl

43054

31

Sở Khoa học và Công nghệ

43055

32

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

43056

33

Sở Tài nguyên và Môi trường

43057

34

Sở Xây dựng

43058

35

Sở Y tế

43060

36

Bộ Chỉ huy quân sự tỉnh

43061

37

Ban Dân tộc

43062

38

Ngân hàng Nhà nước chl nhánh tỉnh

43063

39

Thanh tra tỉnh

43064

40

Trường Chính trị tỉnh

43065

41

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam

43066

42

Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh

43067

43

Bảo hiểm xã hội tỉnh

43070

44

Cục Thuế

43078

45

Cục Hải quan

43079

46

Cục Thống kê

43080

47

Kho bạc Nhà nước tỉnh

43081

48

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật

43085

49

Liên hiệp các Tổ chức hữu nghị

43086

50

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật

43087

51

Liên đoàn Lao động tỉnh

43088

52

Hội Nông dân tỉnh

43089

53

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh

43090

54

Tỉnh đoàn

43091

55

Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh

43092

56

Hội Cựu chiến binh tỉnh

43093

(41.1)

THÀNH PHỐ VINH

431

1

BC. Trung tâm thành phố Vinh

43100

2

Thành ủy

43101

3

Hội đồng nhân dân

43102

4

Ủy ban nhân dân

43103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43104

6

P. Lê Mao

43106

7

P. Trường Thi

43107

8

P. Bến Thủy

43108

9

P. Hưng Dũng

43109

10

P. Hưng Phúc

43110

11

P. Hưng Bình

43111

12

P. Quang Trung

43112

13

P. Hồng Sơn

43113

14

P. Cửa Nam

43114

15

P. Đội Cung

43115

16

P. Lê Lợi

43116

17

P. Hà Huy Tập

43117

18

X. Hưng Hòa

43118

19

X. Hưng Lộc

43119

20

P. Quán Bàu

43120

21

X. Nghi Phú

43121

22

X. Nghi Đức

43122

23

X. Nghi Ân

43123

24

X. Nghi Liên

43124

25

X. Nghi Kim

43125

26

X. Hưng Đông

43126

27

P. Đông Vĩnh

43127

28

X. Hưng Chính

43128

29

P. Vinh Tân

43129

30

P. Trung Đô

43130

31

BCP. Hàng Nặng Vinh

43150

32

BCP. Phía Đông

43151

33

BCP. Phía Nam

43152

34

BCP. Phía Tây

43153

35

BCP. Phía Bắc

43154

36

BC. KHL Phía Đông

43155

37

BC. KHL Phía Nam

43156

38

BC. KHL Phía Tây

43157

39

BC. KHL Phía Bắc

43158

40

BC. Bến Thủy

43159

41

BC. Hưng Dũng

43160

42

BC. Đường 3-2

43161

43

BC. Cửa Nam

43162

44

BC. Đội Cung

43163

45

BC. Cửa Bắc

43164

46

BC. Quán Bàu

43165

47

BC.Chợ Ga

43166

48

BC. Hưng Lộc

43167

49

BC. Chợ Cọi

43168

50

BC. Quán Bánh

43169

51

BC. Nghi Liên

43170

52

BC. Sân Bay Vinh

43171

53

BC.KCN Bắc Vinh

43172

54

BC. Đông Vĩnh

43173

55

BC. Phượng Hoàng

43174

56

BC.HỘ1 Nghệ An

43199

(41.2)

THỊ XÃ CỬA LÒ

432

1

BC. Trung tâm thị xã Cửa Lò

43200

2

Thị ủy

43201

3

Hội đồng nhân dân

43202

4

Ủy ban nhân dân

43203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43204

6

P. Nghi Hương

43206

7

P. Nghi Hòa

43207

8

P. Nghi Hải

43208

9

P. Nghi Thu

43209

10

P. Thu Thủy

43210

11

P. Nghi Thủy

43211

12

P. Nghi Tân

43212

13

BCP Cửa Lò

43250

14

BC. Hải Hòa

43251

15

BC. Chợ Sơn

43252

16

BC. Lan Châu

43253

17

BC. Cảng

43254

18

BC. Bình Minh

43255

(41.3)

