Nhiều bạn còn lúng túng trong cách chuyển từ câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp. Trong bài viết này, tôi xin giới thiệu toàn bộ ngữ pháp của câu khẳng định và những lưu ý khi sử dụng câu khẳng định.
1. Thế nào là câu trần thuật?
Câu tường thuật (câu gián tiếp) là câu tường thuật lại lời nói trực tiếp của người khác và được đặt trong dấu ngoặc kép khi viết câu trực tiếp.
Ví dụ về câu tường thuật (câu gián tiếp)
– Hoa nói: “Cuối tuần này em sẽ về thăm bà ngoại”. → Hoa nói rằng cô ấy sẽ đến thăm bà của cô ấy vào cuối tuần đó.
2. Lệnh
S+told+(O)+(not)+to V-infinitive
Lệnh ví dụ:
Anh ấy nói, “Mời ngồi.” → Anh ấy yêu cầu (chúng tôi) ngồi xuống. –“Im lặng.” → Giáo viên bảo (chúng tôi) không được làm ồn.
3. Yêu cầu
S+ đã hỏi + (O) +với V-infinitive
Ví dụ tuyên bố yêu cầu bồi thường:
“Tôi có thể mở cửa, xin vui lòng?”
bài viết liên quan
→ Anh ấy yêu cầu (tôi) mở cửa.
4. Báo cáo tư vấn (Advice)
S+advised +(O)+ (not)+ to V infinitive
Ví dụ về tuyên bố được đề xuất:
– “Bạn nên tắt đèn đi, Mary” Jane nói
→ Jane khuyên Mary tắt đèn. – “Anh không được hút thuốc ở đây.” Hoa nói với tôi → Hoa khuyên tôi không nên hút thuốc ở đây.
5. Báo cáo báo cáo
S+ said/told…(that)+S+V (quay về thì quá khứ)
Ví dụ về Tuyên bố Tuyên bố – Câu
– Cô ấy nói, bạn trông có vẻ mệt mỏi. Cô ấy nói tôi mệt. – “Anh ấy là một vận động viên bơi lội cừ khôi.” Họ nói với tôi → Họ nói với tôi rằng anh ấy bơi giỏi.
xem thêm:
|
6. Câu hỏi tường thuật
Một. yes/no question (câu hỏi có/không)
S+hỏi/câu hỏi+(O)+nếu/sẽ+S+V (lùi lại một bước)
chú ý:
Không dùng “if” trong câu trắc nghiệm, dùng “whether”
Ví dụ:
“Muốn mua truyện tranh hay tiểu thuyết?” Tôi hỏi bạn tôi → Tôi hỏi bạn tôi xem cô ấy muốn mua manga hay tiểu thuyết. – “Bạn điên à?” nó hỏi.
→ Anh ấy hỏi tôi có tức giận không. “Bạn đã làm xong bài tập chưa?” Cô Hà hỏi → Cô Hà hỏi tôi làm bài tập xong chưa.
b. Tại sao câu hỏi
Đây là dạng câu hỏi có chứa các từ nghi vấn: what, where, how, when, which….
S+hỏi/muốn biết+(O)+WH-câu hỏi+S+V (ngược lại)
Ví dụ:
– Họ nói với anh: “Bây giờ Lan ở đâu?”
→ Họ hỏi anh ấy cô ấy ở đâu.
– Hoa nói với Nam: “Mấy giờ rồi?”
→ Hoa hỏi Nam mấy giờ rồi.
– Cô Huyền nói với Hà: “Lớp em có bao nhiêu học sinh?” → Cô Huyền muốn biết có bao nhiêu học sinh trong lớp của cô ấy. “Bạn muốn viết thư cho ai?” Phương nói với tôi → Phương hỏi tôi đang viết thư cho ai.
7. Những điểm cần lưu ý khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
- Giữ nguyên động từ tường thuật “say” hoặc thay đổi “say to” thành “tell” hoặc một động từ tường thuật khác để phù hợp với câu chuyện (hỏi, hỏi, yêu cầu, ra lệnh, …)
Ví dụ:
– Hoàng nói, “Tôi là nha sĩ.” → Hoàng nói rằng anh ấy là nha sĩ. – Minh nói với bạn của cô ấy, tôi có thể chơi cầu lông. → Minh nói với bạn của cô ấy rằng cô ấy có thể chơi cầu lông.
- Bỏ “” thành “that” (có thể bỏ, bỏ dấu ngoặc kép)
- Biến đổi các đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu vào ngữ cảnh tường thuật.
Ví dụ:
Cô ấy nói với mẹ cô ấy: “Con có thể giúp mẹ bây giờ” → Cô ấy nói rằng cô ấy có thể giúp mẹ cô ấy.
8. Phải tuân thủ quy tắc đảo ngữ động từ:
câu nói trực tiếp | lời nói |
Thì hiện tại | Quá khứ đơn |
đi dạo | Thì quá khứ tiếp diễn |
hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Ví dụ: – Mai nói: “We are learn English now.”
→ Mai nói rằng lúc đó họ đang học tiếng Anh.
– Linda nói: “Mẹ mua cho con quần áo mới.”
→ Linda nói rằng cô ấy đã mua quần áo mới cho mẹ cô ấy.
