Hơn 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bạn không thể bỏ qua

Bạn đang xem: Hơn 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bạn không thể bỏ qua tại vietabinhdinh.edu.vn

Trong mọi ngành nghề đang được phát triển hiện nay, tiếng Anh là từ vựng không thể thiếu. Nếu bạn muốn ngày càng phát triển hơn, cũng như có cơ hội được mở rộng thì ngay từ bây giờ, hãy trang bị cho mình vốn từ phong phú ngay từ bây giờ.

Tiếng Anh

Từ vựng về nghề kiến ​​trúc bạn cần biết

Bài viết này sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến ​​trúc ngắn gọn và dễ nhớ nhất, cùng ghi sổ để học nhé!

Tổng hợp từ vựng kiến ​​trúc cơ bản đầy đủ nhất

“”

  • age (n) /eɪʤ/ tuổi thọ, tuổi tác, quá trình
  • Điều hòa không khí /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) làm sạch không khí
  • thép hợp kim /ˈælɔɪ stiːl/ (n) vật liệu thép đúc hợp kim
  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) nhà chung cư, nhà chung cư
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến ​​trúc sư, kiến ​​trúc sư xây dựng
  • Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) tính từ kiến ​​trúc
  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) danh từ chỉ công trình kiến ​​trúc
  • Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, xuất hiện, sinh ra
  • Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sắp xếp, sắp xếp
  • Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) bố cục, trục bản lề
  • Bản vẽ hoàn công /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) Bản vẽ xây dựng
  • Khát vọng /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng của chính mình
  • Gác mái /ˈætɪk/ (n) gác xép
  • Average load /ˈætɪk/ (n) trọng lượng trung bình
  • Nhận thức /əˈweənəs/ (n) sự tự nhận thức
  • Trục /ˈæksɪs/ (n) trục

tu-vung-tieng-anh-nganh-kien-trucTừ vựng kiến ​​trúc cơ bản nhất bằng tiếng Anh – bí quyết học tiếng anh

  • Backfill (n) lấp đất, lấp đất
  • Bag of cement /bæg v sɪˈmɛnt/ (n) bao chất xi măng
  • Cân bằng /ˈbæləns/ (n) cân bằng
  • Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) trọng lượng đối xứng, tải cân bằng
  • Ban công /ˈbælkəni/ (n) an ninh công cộng
  • chấn lưu /ˈbæləst/ (n) chấn lưu
  • Ballast Bar (thanh cốt thép) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh
  • Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) đường, lầu, tầng hầm
  • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
  • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) trọng lượng, tải trọng cho phép
  • Đậm /bəʊld/ (adj) đậm
  • Clad /klæd/ (v) phủ, phủ
  • Client /ˈklaɪənt/ (n) đối tác, khách hàng, đồng nghiệp dự án
  • Cụm /ˈklʌstə/ (v) tập hợp
  • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sống cùng nhau, cùng tồn tại
  • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n) thành phần, cấu trúc
  • Bản vẽ khái niệm /ˈkɒnsɛpt drɔːɪŋ/ (n) bản vẽ khái niệm, bản phác thảo
  • Chung cư /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) tòa nhà nhiều gia đình
  • hình nón /kəʊn/ (n) hình nón
  • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) tạo hình, tạo hình
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) kết nối
  • Bản vẽ thi công /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công đang thực hiện
  • Context /ˈkɒntɛkst/ (n) thể loại, ngữ cảnh
  • Cube /kjuːb/ (n) khối lập phương có nhiều cạnh
  • Culvert /ˈkʌlvət/ (n) cống
  • Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) từ đường cong
  • xi lanh /ˈsɪlɪndə/ (n) cây cột đứng
  • datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
  • Define /dɪˈfaɪn/ (v) xác định
  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá hủy
  • Depth /dɛpθ/ (n) chiều sâu
  • Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản vẽ sơ bộ; (v) xây dựng, thiết kế
  • Biệt thự đơn lập /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) biệt thự đơn lập
  • Detail /ˈdiːteɪl/ (n) chi tiết
  • Bản vẽ thiết kế chi tiết /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz/ (n) thiết kế chi tiết
  • sơ đồ /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ
  • Hệ thống thoát nước /ˈdreɪnɪʤ/ (n) hệ thống thoát nước
  • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən/ (n) bản vẽ cho công trình xây dựng
  • Biệt thự song lập /ˈdjuːplɛks vɪlə/ (n) biệt thự song lập