HUYỆN NGHI LỘC

433

1

BC. Trung tâm huyện Nghi Lộc

43300

2

Huyện ủy

43301

3

Hội đồng nhân dân

43302

4

Ủy ban nhân dân

43303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43304

6

TT. Quán Hành

43306

7

X. Nghi Trung

43307

8

X. Nghi Thịnh

43308

9

X. Nghi Khánh

43309

10

X. Nghi Hợp

43310

11

X. Nghi Xá

43311

12

X. Nghi Thuận

43312

13

X. Nghi Hoa

43313

14

X. Nghi Diên

43314

15

X. Nghi Vạn

43315

16

X. Nghi Trường

43316

17

X. Nghi Thạch

43317

18

X. Nghi Xuân

43318

19

X. Nghi Phong

43319

20

X. Phúc Thọ

43320

21

X. Nghi Thái

43321

22

X. Nghi Long

43322

23

X. Nghi Quang

43323

24

X. Nghi Thiết

43324

25

X. Nghi Tiến

43325

26

X. Nghi Yên

43326

27

X. Nghi Hưng

43327

28

X. Nghi Đổng

43328

29

X. Nghi Phưong

43329

30

X. Nghi Văn

43330

31

X. Nghi Kiều

43331

32

X. Nghi Lâm

43332

33

X. Nghi Mỹ

43333

34

X. Nghi Công Bắc

43334

35

X. Nghi Công Nam

43335

36

BCP. Nghi Lộc

43350

37

BC. KHL Nghi Lộc

43351

38

BC. Nghi Thạch

43352

39

BC. Cửa Hội

43353

40

BC. Nghi Thái

43354

41

BC. Nam Cấm

43355

42

BC. Nghi Mỹ

43356

(41.4)

HUYỆN DIỄN CHÂU

434

1

BC. Trung tâm huyện Diễn Châu

43400

2

Huyện ủy

43401

3

Hội đồng nhân dân

43402

4

Ủy ban nhân dân

43403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43404

6

TT. Diễn Châu

43406

7

X. Diễn Thành

43407

8

X. Diễn Ngọc

43408

9

X. Diễn Hoa

43409

10

X. Diễn Quảng

43410

11

X. Diễn Bình

43411

12

X. Diễn Cát

43412

13

X. Diễn Tân

43413

14

X. Diễn Phúc

43414

15

X. Diễn Thịnh

43415

16

X. Diễn Thọ

43416

17

X. Diễn Lợi

43417

18

X. Diễn Lộc

43418

19

X. Diễn Phú

43419

20

X. Diễn An

43420

21

X. Diễn Trung

43421

22

X. Diễn Thắng

43422

23

X. Diễn Minh

43423

24

X. Diễn Nguyên

43424

25

X. Diễn Hạnh

43425

26

X. Diễn Kỷ

43426

27

X. Diễn Bích

43427

28

X. Diễn Kim

43428

29

X. Diễn Hải

43429

30

X. Diễn Vạn

43430

31

X. Diễn Xuân

43431

32

X. Diễn Đồng

43432

33

X. Diễn Thái

43433

34

X. Diễn Liên

43434

35

X. Diễn Tháp

43435

36

X. Diễn Hổng

43436

37

X. Diễn Phong

43437

38

X. Diễn Mỹ

43438

39

X. Diễn Hùng

43439

40

X. Diễn Hoàng

43440

41

X. Diễn Yên

43441

42

X. Diễn Trường

43442

43

X. Diễn Đoài

43443

44

X. Diễn Lâm

43444

45

BCP. Diễn Châu

43450

46

BC. KHL Diễn Châu

43451

47

BC. Diễn Cát

43452

48

BC. Diễn Lộc

43453

49

BC. Diễn An

43454

50

BC. Bình Thắng

43455

51

BC. Câu Bùng

43456

52

BC. Diễn Xuân

43457

53

BC. Chợ Dàn

43458

54

BC. Yên Lý

43459

55

BC. Chợ Tảo

43460

(41.5)

