Khi bước vào một cửa hàng hoặc duyệt qua một trang thương mại điện tử, bạn có thể dễ dàng bắt gặp một số sản phẩm được gắn nhãn “Bán chạy nhất”. Vậy Bestseller được định nghĩa như thế nào và dùng để làm gì? Hãy cùng Thuthuatphanmem.vn tìm hiểu nhé.
1. Bestseller là gì?
Bestseller là từ ghép kết hợp giữa nghĩa của “best” và “seller”. Điều đó khiến chúng ta dễ hình dung bestseller có nghĩa là “bán chạy nhất”.
Tuy nhiên, “bestseller” là một danh từ thường được sử dụng có nghĩa là: một sản phẩm cực kỳ nổi tiếng và đã bán được với số lượng rất lớn. Nói một cách ngắn gọn hơn bán sản phẩm.
Đây chính là lý do các cửa hàng, siêu thị gắn mác “bestseller” cho những sản phẩm nổi bật, bán chạy nhất. Điều này tạo hiệu ứng thu hút khách hàng, giúp khách hàng nhanh chóng tin tưởng và chọn mua sản phẩm.
Một số ví dụ về cách sử dụng người bán hàng giỏi nhất bằng tiếng Anh:
- Tiểu thuyết “Harry Potter” của JK Rowling đều là sách bán chạy nhất. – Tiểu thuyết Harry Potter của JK Rowling đều là sách bán chạy nhất.
- Máy hút bụi không túi của ông nhanh chóng trở thành sản phẩm bán chạy nhất. – Máy hút bụi không túi của ông nhanh chóng trở thành sản phẩm bán chạy nhất.
- Nó vẫn là một cuốn sách bán chạy nhất trên toàn thế giới. – Nó vẫn là sản phẩm bán chạy nhất trên thế giới.
- Hai triệu bản đã được bán và nó nằm trong danh sách bán chạy nhất của New York Times trong bốn năm. – Hai triệu bản đã được bán và cuốn sách đó đã nằm trong danh sách bán chạy nhất của New York Times trong bốn năm.
2. Một số từ vựng bán hàng mà bạn nên biết
Dưới đây là một số từ liên quan đến “bestseller” mà bạn nên biết để mở rộng vốn tiếng Anh của mình:
- Best-selling (adj): bán chạy nhất.
- Brand (n): thương hiệu.
- Buyer (n): người mua.
- Client (n): khách hàng mua dịch vụ.
- Close (v): chốt giao dịch, chốt giao dịch.
- Cold call (v): gọi cho khách hàng tiềm năng mà không liên hệ trước với họ.
- Customer (n): khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ cửa hàng hoặc doanh nghiệp.
- Deal (n): đối phó.
- discount (n): chiết khấu (thường kèm theo phần trăm).
- Follow up (v): tiếp tục kiên trì theo dõi, để duy trì liên lạc.
- Assurance(n): bảo hành.
- In bulk: số lượng lớn, thường với giá thấp hơn (bán sỉ).
- Phản đối (n): lý do mà khách hàng tiềm năng đưa ra để từ chối mua hàng.
- Sản phẩm(n): sản phẩm.
- Prospect (n): khách hàng tiềm năng.
- REPRESENTATIVE (n): đại diện bán hàng.
- Retail (v): bán lẻ.
- Phục vụ: phục vụ.
- Seller (n): người bán hàng.
- USP(n): Đề xuất bán hàng độc đáo – một tính năng làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ kỹ thuật số nổi bật so với đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như giá thấp nhất, chất lượng cao nhất, thiết kế đẹp nhất, v.v.
- Wholesale (v): bán sỉ, bán với số lượng lớn.
Trên đây Thuthuatphanmem.vn đã giúp các bạn tìm hiểu “bestseller” tiếng anh là gì và cách sử dụng từ này. Để hiểu thêm nhiều từ hay, mời các bạn theo dõi chuyên mục Định nghĩa của Thuthuatphanmem.vn nhé! Chúc may mắn!
Bạn thấy bài viết Best seller là gì? có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về Best seller là gì? bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: Best seller là gì? của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Hình Ảnh Đẹp
Tóp 10 Best seller là gì?
#seller #là #gì
Video Best seller là gì?
Hình Ảnh Best seller là gì?
#seller #là #gì
Tin tức Best seller là gì?
#seller #là #gì
Review Best seller là gì?
#seller #là #gì
Tham khảo Best seller là gì?
#seller #là #gì
Mới nhất Best seller là gì?
#seller #là #gì
Hướng dẫn Best seller là gì?
#seller #là #gì