Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất

Bạn đang xem: Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất tại vietabinhdinh.edu.vn

Khi học tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết cách đánh vần tiếng Anh sao cho đúng. Trọng âm đúng sẽ giúp bạn phát âm hay và hấp dẫn hơn. Nếu vậy thì đừng bỏ qua những thông tin đầy đủ dưới đây nhé!

giọng nói 1

căng thẳng trong tiếng anh là gì

Chắc hẳn đã không ít lần bạn nghe một câu nói rất nhanh của người nước ngoài và không hiểu gì cả. Hoặc bạn đã nói điều gì đó mà người khác không hiểu. Bên cạnh cách phát âm, bạn cũng có thể nhấn trọng âm sai. Nếu trọng âm bị đặt nhầm chỗ, bạn có thể gặp khó khăn khi nói và nghe khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Như bạn đã biết, mỗi từ có 1 trọng âm. Trọng âm là một âm tiết được phát âm to hơn, rõ ràng hơn và nhấn mạnh hơn các âm tiết khác trong một từ. Nếu tra từ điển, bạn sẽ xác định được trọng âm của một từ bằng cách đặt trọng âm vào dấu (‘) trước âm tiết đó.

Có nhiều từ trong tiếng Anh được viết giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau và nếu chúng được đánh dấu khác nhau thì đó là các loại từ khác nhau. Do đó, nếu bạn phát âm sai trọng âm, người nghe sẽ không hiểu, thậm chí hiểu sai ý bạn đang nói. Ví dụ, từ “sa mạc”, danh từ được nhấn mạnh đầu tiên /ˈdezərt/, có nghĩa là sa mạc. Nhưng nếu là động từ, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai /dɪˈzɜrt/, nghĩa là đặt xuống.

Nếu cảm thấy cách phát âm của mình khó nhớ hay tra từ điển tiếng Anh quá mệt mỏi, xin đừng bỏ qua những quy tắc sau.

Tầm quan trọng của giọng nói phù hợp

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao việc phát âm đúng và chuẩn từ lại quan trọng đến vậy, đặc biệt là trong những tình huống căng thẳng. Việc xác định trọng âm của tiếng Anh rất quan trọng và mang lại những lợi ích sau:

– Giúp phân biệt các từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, một số từ được đánh vần và phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau. Lý do chính là các âm tiết được nhấn mạnh. Trọng âm giúp phân biệt từ này với từ khác khi nghe và nói tiếng Anh. Nếu trọng âm bị đặt sai vị trí, từ này có thể bị nhầm lẫn với từ khác.

– Tránh hiểu lầm khi giao tiếp

Tất nhiên, bạn đã nói điều đó nhiều lần, nhưng những người khác giải thích nó theo cách khác. Điều này sẽ không xảy ra nếu bạn biết cách tạo áp lực phù hợp. Bất kể bạn nói nhanh hay chậm, căng thẳng có thể giúp nhấn mạnh và truyền đạt thông tin quan trọng.

Thực tế không ít tình huống “dở khóc dở cười” do nói tiếng Anh không có áp lực nhưng người nghe lại hiểu khác. Điều này rất nguy hiểm khi giao tiếp với đối tác nước ngoài.

– Giúp phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên

Trọng âm tạo ra ngữ điệu tự nhiên cho câu, khiến tiếng Anh của bạn phát âm linh hoạt và chuyên nghiệp hơn, giống như người bản ngữ. Nếu không có áp lực, câu văn sẽ trở nên buồn tẻ và thiếu hấp dẫn, giống như bạn đang phiên âm tiếng Việt vậy. Một câu văn có giai điệu lên xuống chắc chắn sẽ thu hút người nghe hơn là một câu văn đều đều không có cảm xúc.

1. Tầm quan trọng của một giọng nói hay

Cách chơi với giọng tiếng Anh

Âm tiết trong tiếng Anh là gì?

Đầu tiên, bạn cần hiểu âm tiết là gì. Mỗi từ được tạo thành từ các âm tiết khác nhau. Một âm tiết là một đơn vị âm thanh được tạo thành từ các nguyên âm và phụ âm. Các từ có thể bao gồm một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.

quy tắc trọng âm

– Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: bắt đầu /bɪˈɡɪn/, tha thứ /fəˈɡɪv/, mời /ɪnˈvaɪt/;…

* Một số trường hợp ngoại lệ: trả lời /ˈɑːnsər/, ​​nhập /ˈentər/, gone /ˈhæpən/, offer /ˈɒfər/, open /ˈəʊpən/, visit /ˈvɪzɪt/, v.v.

– Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: cha /ˈfɑːðər/, bàn làm việc /ˈteɪbəl/, chị gái /ˈsɪstər/, văn phòng /ˈɒfɪs/, núi /ˈmaʊntɪn/, v.v.

* Một số trường hợp ngoại lệ: lời khuyên /ədˈvaɪs/, máy móc /məˈʃiːn/, nhầm lẫn /mɪˈsteɪk/, khách sạn /həʊˈtel/, v.v.

* Một số từ có 2 âm tiết có trọng âm khác nhau tùy theo từ loại.

Ví dụ, nếu record, Desert là danh từ, thì âm tiết đầu tiên sẽ được nhấn mạnh: record /ˈrekɔːd/; sa mạc /ˈdezət/; khi động từ rơi vào âm tiết thứ hai: ghi âm /rɪˈkɔːd/; Sa mạc /dɪzɜːt/…

– Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết => trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: hạnh phúc /ˈhæpi/, bận rộn /ˈbɪzi/, cẩn thận /ˈkeəfəl/, may mắn /ˈlʌki/, khỏe mạnh /ˈhelθi/, v.v.

* Một số trường hợp ngoại lệ: một mình /əˈləʊn/, tuyệt vời /əˈmeɪzd/,,…

cách chơi giọng nói 2

-> Xem Thêm: Những Lời Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh Hay Nhất

– Quy tắc 4: Động từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ, trở thành /bɪˈkʌm/, hiểu là /ˌʌndəˈstænd/, tràn /ˌəʊvəfləʊ/…

– Quy tắc 5: danh từ ghép => trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: người gác cửa /ˈdɔːrmən/, máy đánh chữ /ˈtaɪpraɪtər/, nhà kính /ˈɡriːnhaʊs/…

Quy tắc 6: Trọng âm rơi vào các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, Tract, vent, self

Ví dụ: sự kiện /ɪvent/, hợp đồng /kənˈtrækt/, phản đối /prəˈtest/, kiên trì /pəˈsɪst/, duy trì /meɪnˈteɪn/, bản thân /hɜːˈself/, xảy ra /əˈkɜːr/…

– Quy tắc 7: Những từ kết thúc bằng hậu tố: how, what, where,…. => trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ, ở đâu đó /ˈeniweər/, đôi khi là /ˈsʌmhaʊ/, đâu đó /ˈsʌmweər/ …

– Quy tắc 8: Từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng A => Trọng âm ở âm tiết thứ 2.

Ví dụ, về /əˈbaʊt/, trên /əˈbʌv/, lại /əˈɡen/, riêng /əˈləʊn/, cũng như /əˈlaɪk/, trước /əˈɡəʊ/, …

– Quy tắc 9: Kết thúc bằng –ety, –ity, –ion ,-sion, –cial,-ally, –ious, -eous, –ian, –ior, –iar, iasm –ience, –iency, –ient word , –ier, –ic, –ics, -ial, -ical, -ible, -uu, -ics, ium, –logy, –sophy,-graphy –ular, –ulum => trọng âm ở âm tiết tiếp diễn trước đó

Ví dụ: quyết định /dɪˈsɪʒən/, sự hấp dẫn /əˈtrækʃən/, thủ thư /laɪˈbreəriən/, kinh nghiệm /ɪkˈspɪəriəns/, xã hội /səˈsaɪəti/, bệnh nhân /ˈpeɪʃənt/, phổ biến /ˈpɒpjələr/, sinh học / ɪbaˈ ɒlədʒi/…

* Một số trường hợp ngoại lệ: điên /ˈluːnətɪk/, tiếng Ả Rập /ˈærəbɪk/, chính trị /ˈpɒlətɪks/, số học /əˈrɪθmətɪk/, v.v.

– Quy tắc 10: Nếu từ kết thúc bằng –ate, –cy, -ty, -phy, -gy có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu từ có 3 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiết cuối thứ 3.

Ví dụ: giao tiếp /kəˈmjuːnɪkeɪt/, Quy định /ˈreɡjəleɪt/, bạn cùng lớp /ˈklɑːsmeɪt/, công nghệ /tekˈnɒlədʒi/, khẩn cấp /ɪˈmɜːdʒənsi/, chắc chắn /ˈsɜːtənti/, sinh học /baɪˈɒ lə d ʒi/, nhiếp ảnh /… tɒɡrəfi

* Một số ngoại lệ: precision /ˈækjərəsi/,…

– Quy tắc 11: Bắt đầu bằng –ade, –ee, –ese, –eer, –ette, –oo, -oon, –ain (chỉ động từ), -esque, -isque, -aire, -mental, – ever, – Bản ngã, nhấn mạnh những kết thúc này.