HUYỆN QUỲNH LƯU

435

1

BC. Trung tâm huyện Quỳnh Lưu

43500

2

Huyện ủy

43501

3

Hội đồng nhân dân

43502

4

Ủy ban nhân dân

43503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43504

6

TT. Cầu Giát

43506

7

X. Quỳnh Bá

43507

8

X. Quỳnh Yên

43508

9

X. Quỳnh Minh

43509

10

X. Quỳnh Lương

43510

11

X. Quỳnh Bảng

43511

12

X. Quỳnh Thanh

43512

13

X. Quỳnh Đôi

43513

14

X. Quỳnh Thạch

43514

15

X. Quỳnh Hậu

43515

16

X. Quỳnh Hồng

43516

17

X. Quỳnh Giang

43517

18

X. Quỳnh Diện

43518

19

X. Quỳnh Hưng

43519

20

X. Quỳnh Ngọc

43520

21

X. Quỳnh Thọ

43521

22

X. Sơn Hải

43522

23

X. An Hòa

43523

24

X. Quỳnh Thuận

43524

25

X. Quỳnh Long

43525

26

X. Tiến Thủy

43526

27

X. Quỳnh Nghĩa

43527

28

X. Quỳnh Lâm

43528

29

X. Quỳnh Mỹ

43529

30

X. Quỳnh Hoa

43530

31

X. Quỳnh Văn

43531

32

X. Quỳnh Tân

43532

33

X. Tân Thắng

43533

34

X. Quỳnh Thắng

43534

35

X. Quỳnh Châu

43535

36

X. Quỳnh Tam

43536

37

X. Tân Sơn

43537

38

X. Ngọc Sơn

43538

39

BCP. Quỳnh Lưu

43550

40

BC. KHL Quỳnh Lưu

43551

41

BC. Quỳnh Lương

43552

42

BC. Quỳnh Đôi

43553

44

BC. Thạch Văn

43554

46

BC. Chợ Ngò

43555

47

BC. Quỳnh Thuận

43556

48

BC. Chợ Tuần

43557

49

BĐVHX Quỳnh Giang

43558

(41.6)

HUYỆN YÊN THÀNH

436

1

BC. Trung tâm huyện Yên Thành

43600

2

Huyện ủy

43601

3

Hội đồng nhân dân

43602

4

Ủy ban nhân dân

43603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43604

6

TT. Yên Thành

43606

7

X. Hoa Thành

43607

8

X. Hợp Thành

43608

9

X. Phú Thành

43609

10

X. Văn Thành

43610

11

X. Tăng Thành

43611

12

X. Xuân Thành

43612

13

X. Bắc Thành

43613

14

X. Trung Thành

43614

15

X. Nam Thành

43615

16

X. Lý Thành

43616

17

X. Đại Thành

43617

18

X. Mỹ Thành

43618

19

X. Liên Thành

43619

20

X. Công Thành

43620

21

X. Khánh Thành

43621

22

X. Bảo Thành

43622

23

X. Sơn Thành

43623

24

X. Viên Thành

43624

25

X. Vĩnh Thành

43625

26

X. Long Thành

43626

27

X. Nhân Thành

43627

28

X. Hổng Thành

43628

29

X. Thọ Thành

43629

30

X. Đô Thành

43630

31

X. Đức Thành

43631

32

X. Tân Thành

43632

33

X. Mã Thành

43633

34

X. Tiến Thành

43634

35

X. Hậu Thành

43635

36

X. Phúc Thành

43636

37

X. Hùng Thành

43637

38

X. Lăng Thành

43638

39

X. Kim Thành

43639

40

X. Quang Thành

43640

41

X. Tây Thành

43641

42

X. Đổng Thành

43642

43

X. Thịnh Thành

43643

44

X. Minh Thành

43644

45

BCP. Yên Thành

43650

46

BC. KHLYên Thành

43651

47

BC. Hợp Thành

43652

48

BC. Trung Thành

43653

49

BC. Vân Tụ

43654

50

BC. Công Thành

43655

51

BC. Bảo Nham

43656

52

BC. Đô Thành

43657

53

BC. Hậu Thành

43658

54

BC. Tây Thành

43659

(41.7)

HUYỆN NGHĨA ĐÀN

437

1

BC. Trung tâm huyện Nghĩa Đàn

43700

2

Huyện ủy

43701

3

Hội đồng nhân dân

43702

4

Ủy ban nhân dân

43703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43704

6

TT. Nghĩa Đàn

43706

7

X. Nghĩa Hội

43707

8

X. Nghĩa Thọ

43708

9

X. Nghĩa Phú

43709

10

X. Nghĩa Bình

43710

11

X. Nghĩa Trung

43711

12

X. Nghĩa Minh

43712

13

X. Nghĩa Lâm

43713

14

X. Nghĩa Lợi

43714

15

X. Nghĩa Lạc

43715

16

X. Nghĩa Sơn

43716

17

X. Nghĩa Yên

43717

18

X. Nghĩa Mai

43718

19

X. Nghĩa Hồng

43719

20

X. Nghĩa Thịnh

43720

21

X. Nghĩa Hưng

43721

22

X. Nghĩa Thắng

43722

23

X. Nghĩa Liên

43723

24

X. Nghĩa Tân

43724

25

X. Nghĩa Hiếu

43725

26

X. Nghĩa Đức

43726

27

X. Nghĩa An

43727

28

X. Nghĩa Khánh

43728

29

X. Nghĩa Long

43729

30

X. Nghĩa Lộc

43730

31

BCP. Nghĩa Đàn

43750

32

BC.KHL Nghĩa Đàn

43751

33

BC. 1/5

43752

34

BC. Nghĩa Minh

43753

35

BC. Nghĩa Lâm

43754

36

BC. Nghĩa Hiếu

43755

37

BC. Nghĩa An

43756

(41.8)

HUYỆN TÂN KỲ

438

1

BC. Trung tâm huyện Tân Kỳ

43800

2

Huyện ủy

43801

3

Hội đồng nhân dân

43802

4

Ủy ban nhân dân

43803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43804

6

TT. Tân Kỳ

43806

7

X. Kỳ Tân

43807

8

X. Nghĩa Dũng

43808

9

X. Tân Long

43809

10

X. Nghĩa Hoàn

43810

11

X. Tân Phú

43811

12

X. Nghĩa Thái

43812

13

X. Nghĩa Hợp

43813

14

X. Nghĩa Bình

43814

15

X. Nghĩa Đồng

43815

16

X. Tân Xuân

43816

17

X. Giai Xuân

43817

18

X. Tân Hợp

43818

19

X. Đồng Văn

43819

20

X. Nghĩa Phúc

43820

21

X. Tân An

43821

22

X. Hương Sơn

43822

23

X. Kỳ Sơn

43823

24

X. Tân Hương

43824

25

X. Nghĩa Hành

43825

26

X. Phú Sơn

43826

27

X Tiên Kỳ

43827

28

BCP. Tân Kỳ

43850

29

BC. Tân Phú

43851

30

BC. Nghĩa Hợp

43852

31

BC. Tân An

43853

32

BC. Cầu Trôi

43854

33

BC. Đồng Thờ

43855

(41.9)

HUYỆN QUỲ HỢP

439

1

BC. Trung tâm huyện Quỳ Hợp

43900

2

Huyện ủy

43901

3

Hội đồng nhân dân

43902

4

Ủy ban nhân dân

43903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

43904

6

TT. Quỳ Hợp

43906

7

X. Minh Hợp

43907

8

X. Nghĩa Xuân

43908

9

X. Thọ Hợp

43909

10

X. Châu Quang

43910

11

X. Châu Lộc

43911

12

X. Tam Hợp

43912

13

X. Đồng Hợp

43913

14

X. Yên Hợp

43914

15

X. Liên Hợp

43915

16

X. Châu Tiến

43916

17

X. Châu Hồng

43917

18

X. Châu Thành

43918

19

X. Châu Cường

43919

20

X. Châu Thái

43920

21

X. Châu Đình

43921

22

X. Châu Lý

43922

23

X. Nam Sơn

43923

24

X. Bắc Sơn

43924

25

X. Văn Lợi

43925

26

X. Hạ Sơn

43926

27

BCP. Quỳ Hợp

43950

28

BC. Quán Dinh

43951

29

BC. Đổng Nại

43952

30

BĐVHX Văn Lợi B

43953

(41.10)

