Binh Dinh is a province in the South Central Coast of Vietnam. The provincial capital of Binh Dinh is the port city of Quy Nhon, located 1,070 km south of Hanoi capital and 652 km north of Ho Chi Minh City along National Highway 1A.
– The first 4 digits identify the district code, district and equivalent administrative unit
Numerical order
Code assignment object
Postal code
(8)
PACIFY THE PROVINCE
55
first
BC. Center of Binh Dinh province
55000
2
Provincial Party Committee Inspection
55001
3
Organizing Committee of the Provincial Party Committee
55002
4
Propaganda Department of Provincial Party Committee
55003
5
Provincial Party Committee for Mass Mobilization
55004
6
Department of Internal Affairs of the Provincial Party Committee
55005
7
Party Committee of Agencies
55009
8
Provincial Party Committee and Office of Provincial Party Committee
55010
9
Party Committee of Business Division
55011
ten
Binh Dinh Newspaper
55016
11
People’s Assembly
55021
twelfth
Office of the National Assembly Delegation
55030
13
Provincial People’s Court
55035
14
Provincial People’s Procuracy
55036
15
People’s Committee and Office of People’s Committee
55040
16
Industrial and commercial facilities
55041
17
Department of Planning and investment
55042
18
Department of Labor – Invalids and Social Affairs
55043
19
Financial Department
55045
20
Information and communication facilities
55046
21
Department of Culture, Sports and Tourism
55047
22
Department of Tourism
55048
23
Provincial police
55049
24
Department of Fire Prevention and Fighting
55050
25
Department of Internal Affairs
55051
26
Department of Justice
55052
27
Education and training
55053
28
Transportation facilities
55054
29
Department of Science and Technology
55055
30
Department of Agriculture and Rural Development
55056
thirty first
Resource base and environment
55057
32
Facility construction
55058
33
Health service Dept
55060
34
Provincial Military Command
55061
35
Ethnic Affairs
55062
36
State Bank Provincial Branch
55063
37
Provincial Inspector
55064
38
Provincial School of Politics
55065
39
Representative agency of Vietnam News Agency
55066
40
Provincial Radio and Television Station
55067
41
Provincial Social Insurance
55070
42
Department of Taxation
55078
43
Customs Department
55079
44
Department of Statistic
55580
45
Provincial State Treasury
55081
forty six
Union of Science and Technology Societies
55085
47
Union of Friendship Organizations
55086
48
Union of Literature and Arts Associations
55087
49
Provincial Labor Confederation
55088
50
Provincial Farmers’ Association
55089
51
Provincial Fatherland Front Committee
55090
52
Provincial Youth Union
55091
53
Provincial Women’s Union
55092
54
Provincial Veterans Association
55093
(8.1)
QUY NHON CITY
551
first
BC. Quy Nhon city center
55100
2
Municipal
55101
3
People’s Assembly
55102
4
People’s Committee
55103
5
Fatherland Front Committees
55104
6
P. Tran Phu
55106
7
P. Le Loi
55107
8
P. Tran Hung Dao
55108
9
P. Ly Thuong Kiet
55109
ten
P. Le Hong Phong
55110
11
P. Ngo May
55111
twelfth
P. Quang Trung
55112
13
P. Nguyen Van Cu
55113
14
P. Port
55114
15
Ward Thi Nai
55115
16
Dong Da Ward
55116
17
Nhon Binh Ward
55117
18
Nhon Phu Ward
55118
19
P. Tran Quang Dieu
55119
20
P. Bui Thi Xuan
55120
21
P. Ghenh Rang
55121
22
X. Nhon Hai
55122
23
X. Nhon Hoi
55123
24
X. Nhon Ly
55124
25
X. Phuoc My
55125
26
X. Nhon Chau
55126
27
BCP. Quy Nhon
55150
28
BC. Pacify
55151
29
BC. Port
55152
30
BC. Phan Boi Chau
55153
thirty first
BC. Quang Trung
55154
32
BC. Twin towers
55155
33
BC. Bac Ha Thanh
55156
34
BC. Dinh Market
55157
35
BC. Nhon Phu
55158
36
