Câu hỏi: Hoàn thành phương trình sau: Fe + SMALL4NO3 → Fe(NO.)3)2 + SMALL3 + FRIENDS2O
Trả lời:
4Fe + 9NH4NO3 → 4Fe(NO.)3)2 + 10 NH3 + 3 GIỜ2O
Hãy cùng Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội tìm hiểu kỹ hơn về một trong hai chất phản ứng: CHỨA 4NO3 Các bạn nhé!
1. NHỎ4NO3 là gì?
+ NH4NO3 là công thức hóa học của hợp chất muối trung hòa có tên là amoni nitrat. Nó là một hợp chất hóa học kết tinh màu trắng, hút ẩm mạnh và dễ hòa tan trong nước.
+ NHỎ4NO3 Còn có các tên gọi khác nhau như Amoni nitrat, Amoni nitrat, Amoni nitrat, v.v.
+ SMALL4NO3 Được sử dụng trực tiếp để chế tạo thuốc nổ và đặc biệt nó còn là hóa chất cơ bản trong sản xuất phân bón và một số lĩnh vực công nghiệp khác có sử dụng hóa chất.
2. Tính chất vật lý của SM4NO3
+ Chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh, dễ tan trong nước
Khối lượng mol: 0,04336 g/mol
+ Tỷ trọng: rắn 1.73 g/cm3
+ Điểm sôi: khoảng 210 oCŨ
+ Điểm nóng chảy: 169 oCŨ
+ Độ tan trong nước: 119 g/100ml (0oC), 190 g/100ml (20oC), 421 g/100ml (60oC), 1024 g/100ml (100oC).
3. Tính chất hóa học của Amoni nitrat
Vì amoni nitrat có tính axit nên SO4NO3 Tính chất đặc trưng của axit bao gồm:
một. Amoni nitrat phản ứng với bazơ
NHỎ4NO3 phản ứng với bazơ, sản phẩm là muối, nước và khí3Một số phản ứng đặc trưng, phản ứng hóa học chính bao gồm:
NHỎ4NO3 + NaOH → NaNO3 + NHỎ3 + BẠN2O
NHỎ4NO3 + KOH → KNO3 + NHỎ3 + BẠN2O
2 NHỎ4NO3 + Ba(OH)2 → Ba(NO3)2 + 2NH2O + 2NH3
Ca(OH)2 + 2 NHỎ4NO3 → Ca(NO3)2 + 2NHS3 + 2 NHÀ2O
b. Phản ứng thu nhiệt của amoni nitrat
Tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, amoni nitrat có thể phản ứng phân hủy để tạo ra nhiều hợp chất khác nhau bao gồm:
NHỎ4NO3 → NHỎ3 + HNO3 (ở 110°C)
NHỎ4NO3 → N2O + 2H2O (ở 185 200°C)
2 NHỎ4NO3 → 2 Nữ2 + O2 + 4 GIỜ2O (Nhiệt độ trên 230°C)
4 NHỎ4NO3 → 3 Nữ2 + 2NO2 + 8 GIỜ2O (Nhiệt độ trên 400°C)
c. Phản ứng với axit mạnh
Amoni nitrat có thể phản ứng với các axit mạnh như HCl, H2SO4 tạo ra nhiều hợp chất hóa học khác nhau.
5NHS4NO3 + 2HCl → 2NH4Cl + 7H2O + 8NO
2 NHỎ4NO3 + H2SO4 → (NHỎ4)2 SO4 + 2HNO3
d. Tác dụng với nước
Vì amoni nitrat dễ tan trong nước ở bất kỳ nhiệt độ nào nên hợp chất này có thể phản ứng với nước.
NHỎ 4NO3 + NHỎ2O → NHỎ4OH + HNO3
5. NHỎ4NO3 . điều chế
Chúng tôi sẽ tạo SMALL4NO3 bằng các phương pháp sau:
H2O + 2 NHỎ 3 + 2NO2 NHỎ 4NO2 + 4NO3 NHỎ
HNO3 + NHỎ 4ClO4 NHỎ4NO3 + HClO4
AgNO3 + CHO4H6 + NHỎ BÉ3 NHỎ BÉ4NO3 + CHO4H5Ag
AgNO3 + ĐÓNG2H2 + NHỎ BÉ3 NHỎ 4NO3 + CỬA2Ag2
2 họNO3 + 8 giờ 3H2O + NHỎ 4NO3
NỮ 2O5 + 2 NHỎ 4OH H2O + 2 NHỎ 4NO3
6. Amoni nitrat (NHỎ)4NO3) để làm gì? Ứng dụng quan trọng
Amoni nitrat ngày nay được sử dụng rộng rãi nhờ có nhiều ứng dụng trong sản xuất và đời sống như sau:
một. Amoni nitrat – Nguyên liệu làm phân bón
Amoni nitrat ở dạng phân bón sẽ giúp bổ sung hàm lượng đạm cho cây trồng thông qua nitrat và amoni. Đây là loại phân bón dễ hấp thu giúp cây trồng đạt hiệu quả kinh tế cao, đồng thời thúc đẩy quá trình sinh trưởng, tăng năng suất cây trồng.
Ngoài ra, loại phân này sẽ không làm chua đất và một số loại cây trồng cần nhiều nitrat như bông, đay, mía, ngô, cà phê, cao su… hay cây ăn quả lâu năm.
b. Ammonium nitrate – Giúp sản xuất chất nổ
SMALL4NO3 Hiện nay là một chất được chính phủ quy định là chất nổ và được sử dụng để chế tạo chất nổ vì tính chất của nó: oxy hóa mạnh và hút ẩm cao, cực kỳ dễ cháy và nổ.
c. Các ứng dụng quan trọng khác
Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng trong sản xuất túi chiller gồm 2 lớp: một lớp chứa amoni nitrat khô và lớp còn lại chứa nước.
– Dùng cho ngành dệt may, công nghiệp mạ điện, công nghiệp khai khoáng, công nghiệp hàn…
Amoni nitrat còn được dùng cho công nghiệp hóa chất, làm oxydol, phèn chua amoni.
Đăng bởi: https://vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Lớp 11 , Hóa học 11
Nhớ để nguồn bài viết này: Fe + NH4NO3 → Fe(NO3)2 + NH3 + H2O | Hoàn thành PTHH của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục