Năm mới Tết đến là thời điểm mà người người trao nhau những câu chúc Tết ý nghĩa. Bên dưới đây là tổng hợp 100 câu chúc Tết tiếng Anh vô cùng ý nghĩa dành cho các bạn. Hãy sử dụng nó và đi chúc Tết cho người thân, gia đình, bạn bè nhé!
100 câu chúc tết tiếng anh
100 câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa
Bên dưới đây là 100 câu chúc Tết tiếng Anh, bạn có thể dùng nó để đi chúc những người mà bạn yêu quý, yêu thương trong dịp Tết đến này.
STT | Câu chúc tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | “Happy New Year!” |
Chúc mừng năm mới! |
2 | “Wishing you a prosperous and joyful new year!” |
Chúc bạn một năm mới an khang thịnh vượng! |
3 | “May the new year bring you happiness, success, and good health.” |
Năm mới có thể mang lại cho bạn hạnh phúc, thành công và sức khỏe tốt. |
4 | “Best wishes for a happy and prosperous new year.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới hạnh phúc và thịnh vượng. |
5 | “Here’s to a new year filled with hope, joy, and success.” |
Đây là một năm mới tràn đầy hy vọng, niềm vui và thành công. |
6 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and all your heart’s desires.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và tất cả những mong muốn của trái tim bạn. |
7 | “Happy New Year, may all your dreams come true!” |
Chúc mừng năm mới, có thể tất cả những giấc mơ của bạn trở thành sự thật! |
8 | “Wishing you a wonderful new year filled with happiness and success.” |
Chúc bạn một năm mới tuyệt vời tràn ngập hạnh phúc và thành công. |
9 | “Best wishes for a prosperous new year filled with success and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới thịnh vượng tràn ngập thành công và hạnh phúc. |
10 | “Wishing you a joyful new year filled with love and laughter.” |
Chúc bạn một năm mới vui vẻ tràn ngập tình yêu và tiếng cười. |
11 | “Here’s to a new year of new opportunities and new adventures.” |
Đây là một năm mới của những cơ hội mới và những cuộc phiêu lưu mới. |
12 | “Wishing you a happy and healthy new year.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và khỏe mạnh. |
13 | “A new year, a new beginning, a new chance to make things right.” |
Một năm mới, một khởi đầu mới, một cơ hội mới để làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn. |
14 | “Wishing you all the best in the new year.” |
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong năm mới. |
15 | “May the new year bring you peace, happiness, and prosperity.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn hòa bình, hạnh phúc và thịnh vượng. |
16 | “Happy New Year, may you be blessed with love, joy, and happiness.” |
Chúc mừng năm mới, chúc bạn được ban phước với tình yêu, niềm vui và hạnh phúc. |
17 | “Wishing you a new year filled with good luck and great success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy may mắn và thành công rực rỡ. |
18 | “May the new year bring you good health, wealth, and happiness.” |
Năm mới có thể mang lại cho bạn sức khỏe tốt, sự giàu có và hạnh phúc. |
19 | “Wishing you a happy new year and all the best for the future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và mọi điều tốt đẹp nhất cho tương lai. |
20 | “Best wishes for a new year filled with hope, love, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn đầy hy vọng, tình yêu và hạnh phúc. |
21 | “Wishing you a happy new year and a prosperous future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai thịnh vượng. |
22 | “May the new year bring you joy, love, and success.” |
Chúc năm mới mang đến cho bạn niềm vui, tình yêu và thành công. |
23 | “Wishing you a new year filled with blessings and good luck.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập phước lành và may mắn. |
24 | “Happy New Year, may all your dreams come true and your goals be achieved.” |
Chúc mừng năm mới, có thể tất cả những giấc mơ của bạn trở thành sự thật và đạt được mục tiêu của bạn. |
25 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and good times.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và khoảng thời gian tốt đẹp. |
26 | “Best wishes for a new year filled with happiness and prosperity.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập hạnh phúc và thịnh vượng. |
27 | “Wishing you a happy new year and a bright future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. |
28 | “Happy New Year, may you be surrounded by love and good fortune.” |
Chúc mừng năm mới, chúc bạn được bao quanh bởi tình yêu và may mắn. |
29 | “Wishing you a new year filled with hope, joy, and success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy hy vọng, niềm vui và thành công. |
30 | “May the new year bring you good health, love, and happiness.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn sức khỏe tốt, tình yêu và hạnh phúc. |
31 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and good memories.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm đẹp. |
32 | “Best wishes for a new year filled with peace, prosperity, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập hòa bình, thịnh vượng và hạnh phúc. |
33 | “Wishing you a happy new year and a successful future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai thành công. |
34 | “Happy New Year, may your dreams come true and your goals be achieved.” |
Chúc mừng năm mới, ước mơ của bạn trở thành sự thật và đạt được mục tiêu của bạn. |
35 | “Wishing you a new year filled with good luck, love, and happiness.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập may mắn, tình yêu và hạnh phúc. |
36 | “May the new year bring you joy, love, and prosperity.” |
Chúc năm mới mang đến cho bạn niềm vui, tình yêu và sự thịnh vượng. |