BC. Tran Quang Dieu
55159
37
BC. Phu Tai
55160
38
BC. Nhon Phuoc
55161
39
BC. System 1 Binh Dinh
55199
(8.2)
TUAN PHUOC DISTRICT
5520-5524
first
BC. Tuy Phuoc district center
55200
2
District Commissioner
55201
3
People’s Assembly
55202
4
People’s Committee
55203
5
Fatherland Front Committees
55204
6
TT. Tuy Phuoc
55206
7
X. Phuoc Nghia
55207
8
X. Phuoc Loc
55208
9
X. Phuoc An
55209
ten
TT. Dieu Tri
55210
11
X. Phuoc Thuan
55211
twelfth
X. Phuoc Son
55212
13
X. Phuoc Hiep
55213
14
X. Phuoc Thanh
55214
15
X. Phuoc Hoa
55215
16
X. Phuoc Thang
55216
17
X. Phuoc Hung
55217
18
X. Phuoc Quang
55218
19
BCP. Tuy Phuoc
55225
20
BC. Dieu Tri
55226
21
BC. Go Boi
55227
(8.3)
AN NHON Town
5525-5529
first
BC. An Nhon town center
55250
2
City Party Committee
55251
3
People’s Assembly
55252
4
People’s Committee
55253
5
Fatherland Front Committees
55254
6
P. Binh Dinh
55256
7
Nhon Hung Ward
55257
8
X. Nhon Khanh
55258
9
X. Nhon Loc
55259
ten
Nhon Hoa Ward
55260
11
X. Nhon An
55261
twelfth
P. Rock Dam
55262
13
X. Nhon Hau
55263
14
Nhon My Ward
55264
15
X. Nhon Phuc
55265
16
X. Nhon Tan
55266
17
Nhon Tho X
55267
18
X. Nhon Hanh
55268
19
X. Nhon Phong
55269
20
Nhon Thanh Ward
55270
21
BCP. An Nhon
55275
22
BC. Nhon Hoa Industrial Park
55276
23
BC. Nhon Hoa
55277
24
BC. Doing cocain
55278
25
BC. Go Gang
55279
(8.4)
PHU CATI DISTRICT
5530-5534
first
BC. Phu Cat district center
55300
2
District Commissioner
55301
3
People’s Assembly
55302
4
People’s Committee
55303
5
Fatherland Front Committees
55304
6
TT. Ngo May
55306
7
X. Cat Trinh
55307
8
X. Cat Hanh
55308
9
X. Cat Hiep
55309
ten
X. Cat Tan
55310
11
X. Cat Tuong
55311
twelfth
X. Cat Nhon
55312
13
X. Cat Thanh
55313
14
X. Cat Khanh
55314
15
X. Cat Tai
55315
16
X. Jilin
55316
17
X. Cat Hung
55317
18
X. Cat Thang
55318
19
X. Cat Tien
55319
20
X. Cat Hai
55320
21
X. Carmel
55321
22
X. Cat Son
55322
23
X. Cat Chanh
55323
24
BCP. Phu Cat
55330
25
BC. dyke
55331
26
BC. Hung My
55332
27
BC. Ganh Market
55333
(8.5)
PHU MY DISTRICT
5535-5539
first
BC. Phu My District Center
55350
2
District Commissioner
55351
3
People’s Assembly
55352
4
People’s Committee
55353
5
Fatherland Front Committees
55354
6
TT. Phu My
55356
7
X. My Quang
55357
8
X. My Trinh
55358
9
X. My Hoa
55359
ten
X. My Hiep
55360
11
X. My Tai
55361
twelfth
X. My Chanh Tay
55362
13
X. My Tho
55363
14
X. My Phong
55364
15
X. My Loc
55365
16
X. My Cat
55366
17
X. My Chanh
55367
18
X. My Thanh
55368
19
X. My An
55369
20
X. My Thang
55370
21
X. My Loi
55371
22
TT. Binh Duong
55372
23
X. My Duc
55373
24
X. My Chau
55374
25
BCP. Phu My
55380
26
BC. An Luong
55381
27
BC. Binh Duong
55382
28
My Thanh 1
55383
(8.6)
HOI NHON DISTRICT
554
first
BC. Hoai Nhon district center
55400
2
District Commissioner
55401
3
People’s Assembly
55402
4
People’s Committee
55403
5
Fatherland Front Committees
55404
6
TT. Bong Son
55406
7
X. Hoai Xuan
55407
8
X. Hoai Tan
55408
9
X. Hoai Duc
55409
ten
X. Hoai My
55410
11
X. Hoai Hai
55411
twelfth
X. Hoai Huong
55412
13
X. Hoai Thanh
55413
14
X. Hoai Thanh Tay
55414
15
X. Hoai Hao
55415
16
X. Tam Quan Nam
55416
17
TT. Tam Quan
55417
18
X. Tam Quan Bac
55418
19
X. Hoai Chau
55419
20
X. Hoai Chau North
55420
21
X. Hoai Son
55421
22
X. Hoai Phu
55422
23
BCP. Hoai Nhon
55450
24
BC. Bong Son
54551
25
BC. Hoai Huong
55452
26
BC. De Market
55453
27
BC. Tam Quan
55454
28
BC. Hill Ten
55455
(8.7)
AN LAO DISTRICT
555
first
BC. An Lao district center
55500
2
District Commissioner
55501
3
People’s Assembly
55502
4
People’s Committee
55503
5
Fatherland Front Committees
55504
6
TT. An Lao
55506
7
X. An Hung
55507
8
X. An Trung
55508
9