Ví dụ: nước chanh /ˌleməˈneɪd/, tiếng Trung /tʃaɪˈniːz/, tiên phong /ˌpaɪəˈnɪər/, kangaroo /ˌkæŋɡərˈuː/, bão /taɪfuːn/, bất cứ khi nào /wenˈevər/, môi trường /ɪnˌvaɪrənˈmentə l/, v.v.

* Một số trường hợp ngoại lệ: cà phê /ˈkɒfi/, ủy ban /kəˈmɪti/,…

– Quy tắc 12: Những từ kết thúc bằng trọng âm kết thúc bằng – teen. Nếu không, trọng âm sẽ được đặt vào từ đầu tiên kết thúc bằng -y

Ví dụ: Thirteen /θɜːˈtiːn/, Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, Twenty /ˈtwenti/, Thirty /ˈθɜːti/, Fifty /ˈfɪf.ti/…

– Quy tắc 13: Tiền tố và hậu tố không bao giờ được nhấn trọng âm mà thường nhấn mạnh từ gốc – Tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ.

Ví dụ: quan trọng /ɪmˈpɔːtənt/ – không quan trọng /ˌʌnɪmˈpɔːtənt/, hoàn hảo /ˈpɜːfelt/ – không hoàn hảo /ɪmˈpɜːfelt/, xuất hiện /əˈpɪər/ – biến mất /ˌdɪsəˈpɪər/, đông đúc /ˈkraʊdɪ d/ – đông đúc /ˌəʊvəˈkraʊdɪbjuː/, vẻ đẹp/ ˈbjuːtɪfəl/, giảng dạy /tiːtʃ/ – giáo viên /ˈtiːtʃər/,…

* Một số trường hợp ngoại lệ: câu /ˈsteɪtmənt/ – nói dưới /ˌʌndəˈsteɪtmənt/,…

Các hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:

Ví dụ: ‘vẻ đẹp/’xinh đẹp,’may mắn/may mắn,’dạy/’giáo viên, tại’tract/hấp dẫn, v.v.

– Quy tắc 14. Từ có 3 âm tiết

* động từ

Nếu âm tiết thứ ba có một nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm, thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai:

Ví dụ: gặp /iŋ’kauntə/, xác định /dɪˈtɜːmɪnd/,…

– Nếu âm tiết thứ 3 là âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: tập thể dục /ˈeksəsaɪz/, thỏa hiệp /ˈkɒmprəmaɪz/…

* danh từ

– Đối với danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: thiên đường /ˈpærədaɪs/, dược phẩm /ˈfɑːrməsi/, tranh chấp /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, kỳ nghỉ /ˈhɑːlədei/, cư dân /ˈrezɪdənt/…

– Nếu âm tiết đầu tiên chứa một âm tiết ngắn (/ə/ hoặc /i/) hoặc âm tiết thứ hai chứa một nguyên âm dài/âm tiết kép, thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: máy tính /kəmˈpjuːtər/, khoai tây /pəˈteɪtoʊ/, chuối /bəˈnænə/, thảm họa /dɪzɑːstə(r)/

* tính từ

– Nếu tính từ ở âm tiết thứ nhất là /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: quen thuộc /fəˈmɪli.ər/, ân cần /kənˈsɪdərət/,…

Nếu âm tiết cuối cùng là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai là nguyên âm dài thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: khổng lồ /ɪˈnɔːməs/, khó chịu /əˈnɔɪɪŋ/,…

– Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/

Ví dụ: máy tính /kəmˈpjuːtər/, xảy ra /əˈkɜːr/,…

3. Điểm nổi bật

Kết thúc

Như vậy là bạn đã học được quy tắc về trọng âm trong tiếng Anh. Với một chút luyện tập, bạn sẽ nói trôi chảy và tự nhiên ngay lập tức!

Bạn thấy bài viết Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn

Nhớ để nguồn bài viết này: Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất của website vietabinhdinh.edu.vn

Xem thêm chi tiết về Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh học những quy tắc chuẩn nhất
Xem thêm bài viết hay:  Cách sạc pin vòng đeo tay thông minh đúng cách giúp tăng tuổi thọ pin

Viết một bình luận