HUYỆN QUỲ CHÂU

4400-4404

1

BC. Trung tâm huyện Quỳ Châu

44000

2

Huyện ủy

44001

3

Hội đồng nhân dân

44002

4

Ủy ban nhân dân

44003

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44004

6

TT. Quỳ Châu

44006

7

X. Châu Bình

44007

8

X. Châu Nga

44008

9

X. Châu Hạnh

44009

10

X. Châu Hội

44010

11

X. Châu Thuận

44011

12

X. Châu Bính

44012

13

X. Châu Tiến

44013

14

X. Châu Thắng

44014

15

X. Châu Phong

44015

16

X. Châu Hoàn

44016

17

X. Diên Lãm

44017

18

BCP. Quỳ Châu

44025

19

BC. Châu Bình

44026

20

BC. Đò Ham

44027

21

BC. Tạ Chum

44028

(41.11)

HUYỆN QUẾ PHONG

4405-4409

1

BC. Trung tâm huyện Quế Phong

44050

2

Huyện ủy

44051

3

Hội đồng nhân dân

44052

4

Ủy ban nhân dân

44053

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44054

6

TT. Kim Sơn

44056

7

X. Mường Nọc

44057

8

X. Châu Kim

44058

9

X. Châu Thôn

44059

10

X. Nậm Nhoóng

44060

11

X. Cắm Muộn

44061

12

X. Quang Phong

44062

13

X. Quế Sơn

44063

14

X. Tiền Phong

44064

15

X. Đồng Văn

44065

16

X. Thông Thụ

44066

17

X. Hạnh Dịch

44067

18

X. Nậm Giải

44068

19

X. Tri Lễ

44069

20

BCP. Quế Phong

44075

21

BC. Phú Phương

44076

(41.12)

HUYỆN ĐÔ LƯƠNG

441

1

BC. Trung tâm huyện Đô Lương

44100

2

Huyện ủy

44101

3

Hội đồng nhân dân

44102

4

Ủy ban nhân dân

44103

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44104

6

TT. Đô Lương

44106

7

X. Yên Sơn

44107

8

X. Văn Sơn

44108

9

X. Thịnh Sơn

44109

10

X. Đà Sơn

44110

11

X. Trung Sơn

44111

12

X. Thuận Sơn

44112

13

X. Xuân Sơn

44113

14

X. Lạc Sơn

44114

15

X. Tân Sơn

44115

16

X. Thái Sơn

44116

17

X. Minh Sơn

44117

18

X. Quang Sơn

44118

19

X. Nhân Sơn

44119

20

X. Thượng Sơn

44120

21

X. Hiến Sơn

44121

22

X. Mỹ Sơn

44122

23

X. Trù Sơn

44123

24

X. Đại Sơn

44124

25

X. Hòa Sơn

44125

26

X. Lưu Sơn

44126

27

X. Đặng Sơn

44127

28

X. Nam Sơn

44128

29

X. Ngọc Sơn

44129

30

X. Bắc Sơn

44130

31

X. Tràng Sơn

44131

32

X. Đông Sơn

44132

33

X. Bài Sơn

44133

34

X. Bồi Sơn

44134

35

X. Lam Sơn

44135

36

X. Hồng Sơn

44136

37

X. Giang Sơn Đông

44137

38

X. Giang Sơn Tây

44138

39

BCP. Đô Lương

44150

40

BC. KHL Đô Lương

44151

41

BC. Thuận Sơn

44152

42

BC. Xuân Bài

44153

43

BC. Đà Sơn

44154

44

BC. Quang Sơn

44155

45

BC. Trù Sơn

44156

46

BC. Cầu Khuôn

44157

47

BC. Nam Sơn

44158

48

BC. Tràng Thành

44159

49

BC. Chợ Trung

44160

50

BC. Giang Sơn

44161

(41.13)