tu-vung-tieng-eng-ve-kien-trucTất cả từ vựng tiếng Anh về kiến ​​trúc

  • edit /ˈɛdɪt/ (v) chỉnh sửa
  • Efficiency /ˈɛdɪt/ (n) năng suất
  • Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) xuất hiện, đột nhiên xuất hiện
  • Envelop /ɪnˈvɛləp/ (v) bao bọc, bao quanh
  • Tải trọng tương đương /ɪˈkwɪvələnt ləʊd/ (n) tải trọng tương đương
  • Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
  • Explore /ɪksˈplɔː/ (v) khám phá, khảo sát
  • Favorite /ˈfeɪvə/ (v) thích sử dụng
  • Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) vấn đề xung quanh
  • Form /fɔːm/ (n) hình dạng
  • Formal /ˈfɔːməl/ (adj) từ xác định, hình thức hóa
  • function /ˈfʌŋkʃən/ (n) chức năng
  • ga ra /ˈgærɑːʒ/ (n) ga ra
  • cổng /geɪt/ (n) cổng
  • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường chì đầu hồi
  • Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc dạng hình học
  • Grider /ˈgɜːdə/ (n) cái dầm cái
  • bê tông thủy tinh /glɑːs kɒnkriːt/ (n) vật liệu bê tông cốt thủy tinh
  • Tầng trệt /graʊnd flɔː/ (n) tầng trệt
  • Hall /hɔːl/ (n) hội trường
  • Xử lý /ˈhændl/ (v) cân bằng, vận hành
  • Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/ (n) bán cầu
  • Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/ (n) thứ bậc, thứ bậc
  • High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) chỉ tòa nhà nhiều tầng
  • Danh tính thuần nhất /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj)
  • Duy tâm /aɪˌdɪəˈlɪstɪk/ (adj) chủ nghĩa duy tâm
  • Cải thiện /ɪmˈpruːv/ (v) cải cách, cải tiến, đổi mới
  • Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti/ (n) bên trong thành phố
  • Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) mục đích
  • Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) không thường xuyên
  • Vấn đề /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
  • Vị trí kề nhau /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) liền kề
  • Phong cảnh /ˈlænskeɪp/ (n) phong cảnh
  • Sảnh thang máy /lɪft ˈlɒbi/ (n) sảnh thang máy
  • Tuyến tính /ˈlɪnɪə/ (adj) (của) tuyến tính
  • Lobby /ˈlɒbi/ (n) tiền sảnh
  • Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj) giá rẻ, nhẹ
  • Kế hoạch tổng thể /ˈmɑːstə plæn/ (n) tổng diện tích sàn
  • Mat móng (n) móng bè
  • Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) hệ thống máy móc
  • Tầng lửng /ˈmɛtsəniːn flɔː/ (n) Tầng lửng
  • Tấm kim loại Mái nhà /ˈmɛtl ʃiːt ruːf/ (n) mái nhà, sàn tôn
  • Merge /mɜːʤ/ (n) kết hợp
  • Order /ˈɔːdə/ (n) đặt, đặt, đặt
  • cốt thép /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) vật liệu bê tông, công trình cốt thép
  • Row-house /rəʊ- haʊs/(n) nhà phố
  • scale /skeɪl/ (n) tỉ lệ
  • phần /ˈsɛkʃən/ (n) phần
  • Nước thải /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thừa, nước thừa
  • Shape /ʃeɪp/ (n) hình dạng
  • Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
  • Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) nói về các bản vẽ xây dựng chi tiết
  • Mái dốc /sləʊp ruːf/ (n) mái dốc
  • Simplicity /sɪmˈplɪsɪti/ (n) ít đường nét, đơn giản
  • Tòa nhà chọc trời /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà chọc trời nhiều tầng
  • giải pháp /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
  • Space /speɪs/ (n) về, địa điểm
  • Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) (thuộc) hệ không gian
  • Cầu thang /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
  • Standardize /ˈstændədaɪz/ (v) chuẩn hóa, tiêu chuẩn hóa
  • Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn
  • Dây đeo chân /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) dây đeo chân
  • Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu thép chắc chắn
  • Stump /stʌmp/ (n) cột cổ
  • Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
  • Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát​
  • Bền vững /səsˈteɪnəbl/ (adj) bền vững, chịu lực tốt
  • Symmetry /ˈsɪmɪtri/ (n) cân đối, đối xứng