37 | “Wishing you a happy new year and a bright future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. |
38 | “Happy New Year, may you be surrounded by love and good fortune.” |
Chúc mừng năm mới, chúc bạn được bao quanh bởi tình yêu và may mắn. |
39 | “Wishing you a new year filled with hope, joy, and success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy hy vọng, niềm vui và thành công. |
40 | “May the new year bring you good health, love, and happiness.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn sức khỏe tốt, tình yêu và hạnh phúc. |
41 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and good memories.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm đẹp. |
42 | “Best wishes for a new year filled with peace, prosperity, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập hòa bình, thịnh vượng và hạnh phúc. |
43 | “Wishing you a happy new year and a successful future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai thành công. |
44 | “Happy New Year, may your dreams come true and your goals be achieved.” |
Chúc mừng năm mới, ước mơ của bạn trở thành sự thật và đạt được mục tiêu của bạn. |
45 | “Wishing you a new year filled with prosperity and joy.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy thịnh vượng và niềm vui. |
46 | “May the new year bring you good luck, success, and happiness.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn may mắn, thành công và hạnh phúc. |
47 | “Wishing you a new year filled with love, peace, and harmony.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, hòa bình và hòa hợp. |
48 | “Best wishes for a new year filled with good health, wealth, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn đầy sức khỏe, sự giàu có và hạnh phúc. |
49 | “Wishing you a happy new year and many blessings for the future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và nhiều phước lành cho tương lai. |
50 | “Happy New Year, may your year be filled with love, laughter and good times.” |
Chúc mừng năm mới, chúc một năm của bạn tràn ngập tình yêu, tiếng cười và khoảng thời gian tốt đẹp. |
51 | “Wishing you a new year filled with hope, inspiration, and success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy hy vọng, cảm hứng và thành công. |
52 | “May the new year bring you joy, prosperity, and good luck.” |
Có thể năm mới mang lại cho bạn niềm vui, sự thịnh vượng và may mắn. |
53 | “Wishing you a new year filled with love, light, and blessings.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, ánh sáng và phước lành. |
54 | “Best wishes for a new year filled with happiness, success, and good fortune.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập hạnh phúc, thành công và may mắn. |
55 | “Wishing you a happy new year and a bright future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. |
56 | “Happy New Year, may you be surrounded by love and good luck.” |
Chúc mừng năm mới, chúc bạn được bao quanh bởi tình yêu và may mắn. |
57 | “Wishing you a new year filled with opportunities, growth, and success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy cơ hội, phát triển và thành công. |
58 | “May the new year bring you good health, wealth, and prosperity.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn sức khỏe tốt, sự giàu có và thịnh vượng. |
59 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and wonderful memories.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm tuyệt vời. |
60 | “Best wishes for a new year filled with peace, joy, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập bình an, niềm vui và hạnh phúc. |
61 | “Wishing you a happy new year and a successful journey in the new year.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một hành trình thành công trong năm mới. |
62 | “Happy New Year, may your year be filled with love, light and positivity.” |
Chúc mừng năm mới, chúc năm mới của bạn tràn ngập tình yêu, ánh sáng và sự tích cực. |
63 | “Wishing you a new year filled with hope, happiness and good luck.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy hy vọng, hạnh phúc và may mắn. |
64 | “May the new year bring you joy, love, and success.” |
Chúc năm mới mang đến cho bạn niềm vui, tình yêu và thành công. |
65 | “Wishing you a new year filled with blessings, prosperity, and good fortune.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy phước lành, thịnh vượng và may mắn. |
66 | “Best wishes for a new year filled with good health, wealth, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn đầy sức khỏe, sự giàu có và hạnh phúc. |
67 | “Wishing you a happy new year and a bright future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. |
68 | “Happy New Year, may you be surrounded by love and good luck.” |
Chúc mừng năm mới, chúc bạn được bao quanh bởi tình yêu và may mắn. |
69 | “Wishing you a new year filled with opportunities, growth, and success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy cơ hội, phát triển và thành công. |
70 | “May the new year bring you good health, wealth, and prosperity.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn sức khỏe tốt, sự giàu có và thịnh vượng. |
71 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and wonderful memories.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm tuyệt vời. |
72 | “Best wishes for a new year filled with peace, joy, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập bình an, niềm vui và hạnh phúc. |
73 | “Wishing you a happy new year and a successful journey in the new year.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một hành trình thành công trong năm mới. |
74 | “Happy New Year, may your year be filled with love, light and positivity.” |