9. Chuyển đổi giới từ chỉ nơi chốn và thời gian theo quy tắc sau:
câu nói trực tiếp | lời nói |
Hiện nay | sau đó |
Hôm nay | Ngày hôm đó |
đằng trước | đằng trước |
Ngày mai | ngày hôm sau/ngày hôm sau |
Hôm qua | Hôm qua |
ngày kia | in hai ngày |
ngày hôm kia | hai ngày đầu tiên |
tuần tới/tháng tới/năm tới | tuần tới/tháng/năm tới |
tuần trước/tháng/năm | tuần trước/tháng/năm trước |
cái này | thứ đó |
Những cái này | những thứ kia |
cái này (đại từ) | Nó |
Cái này | Ở đó |
tối nay | đêm đó |
Ví dụ: – John nói: “Ngày mai tôi sẽ đi Hà Nội.” → John nói rằng anh ấy sẽ đến thăm Hà Nội vào ngày hôm sau.
10. Động từ tình thái phải biến đổi theo quy tắc sau:
câu nói trực tiếp | lời nói |
nên | nên |
Có lẽ | Có lẽ |
tính khả thi | tính khả thi |
sẽ | cuộc họp |
phải/phải/phải | Phải |
cần/không cần | đúng / không |
Ví dụ:
– Cô ấy nói với tôi: “Tôi có thể chạy nhanh.”
→ Cô ấy nói cô ấy chạy nhanh. – Giáo viên nói với học sinh, “Các em phải làm bài tập về nhà.” → Giáo viên nói rằng họ phải làm bài tập về nhà.
Lưu ý: Khi tường thuật thì hiện tại của động từ “say, tell,..” thì không cần tuân theo quy tắc về phụ âm của động từ như trên. Ví dụ:
– Anh ấy nói: “Họ là sinh viên.” → Anh ấy nói họ là sinh viên. Trang nói: “Tuần sau em đi Đà Nẵng”. → Trang nói rằng cô ấy sẽ đến Đà Nẵng vào tuần tới.
– Khi câu nói trực tiếp một sự thật hiển nhiên (một chân lý) thì ta không cần tuân theo luật phụ âm của động từ như trên. Ví dụ:
– Họ nói, “Mặt trời mọc ở hướng đông.” → Họ nói mặt trời mọc ở hướng đông. – “Trái đất quay quanh mặt trời” → Galileo đã chứng minh trái đất quay quanh mặt trời.
11. Chuyển câu trực tiếp của câu nghi vấn thành câu gián tiếp
– Thực hiện các quy tắc về đảo động từ và đảo ngữ của đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và giới từ chỉ nơi chốn và thời gian.
Ví dụ: nói/nói +O hỏi/hỏi +O Đã nói với +O hỏi +O
– Thay đổi động từ tường thuật “say, say” thành “ask, request, question”
– Dùng “whether” hoặc “if” ở đầu câu gián tiếp khi câu hỏi ở dạng câu hỏi có/không. Từ “that” cũng bị lược bỏ.
– Khi câu có câu nghi vấn, ta sử dụng lại câu nghi vấn đó và chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp ở thể khẳng định và bỏ dấu chấm hỏi.
Ví dụ: – Anh ấy nói: “Em học toán giỏi không?” → Anh ấy hỏi tôi học toán có giỏi không. – Nam nói, “Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào.” → Nam hỏi tôi chơi bóng thường xuyên như thế nào.
12. Nhận xét đặc biệt
– Suggestion: gợi ý + V-ing
Ví dụ: – “Hãy đi xem phim.” Ann nói.
→ Ann đề nghị đi xem phim.
→ Ann đề nghị chúng tôi đi xem phim.
– Câu cảm thán thường được phát biểu bằng một động từ: kêu lên, nói (rằng)…
Ví dụ: – “Thật là một ngôi nhà đẹp!” → Cô ấy thốt lên/nói (rằng) ngôi nhà thật đẹp.
– Câu hỗn hợp:
Ví dụ:- Peter nói: “Mấy giờ rồi? Tôi phải đi bây giờ.” → Peter hỏi mấy giờ rồi và anh ấy phải đi.
Một số động từ thường dùng trong tường thuật: Tell, Ask, Advice, Order, Warning, Beg, Command, Prompt, Instruction, v.v.
nhận được kết luận
Ở đây tôi mô tả tường thuật rất chi tiết. một câu chuyện là gì? Các cấu trúc ngữ pháp thường dùng với câu trần thuật… Tuy bài viết hơi dài nhưng các mẫu câu trần thuật vẫn rất bổ ích. Tôi hy vọng bạn có thể hiểu các loại và biện pháp phòng ngừa của các bài luận tự sự. Chúc may mắn!
Bạn thấy bài viết Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Hình Ảnh Đẹp
Tóp 10 Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
#Câu #tường #thuật #là #gì #Ngữ #pháp #Câu #tường #thuật #trong #tiếng #Anh
Video Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
Hình Ảnh Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
#Câu #tường #thuật #là #gì #Ngữ #pháp #Câu #tường #thuật #trong #tiếng #Anh
Tin tức Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
#Câu #tường #thuật #là #gì #Ngữ #pháp #Câu #tường #thuật #trong #tiếng #Anh
Review Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
#Câu #tường #thuật #là #gì #Ngữ #pháp #Câu #tường #thuật #trong #tiếng #Anh
Tham khảo Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
#Câu #tường #thuật #là #gì #Ngữ #pháp #Câu #tường #thuật #trong #tiếng #Anh
Mới nhất Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
#Câu #tường #thuật #là #gì #Ngữ #pháp #Câu #tường #thuật #trong #tiếng #Anh
Hướng dẫn Câu tường thuật là gì? Ngữ pháp Câu tường thuật trong tiếng Anh
#Câu #tường #thuật #là #gì #Ngữ #pháp #Câu #tường #thuật #trong #tiếng #Anh