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp

“”

Từ vựng tiếng anh kiến ​​trúc: ngành thiết kế nội thất

  • ghế động: (n) ghế xoay tự động đặt trong văn phòng
  • ottoman: (n) ghế đệm không có lưng
  • ghế bập bênh: (n) ghế bập bênh
  • đế bàn: (n) đế bàn
  • terrazzo: (n) đá mài
  • đèn tường: (n) đèn tường
  • giấy dán tường: (n) giấy dán tường
  • chất chống bám bẩn: (adv) làm bằng vật liệu không bám bẩn, chống bám bẩn

tu-vung-tieng-anh-nganh-thiet-ke-noi-thatTừ vựng tiếng anh về ngành thiết kế nội thất

  • chất chống cháy: (adv) chất chống cháy
  • cẩm thạch: (n) vật liệu cẩm thạch
  • đế bàn: (n) đế bàn
  • công xôn: công xôn
  • đèn chùm: (n) đèn chùm
  • terrazzo: (n) đá mài
  • blowlamp: (n) mỏ hàn, đuốc
  • đèn tường: (n) đèn tường
  • đèn trần: (n) đèn trần
  • độ rọi: (n) độ rọi
  • đèn tường: (n) đèn tường
  • đơn sắc: đơn sắc
  • đối xứng: đối xứng
  • đóng đinh mù: (n) đóng đinh mù quáng,
  • ottoman: (n) ghế đệm không cần hỗ trợ
  • ghế câu lạc bộ/ghế bành: (n) ghế bóng
  • ghế bập bênh: (n) ghế bập bênh
  • ghế gấp: (n) ghế gấp
  • wall paper: (n) giấy dán tường
  • ingrain wallpaper: (n) hình nền, màu sắc ingran
  • jarrah: (n) gỗ bạch đàn
  • giếng trời: (n) giếng trời
  • bạch dương: (n) gỗ bạch dương
  • gỗ mun: (n) gỗ mun
  • hồ đào: (n) cây hồ đào
  • góc tới: (n) điểm tới
  • final: (n) chi tiết trang trí mái tôn, mái nhà
  • mẫu dệt giỏ: (n) mẫu hiển thị mẫu dệt giỏ
  • phong cách: (n) phong cách có đường viền
  • phong cách: (n) phong cách có đường viền
  • chất nền: (n) chất nền
  • lớp lót: (n) lớp lót
  • màn che nắng: (n) màn che nắng
  • đất nung: (n) màu đất nung
  • lambrequin: (n) rèm, căng
  • đồ nội thất cố định: (n) đồ nội thất có sẵn
  • đệm ghế: (n) đệm ghế
  • sàn gỗ: (n) sàn lát gỗ
  • sấy khô: (v) làm khô
  • ván dăm: (n) ván gỗ mùn cưa
  • sơn bóng: (n) sơn bóng
  • bảng điều khiển độc lập: (n) bảng điều khiển độc lập
  • thạch cao: (n) thạch cao
  • batten: (n) tấm ván
  • tiêu điểm: (n) tiêu điểm
  • nề: (n) tường đá
  • bức tường rèm: bức tường kính (của tòa nhà)

