Kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn, thông dụng của Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch

Bạn đang xem: Kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn, thông dụng của Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch tại vietabinhdinh.edu.vn

Bạn đang tìm hiểu các kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn và thông dụng để lựa chọn kích thước lò vi sóng phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là các kích thước lò vi sóng phổ biến của Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch để bạn tham khảo.

Dưới đây là kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn và thông dụng của các hãng lớn được nhiều người sử dụng, mời các bạn cùng theo dõi.

Các Kích Thước Lò Vi Sóng Phổ Biến Của Sharp

  • Lò vi sóng Sharp R-205VN(S) size 20 lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 48.5 cm – Rộng 37.8 cm – Cao 28.9 cm
    • Cân nặng: 11,9kg
  • Lò vi sóng Sharp R-20A1(S)VN size Dung tích 22 lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 46 cm – Rộng 33 cm – Cao 25 ​​cm
    • Cân nặng: 12kg
  • Kích thước lò vi sóng Sharp R-G371VN-W dung tích 23 lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 48.5 cm – Rộng 29.3 cm – Cao 40.6 cm
    • Kích thước trong khoang lò: Dài 30 cm – Rộng 33.4 cm – Cao 20 cm
    • Trọng lượng: 15 kg
  • Lò vi sóng Sharp R-C825VN(ST) size 25 lít
    • Công suất: 900 – 1400 W
    • Kích thước lò: Dài 51 cm – Rộng 47 cm – Cao 30.5 cm
    • Cân nặng: 12kg

Kích thước lò vi sóng Electrolux phổ biến

Kích thước lò vi sóng Electrolux phổ biến

  • Lò vi sóng Electrolux EMM2023MW có dung tích 20 lít
    • Công suất: 700 W
    • Kích thước lò: Sâu 33 cm – Rộng 43.95 cm – Cao 25.82 cm
    • Cân nặng: 10,5kg
  • Lò vi sóng Electrolux EMM2322MW có dung tích 23 lít
    • Công suất: 700 W
    • Kích thước lò: Rộng 33 cm – Dài 43.95 cm – Cao 25.82 cm
    • Cân nặng: 10,5kg
  • Kích thước lò vi sóng Electrolux EMM2525MW với dung tích 25 lít
    • Công suất: 1450 W
    • Kích thước lò: Dài 50.8 cm – Rộng 43 cm – Cao 30.4 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 36.8 cm – Rộng 32.8 cm – Cao 20.6 cm
    • Cân nặng: 17kg
  • Lò vi sóng Electrolux EMS2540X dung tích 25 lít
    • Công suất: 900 – 1000 W
    • Kích thước lò: Dài 59.5 cm – Rộng 37.4 cm – Cao 38.8 cm
    • Cân nặng: 10,2kg

Kích thước lò vi sóng Samsung phổ biến

Kích thước lò vi sóng Samsung phổ biến

  • Lò vi sóng Samsung MG23K3575AS/SV-N dung tích 23 lít
    • Công suất: 800 – 1100 W
    • Kích thước lò: Dài 48.9 cm x Rộng 39.2 cm x Cao 27.5 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 33 cm x Rộng 32.4 cm x Cao 21.1 cm
    • Trọng lượng: 15 kg
  • Kích thước lò vi sóng Samsung GE83DST-T1 dung tích 23 lít
    • Công suất:800 – 1100 W
    • Kích thước lò: Dài 48.9 cm – Rộng 36.4 cm – Cao 27.5 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 31 cm – Rộng 27 cm – Cao 19 cm
    • Cân nặng: 13kg
  • Lò vi sóng Samsung MG23K3575AS/SV-N dung tích 23 lít
    • Công suất:800 – 1100 W
    • Kích thước lò: Dài 48.9 cm x Rộng 39.2 cm x Cao 27.5 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 33 cm x Rộng 32.4 cm x Cao 21.1 cm
    • Trọng lượng: 15 kg
  • Lò vi sóng Samsung GE731K dung tích 20 lít
    • Công suất:800 – 1100 W
    • Kích thước lò: Dài 49.2 cm – Rộng 32.8 cm – Cao 27.3 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 30.5 cm – Rộng 28 cm – Cao 18.5 cm
    • Cân nặng: 12,5kg
  • Lò vi sóng Samsung ME73M/XSV dung tích 20 lít
    • Công suất:800 W
    • Kích thước lò: Dài 48.9 cm – Rộng 32.5 cm – Cao 27.5 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 33 cm – Rộng 30.9 cm – Cao 21 cm
    • Cân nặng: 11,5kg