HUYỆN ANH SƠN

442

1

BC. Trung tâm huyện Anh Sơn

44200

2

Huyện ủy

44201

3

Hội đồng nhân dân

44202

4

Ủy ban nhân dân

44203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44204

6

TT. Anh Sơn

44206

7

X. Long Sơn

44207

8

X. Khai Sơn

44208

9

X. Cao Sơn

44209

10

X. Lĩnh Sơn

44210

11

X. Lạng Sơn

44211

12

X. Tào Sơn

44212

13

X. Vĩnh Sơn

44213

14

X. Thạch Sơn

44214

15

X. Đức Sơn

44215

16

X. Hội Sơn

44216

17

X. Phúc Sơn

44217

18

X. Hoa Sơn

44218

19

X. Tường Sơn

44219

20

X. Cẩm Sơn

44220

21

X. Hùng Sơn

44221

22

X. Đỉnh Sơn

44222

23

X. Tam Sơn

44223

24

X. Bình Sơn

44224

25

X. Thành Sơn

44225

26

X. Thọ Sơn

44226

27

BCP. Anh Sơn

44250

28

BC. Lĩnh Sơn

44251

29

BC. Chợ Dừa

44252

30

BC. Cây Chanh

44253

(41.14)

HUYỆN CON CUÔNG

4430-4434

1

BC. Trung tâm huyện Con Cuông

44300

2

Huyện ủy

44301

3

Hội đồng nhân dân

44302

4

Ủy ban nhân dân

44303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44304

6

TT. Con Cuông

44306

7

X. Bồng Khê

44307

8

X. Chi Khê

44308

9

X. Yên Khê

44309

10

X. Châu Khê

44310

11

X. Lục Dạ

44311

12

X. Môn Sơn

44312

13

X. Thạch Ngàn

44313

14

X. Mậu Đức

44314

15

X. Đôn Phục

44315

16

X. Cam Lâm

44316

17

X.Lạng Khê

44317

18

X. Bình Chuẩn

44318

19

BCP. Con Cuông

44325

(41.15)

HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG

4435-4439

1

BC. Trung tâm huyện Tương Dương

44350

2

Huyện ủy

44351

3

Hội đồng nhân dân

44352

4

Ủy ban nhân dân

44353

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44354

6

TT. Hòa Bình

44356

7

X. Thạch Giám

44357

8

X. Yên Thắng

44358

9

X. Yên Na

44359

10

X. Yên Hòa

44360

11

X. Xiêng My

44361

12

X. Nga My

44362

13

X. Yên Tinh

44363

14

X. Lượng Minh

44364

15

X. Hữu Khuông

44365

16

X. Tam Đình

44366

17

X. Nhôn Mai

44367

18

X. Mai Sơn

44368

19

X. Tam Thái

44369

20

X. Tam Quang

44370

21

X. Tam Hợp

44371

22

X. Xá Lượng

44372

23

X. Lưu Kiên

44373

24

BCP. Tương Dương

44380

25

BC. Cánh Tráp

44381

26

BC. Khe Bố

44382

(41.16)

HUYỆN KỲ SƠN

444

1

BC. Trung tâm huyện Kỳ Sơn

44400

2

Huyện ủy

44401

3

Hội đồng nhân dân

44402

4

Ủy ban nhân dân

44403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44404

6

TT. Mường Xén

44406

7

X. Chiêu Lưu

44407

8

X. Hữu Lập

44408

9

X. Bảo Nam

44409

10

X. Bảo Thắng

44410

11

X. Mường Long

44411

12

X. Phà Đánh

44412

13

X. Nậm Cắn

44413

14

X.Huổi Tụ

44414

15

X. Na Loi

44415

16

X. Đoọc Mạy

44416

17

X. Keng Đu

44417

18

X. Bắc Lý

44418

19

X. Mỹ Lý

44419

20

X. Hữu Kiệm

44420

21

X. Tây Sơn

44421

22

X. Tà Cạ

44422

23

X. Mường Tip

44423

24

X. Mường Ải

44424

25

X. Na Ngoi

44425

26

X. Nậm Càn

44426

27

BCP. Kỳ Sơn

44450

28

BC. Khe Nằn

44451

29

BC. Cửa Khẩu Nậm Cắn

44452

(41.17)