Xem thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố

Từ vựng tiếng anh kiến ​​trúc: ngành thiết kế đồ họa

  • Access (v,n) liên kết, truy cập
  • Associate (v) Có quan hệ, quan hệ
  • Nhân quả (a) Nhân quả
  • Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
  • thế kỷ (n) thế kỷ
  • Kênh (n) Kênh
  • Thứ tự thời gian (a) Trình tự thời gian
  • Điều kiện (n) Điều kiện
  • Mâu thuẫn (v) Xung đột
  • Bao gồm (của) (v) Bao gồm
  • tinh thể (n) pha lê
  • Cơ sở dữ liệu (n) Cơ sở dữ liệu
  • Giảm (v) Giảm
  • Định nghĩa (n) Định nghĩa
  • Thiết bị (n) Thiết bị

tu-vung-tieng-anh-nganh-thiet-ke-do-hoaTừ vựng tiếng Anh về chủ đề thiết kế đồ họa

  • Không khuyến khích (v) Không khuyến khích, không khuyến khích
  • chia (v) chia
  • Cơ điện tử (a) Có đặc tính cơ điện tử
  • Mã hóa (v) Mã hóa
  • Essential (a) cơ bản, thiết yếu
  • thi hành (v) thi hành
  • Expertise (n) Chuyên môn
  • Cáp quang (n) Cáp quang
  • Linh hoạt (a) Linh hoạt
  • Gateway (n) Cổng kết nối Internet tốc độ cao
  • Toàn cầu (a) Toàn cầu, tổng thể
  • Đồ họa (n) Đồ họa
  • Phần cứng (n) Phần cứng
  • Hook (v) Đặt lại với nhau
  • Bao la (a) Bao la, bao la
  • Tăng (v) Tăng
  • Install (v) Cài đặt, thiết lập
  • tương tác (v) tương tác
  • Interchange (v) Trao đổi với nhau
  • Giao diện (n) Giao diện
  • Lỏng (n) Lỏng
  • Khả năng (a): Khả năng
  • Accommodate (v): làm cho thích hợp
  • Bộ ghép âm thanh (n): Máy trộn
  • Activity (n): Hoạt động
  • Analyst (n): Nhà phân tích
  • Animation (n): Hoạt hình
  • Aspect (n): Lĩnh vực, không gian, khía cạnh
  • Attach (v): Đính kèm, đính kèm
  • Thế kỷ (n): Thế kỷ
  • Characteristic (n): đặc điểm tính cách
  • Bộ điều khiển cụm (n): Bộ điều khiển ông chủ
  • Communication (n): Giao tiếp
  • Cấu hình (n): Cấu hình
  • Đương đại (a): Đồng thời, đồng thời
  • Thập kỷ (n): Thập kỷ
  • Design (v,n): Thiết kế; thiết kế
  • Distributed system (n): Hệ thống phân tán
  • Document (n): Văn bản
  • Khuyến khích (v): khuyến khích, khuyến khích
  • Môi trường (n): Môi trường
  • Estimate (v): Ước tính
  • Filter (n): Bộ lọc
  • lai (a): lai
  • Imitate (v): Mô Phỏng
  • Impact (v): Tác động, va chạm; (n) tác động, tác động
  • Cho biết (v): Để chỉ ra, cho biết

“”

Bài viết trên đây của Trung Tâm Đào Tạo Việt Á đã tổng hợp cho bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến ​​trúc. Học tiếng Anh không khó, chỉ cần bạn cố gắng, kiên trì và hết lòng theo đuổi nó. Chắc chắn rằng sau quá trình học tập chăm chỉ đó, bạn sẽ gặt hái được thành quả xứng đáng.

Hãy nhớ rằng sau khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến ​​trúc, hãy áp dụng nó vào thực tế, trong những câu giao tiếp nhỏ nhỏ hàng ngày hoặc lặp đi lặp lại nhiều lần để trí nhớ của bạn lưu lại và bạn sẽ không thể quên từ nữa. Chúc bạn thành công!

Bạn thấy bài viết Hơn 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bạn không thể bỏ qua có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Hơn 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bạn không thể bỏ qua bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Hơn 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bạn không thể bỏ qua của website vietabinhdinh.edu.vn

Chuyên mục: Giáo dục

Xem thêm chi tiết về Hơn 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc bạn không thể bỏ qua
Xem thêm bài viết hay:  6 Bàn tay yêu thương

Viết một bình luận