Chúc mừng năm mới, chúc năm mới của bạn tràn ngập tình yêu, ánh sáng và sự tích cực. |
75 | “Wishing you a new year filled with hope, happiness and good luck.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy hy vọng, hạnh phúc và may mắn. |
76 | “May the new year bring you joy, love, and success.” |
Chúc năm mới mang đến cho bạn niềm vui, tình yêu và thành công. |
77 | “Wishing you a new year filled with blessings, prosperity, and good fortune.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy phước lành, thịnh vượng và may mắn. |
78 | “Best wishes for a new year filled with good health, wealth, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn đầy sức khỏe, sự giàu có và hạnh phúc. |
79 | “Wishing you a happy new year and a bright future.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. |
80 | “Happy New Year, may you be surrounded by love and good luck.” |
Chúc mừng năm mới, chúc bạn được bao quanh bởi tình yêu và may mắn. |
81 | “Wishing you a new year filled with opportunities, growth, and success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy cơ hội, phát triển và thành công. |
82 | “May the new year bring you good health, wealth, and prosperity.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn sức khỏe tốt, sự giàu có và thịnh vượng. |
83 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and wonderful memories.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm tuyệt vời. |
84 | “Best wishes for a new year filled with peace, joy, and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập bình an, niềm vui và hạnh phúc. |
85 | “Wishing you a happy new year and a successful journey in the new year.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một hành trình thành công trong năm mới. |
86 | “Happy New Year, may your year be filled with love, light and positivity.” |
Chúc mừng năm mới, chúc năm mới của bạn tràn ngập tình yêu, ánh sáng và sự tích cực. |
87 | “Wishing you a new year filled with prosperity, success and good fortune.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy thịnh vượng, thành công và may mắn. |
88 | “May the new year bring you joy, happiness and good health.” |
Năm mới có thể mang lại cho bạn niềm vui, hạnh phúc và sức khỏe tốt. |
89 | “Wishing you a new year filled with love, laughter, and blessings.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và phước lành. |
90 | “Best wishes for a new year filled with peace, hope and prosperity.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập hòa bình, hy vọng và thịnh vượng. |
91 | “Wishing you a happy new year and a bright future ahead.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một tương lai tươi sáng phía trước. |
92 | “Happy New Year, may you be surrounded by love, support and positivity.” |
Chúc mừng năm mới, mong bạn được bao quanh bởi tình yêu, sự hỗ trợ và sự tích cực. |
93 | “Wishing you a new year filled with opportunities, growth and success.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập cơ hội, phát triển và thành công. |
94 | “May the new year bring you good health, wealth and prosperity.” |
Chúc năm mới mang lại cho bạn sức khỏe tốt, sự giàu có và thịnh vượng. |
95 | “Wishing you a new year filled with love, laughter and happy memories.” |
Chúc bạn một năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những kỷ niệm hạnh phúc. |
96 | “Best wishes for a new year filled with peace, joy and happiness.” |
Những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn ngập bình an, niềm vui và hạnh phúc. |
97 | “Wishing you a happy new year and a successful journey in the new year.” |
Chúc bạn một năm mới hạnh phúc và một hành trình thành công trong năm mới. |
98 | “Happy New Year, may your year be filled with love, light and positivity.” |
Chúc mừng năm mới, chúc năm mới của bạn tràn ngập tình yêu, ánh sáng và sự tích cực. |
99 | “Wishing you a new year filled with hope, happiness and good luck.” |
Chúc bạn một năm mới tràn đầy hy vọng, hạnh phúc và may mắn. |
100 | “May the new year bring you joy, love, success and prosperity.” |
Chúc năm mới mang đến cho bạn niềm vui, tình yêu, thành công và thịnh vượng. |
Trên đây là bài viết tổng hợp 100 câu chúc Tết tiếng Anh hay và ý nghĩa dành tặng đến cho các bạn có thể sử dụng để chúc Tết người thân, bạn bè của mình. Hy vọng bài viết này của Trung Tâm Đào Tạo Việt Á sẽ giúp bạn biết thêm được nhiều câu tiếng Anh hay.
Xem thêm:
- Implant là gì
- Câu chúc tết 2023 tiếng Anh
Bạn thấy bài viết 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa có đáp ướng đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa bên dưới để vietabinhdinh.edu.vn có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vietabinhdinh.edu.vn
Nhớ để nguồn bài viết này: 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa của website vietabinhdinh.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục
Tóp 10 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
#câu #chúc #Tết #tiếng #Anh #ngắn #gọn #nghĩa
Video 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
Hình Ảnh 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
#câu #chúc #Tết #tiếng #Anh #ngắn #gọn #nghĩa
Tin tức 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
#câu #chúc #Tết #tiếng #Anh #ngắn #gọn #nghĩa
Review 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
#câu #chúc #Tết #tiếng #Anh #ngắn #gọn #nghĩa
Tham khảo 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
#câu #chúc #Tết #tiếng #Anh #ngắn #gọn #nghĩa
Mới nhất 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
#câu #chúc #Tết #tiếng #Anh #ngắn #gọn #nghĩa
Hướng dẫn 100+ câu chúc Tết tiếng Anh ngắn gọn ý nghĩa
#câu #chúc #Tết #tiếng #Anh #ngắn #gọn #nghĩa