Các kích thước lò vi sóng Hitachi phổ biến

Các kích thước lò vi sóng Hitachi phổ biến

  • Kích thước lò vi sóng Hitachi MRO-RV100 dung tích 33 lít
    • Công suất tiêu thụ: 1400W
    • Kích thước: Dài 49.5 cm – Rộng 46.5 cm – Cao 39.4 cm
    • Cân nặng: 19,5kg
  • Kích thước lò vi sóng HITACHI MRO-SS8R dung tích 30 lít
    • Công suất tiêu thụ: 1340 W
    • Kích thước lò: Dài 48.7 cm – Rộng 43 cm – Cao 36.5 cm
    • Cân nặng: 22kg.
  • Kích thước lò vi sóng Hitachi MRO-NS7 dung tích 22 lít
    • Công suất: 1000 W
    • Kích thước: Dài 48.3 cm – Rộng 42.7 cm – Cao 34 cm
    • Cân nặng: 13,5kg
  • Kích thước lò vi sóng Hitachi MRO-NS8 dung tích 31 lít
    • Công suất: 1000 W
    • Kích thước: Dài 48.7 cm – Rộng 43 cm – Cao 36.5 cm
    • Cân nặng: 16,5kg

Kích thước lò vi sóng LG phổ biến

Kích thước lò vi sóng LG phổ biến

  • Kích thước lò vi sóng LG MS2339H dung tích 23 lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 32.8 cm – Rộng 34.1 cm – Cao 21.3 cm
    • Trọng lượng 12,5kg
  • Kích thước lò vi sóng LG MS2595CIS dung tích 25 lít
    • Công suất: 1000 W
    • Kích thước lò: Dài 46.9 cm – Cao 27.1 cm – Rộng 37.8 cm
  • Kích thước lò vi sóng LG MH6565DIS Dung tích 25 lít
    • Công suất: 1000 W
    • Kích thước sản phẩm: Dài 46.9 cm – Cao 27.1 cm – Rộng 37.8 cm

Các Kích Thước Lò Vi Sóng Phổ Biến Của Toshiba

Các Kích Thước Lò Vi Sóng Phổ Biến Của Toshiba

  • Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SM20(W)VN dung tích 20 lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 44 cm – Cao 25.8 cm – Rộng 32.5 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 27.5 cm – Rộng 29 cm – Cao 17.5 cm
    • Cân nặng: 11,2kg
  • Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SGM20(S)VN dung tích 20 lít
    • Công suất: 800 – 1000 W
    • Kích thước lò: Dài 44 cm – Rộng 34 cm – Cao 25.8 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 27.5 cm – Rộng 29 cm – Cao 17.5 cm
    • Cân nặng: 11,4kg
  • Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SGS34(S)VN dung tích 34 lít
    • Công suất: 1100 W
    • Kích thước lò: Dài 51.9 cm – Cao 40.5 cm – Rộng 31.4 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 33.5 cm – Cao 23 cm – Rộng 38 cm
    • Cân nặng: 16,3kg
  • Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SS23(W)VN dung tích 23 Lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 48.5 cm – Cao 29.3 cm – Rộng 41 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 30.5 cm – Cao 20 cm – Rộng 34 cm
    • Cân nặng: 12,3kg
  • Kích thước lò vi sóng Toshiba ER-SGS23(S)VN dung tích 23 lít
    • Công suất: 800 – 1000 W
    • Kích thước lò: Dài 48.5 cm – Cao 29.3 cm – Rộng 41 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 30 cm – Cao 20 cm – Rộng 34 cm
    • Cân nặng: 12,3kg