HUYỆN HƯNG NGUYÊN

445

1

BC. Trung tâm huyện Hưng Nguyên

44500

2

Huyện ủy

44501

3

Hội đồng nhân dân

44502

4

Ủy ban nhân dân

44503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44504

6

TT Hưng Nguyên

44506

7

X. Hưng Tây

44507

8

X. Hưng Yên Nam

44508

9

X. Hưng Yên Bắc

44509

10

X. Hưng Trung

44510

11

X. Hưng Đạo

44511

12

X. Hưng Tân

44512

13

X. Hưng Thông

44513

14

X. Hưng Xuân

44514

15

X. Hưng Xá

44515

16

X. Hưng Long

44516

17

X. Hưng Lĩnh

44517

18

X. Hưng Mỹ

44518

19

X. Hưng Thịnh

44519

20

X. Hưng Phúc

44520

21

X. Hưng Thắng

44521

22

X. Hưng Tiến

44522

23

X. Hưng Lam

44523

24

X. Hưng Phú

44524

25

X. Hưng Khánh

44525

26

X. Hưng Châu

44526

27

X. Hưng Lợi

44527

28

X. Hưng Nhân

44528

29

BCP. Hưng Nguyên

44550

30

BC. KHL Hưng Nguyên

44551

31

BC. Hưng Xá

44552

32

BC. Hưng Châu

44553

(41.18)

HUYỆN NAM ĐÀN

446

1

BC. Trung tâm huyện Nam Đàn

44600

2

Huyện ủy

44601

3

Hội đồng nhân dân

44602

4

Ủy ban nhân dân

44603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44604

6

TT. Nam Đàn

44606

7

X. Xuân Hòa

44607

8

X. Nam Anh

44608

9

X. Nam Xuân

44609

10

X. Nam Lĩnh

44610

11

X. Nam Giang

44611

12

X. Hùng Tiến

44612

13

X. Nam Tân

44613

14

X. Nam Thượng

44614

15

X. Nam Lộc

44615

16

X. Hồng Long

44616

17

X. Kim Liên

44617

18

X. Xuân Lâm

44618

19

X. Nam Cát

44619

20

X. Khánh Sơn

44620

21

X. Nam Trung

44621

22

X. Nam Phúc

44622

23

X. Nam Cường

44623

24

X. Nam Kim

44624

25

X. Vân Diên

44625

26

X. Nam Thái

44626

27

X. Nam Thanh

44627

28

X. Nam Nghĩa

44628

29

X. Nam Hưng

44629

30

BCP. Nam Đàn

44650

31

BC. KHL Nam Đàn

44651

32

BC. Xuân Hòa

44652

33

BC. Nam Anh

44653

34

BC. Chợ Vạc

44654

35

BC. Nam Giang

44655

36

BC. Kim Liên

44656

37

BC. Chín Nam

44657

38

BC. Nam Nghĩa

44658

(41.19)