X. An Dung
55509
ten
X. An Vinh
55510
11
X. An Quang
55511
twelfth
X. An Tan
55512
13
X. An Hoa
55513
14
X. Safety
55514
15
X. An Nghia
55515
16
BCP. An Lao
55550
17
BC. Xuan Phong
55551
(8.8)
HOI AN DISTRICT
556
first
BC. Hoai An district center
55600
2
District Commissioner
55601
3
People’s Assembly
55602
4
People’s Committee
55603
5
Fatherland Front Committees
55604
6
TT. Tang Bat Ho
55606
7
X. An Duc
55607
8
X. An Phong
55608
9
X. An Thanh
55609
ten
X. An Tin
55610
11
X. An Huu
55611
twelfth
X. An Tuong Dong
55612
13
X. An My
55613
14
X. An Hao Dong
55614
15
X. An Hao West
55615
16
X. An Son
55616
17
X. Dak Mang
55617
18
X. Bok To
55618
19
X. An Nghia
55619
20
X. An Tuong Tay
55620
21
BCP. Hoai An
55650
22
BC. My Thanh
55651
23
BC. Favor
55652
(8.9)
VINH THANH DISTRICT
557
first
BC. Vinh Thanh district center
55700
2
District Commissioner
55701
3
People’s Assembly
55702
4
People’s Committee
55703
5
Fatherland Front Committees
55704
6
TT. Vinh Thanh
55706
7
X. Vinh Thinh
55707
8
X. Vinh Hiep
55708
9
X. Vinh Hao
55709
ten
X. Vinh Thuan
55710
11
X. Vinh Quang
55711
twelfth
X. Vinh Hoa
55712
13
X. Vinh Kim
55713
14
X. Vinh Son
55714
15
BCP. Vinh Thanh
55750
(8.10)
TAY SON DISTRICT
558
first
BC. Tay Son district center
55800
2
District Commissioner
55801
3
People’s Assembly
55802
4
People’s Committee
55803
5
Fatherland Front Committees
55804
6
TT. Phu Phong
55806
7
X. Binh Hoa
55807
8
X. Binh Thanh
55808
9
X. Tay Giang
55809
ten
X. Binh Tuong
55810
11
X. Tay Phu
55811
twelfth
X. Tay Xuan
55812
13
X. Binh Nghi
55813
14
X. Tay Binh
55814
15
X. Tay Vinh
55815
16
X. Xian
55816
17
X. Binh Thuan
55817
18
X. Binh Tan
55818
19
X. Tay Thuan
55819
20
X. Vinh An
55820
21
BCP. Tay Son
55850
22
BC. Van Tuong
55851
23
BC. Dong Pho
55852
(8.11)
VAN CANH DISTRICT
559
first
BC. Van Canh district center
55900
2
District Commissioner
55901
3
People’s Assembly
55902
4
People’s Committee
55903
5
Fatherland Front Committees
55904
6
TT. Van Canh
55906
7
X. Canh Hien
55907
8
X. Canh Hiep
55908
9
X. Canh Thuan
55909
ten
X. Canh Hoa
55910
11
X. Canh Vinh
55911
twelfth
X. Canh Lien
55912
13
BCP. Van Canh
55950
For postal items with a dedicated box for Postal Codes in the sender’s and recipient’s addresses, the Postal Code must be clearly indicated, in which each box has only one digit and the digits must be clearly and legible. , do not cross delete.
Bạn thấy bài viết Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Hình Ảnh Đẹp
Tóp 10 Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
#Mã #bưu #điện #Bình #Định #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Bình #Định
Video Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
Hình Ảnh Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
#Mã #bưu #điện #Bình #Định #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Bình #Định
Tin tức Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
#Mã #bưu #điện #Bình #Định #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Bình #Định
Review Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
#Mã #bưu #điện #Bình #Định #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Bình #Định
Tham khảo Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
#Mã #bưu #điện #Bình #Định #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Bình #Định
Mới nhất Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
#Mã #bưu #điện #Bình #Định #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Bình #Định
Hướng dẫn Mã bưu điện Bình Định – Postal Code, Zip Code các bưu cục tỉnh Bình Định
#Mã #bưu #điện #Bình #Định #Postal #Code #Zip #Code #các #bưu #cục #tỉnh #Bình #Định