Kích thước lò vi sóng Panasonic phổ biến

Kích thước lò vi sóng Panasonic phổ biến

  • Kích thước lò vi sóng Panasonic PALM-NN-ST253WYUE dung tích 20 lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 44.3 cm – Rộng 25.8 cm – Cao 34 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 31 cm – Rộng 28 cm – Cao 17.5 cm
    • Cân nặng: 11kg
  • Kích thước lò vi sóng inverter Panasonic NN-GD37HBYUE dung tích 23 lít
    • Công suất: 1000 W
    • Kích thước lò: Rộng 39.5 cm – Dài 48 cm – Cao 27.4 cm
    • Kích thước khoang lò: Rộng 31,2 cm – Dài 31,2 cm – Cao 19,6 cm
    • Trọng lượng: 10 kg
  • Kích thước lò vi sóng Panasonic NN-ST34HMYUE dung tích 25 lít
    • Công suất: 800 W
    • Kích thước lò: Dài 48.5 cm – Rộng 40 cm – Cao 28.7 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 34.9 cm – Rộng 31.5 cm – Cao 22.7 cm
    • Cân nặng: 12,5kg
  • Kích thước lò vi sóng Panasonic NN-CT36HBYUE dung tích 23 lít
    • Công suất: 800 – 1000 W
    • Kích thước lò: Dài 48.5 cm – Cao 29.5 cm – Rộng 40 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 30 cm – Rộng 30.5 cm – Cao 20 cm
    • Cân nặng: 13,8kg
  • Kích thước lò vi sóng inverter Panasonic NN-GD37HBYUE dung tích 23 lít
    • Công suất: 1000 W
    • Kích thước lò: Dài 48 cm – Cao 27.4 cm – Rộng 39.5 cm
    • Kích thước khoang lò: Dài 31.2 cm – Cao 19.6 cm – Rộng 33.3 cm
    • Trọng lượng: 10 kg

Kích thước lò vi sóng Bosch phổ biến

Kích thước lò vi sóng Bosch phổ biến

  • Lò vi sóng âm tủ Bosch BFL634GB1 size 21L
    • Kích thước sản phẩm (R x C x S): 594 x 382 x 318 mm
    • Kích thước tích hợp (R x C x S): 568 x 390 x 505 mm
  • Lò vi sóng âm tủ Bosch HMT75G654 size 20L
    • Kích thước sản phẩm (R x C x S): 594 x 382 x 297 mm
    • Kích thước tích hợp (R x C x S): 568 x 390 x 300/320 mm
  • Lò vi sóng âm tủ Bosch HMT75M624 size 20L
    • Kích thước sản phẩm (R x C x S): 595 x 382 x 320 mm
    • Kích thước tích hợp (R x C x S): 568 x 382 x 505 mm
  • Kích thước lò vi sóng Bosch HMT72M654 dung tích 20 lít
    • Công suất: 1220W
    • Kích thước khoang lò (cao, rộng, sâu): 221x308x298 mm
    • Kích thước lò (cao, rộng, sâu): 382 x 594 x 317 mm
    • Kích thước lắp đặt: 362 x 560 x 300 mm
  • Kích thước lò vi sóng BOSCH CMG633BS1B
    • Công suất: 3650 W
    • Kích thước lò (cao, rộng, sâu): 45.5 cm x 59.5 cm x 54.8 cm
    • Kích thước lắp đặt: 56 cm – 56,8 cm x 45 cm – 45,5 cm x 550 cm
    • Kích thước khoang: 23,7 x 48,0 x 39,2 cm

Trên đây bài viết đã chia sẻ đến các bạn kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn và thông dụng của các hãng Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch. Để bạn có thể lựa chọn lò vi sóng có kích thước phù hợp với gia đình mình.

Bạn thấy bài viết Kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn, thông dụng của Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn, thông dụng của Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn, thông dụng của Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Hình Ảnh Đẹp

Xem thêm chi tiết về Kích thước lò vi sóng tiêu chuẩn, thông dụng của Sharp, Electrolux, Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Bosch
Xem thêm bài viết hay:  Pagefile.sys là gì? Có thể xóa được pagefile.sys không? Có nên tắt chức năng Pagefile.sys không

Viết một bình luận