HUYỆN THANH CHƯƠNG

447

1

BC. Trung tâm huyện Thanh Chương

44700

2

Huyện ủy

44701

3

Hội đồng nhân dân

44702

4

Ủy ban nhân dân

44703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44704

6

TT. Thanh Chương

44706

7

X. Thanh Ngọc

44707

8

X. Thanh Đồng

44708

9

X. Thanh Phong

44709

10

X. Thanh Tường

44710

11

X. Thanh Hưng

44711

12

X. Thanh Văn

44712

13

X. Thanh Tiên

44713

14

X. Thanh Liên

44714

15

X. Phong Thịnh

44715

16

X. Cát Văn

44716

17

X. Thanh Hòa

44717

18

X. Thanh Nho

44718

19

X. Thanh Đức

44719

20

X. Hạnh Lâm

44720

21

X. Thanh Sơn

44721

22

X. Thanh Mỹ

44722

23

X. Thanh Lĩnh

44723

24

X. Đồng Văn

44724

25

X. Thanh Hương

44725

26

X. Ngọc Lâm

44726

27

X. Thanh An

44727

28

X. Thanh Thịnh

44728

29

X. Thanh Khê

44729

30

X. Thanh Chi

44730

31

X. Ngọc Sơn

44731

32

X. Xuân Tường

44732

33

X. Thanh Long

44733

34

X. Võ Liệt

44734

35

X. Thanh Thủy

44735

36

X. Thanh Hà

44736

37

X. Thanh Tùng

44737

38

X. Thanh Dương

44738

39

X. Thanh Lương

44739

40

X. Thanh Khai

44740

41

X. Thanh Yên

44741

42

X. Thanh Giang

44742

43

X. Thanh Mai

44743

44

X. Thanh Xuân

44744

45

X. Thanh Lâm

44745

46

BCP. Thanh Chương

44750

47

BC. KHL Thanh Chương

44751

48

BC. Đại Đổng

44752

49

BC. Chợ Rạng

44753

50

BC. Chợ Giăng

44754

51

BC. Chợ Chùa

44755

52

BC. Hạnh Lâm

44756

53

BC. Ba Bến

44757

54

BC. Nguyệt Bổng

44758

55

BC. Chợ Rộ

44759

56

BC. Phuống

44759

57

BC. Chợ Cồn

44760

58

BC. Rào Gang

44761

59

BC. Phuống

44762

(41.20)

THỊ XÃ THÁI HÒA

448

1

BC. Trung tâm thị xã Thái Hòa

44800

2

Thị ủy

44801

3

Hội đồng nhân dân

44802

4

Ủy ban nhân dân

44803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44804

6

P. Hòa Hiếu

44806

7

P. Quang Tiến

44807

8

P. Quang Phong

44808

9

P. Long Sơn

44809

10

X. Nghĩa Hòa

44810

11

X. Nghĩa Tiến

44811

12

X. Nghĩa Mỹ

44812

13

X. Tây Hiếu

44813

14

X. Nghĩa Thuận

44814

15

X. Đông Hiếu

44815

16

BCP. Thái Hòa

44850

19

BC. KHLThái Hòa

44851

20

BC. Chợ Mới

44852

21

ĐVHX. Đông Hiếu

44853

(41.21)

THỊ XÃ HOÀNG MAI

449

1

BC. Trung tâm thị xã Hoàng Mai

44900

2

Thị ủy

44901

3

Hội đồng nhân dân

44902

4

Ủy ban nhân dân

44903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc

44904

6

P. Quỳnh Thiện

44906

7

X. Quỳnh Lập

44907

8

X. Quỳnh Vinh

44908

9

X. Quỳnh Trang

44909

10

X. Quỳnh Lộc

44910

11

P. Quỳnh Dị

44911

12

P. Mai Hùng

44912

13

P. Quỳnh Phương

44913

14

P. Quỳnh Xuân

44914

15

X. Quỳnh Liên

44915

16

BCP. Hoàng Mai

44950

17

BC. KHL Hoàng Mai

44951

18

BC. Quỳnh Phương

44952

19

BC. Quỳnh Xuân

44953

20

BĐVHX Quỳnh Lộc 2

44954

Bạn thấy bài viết Mã bưu điện Nghệ An – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Nghệ An có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Mã bưu điện Nghệ An – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Nghệ An bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Mã bưu điện Nghệ An – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Nghệ An của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Kiến thức chung

Xem thêm chi tiết về Mã bưu điện Nghệ An - Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Nghệ An
Xem thêm bài viết hay:  Top 10 Phòng khám dinh dưỡng TPHCM cho bé uy tín tốt nhất

Viết một bình luận